Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sikorsky CH-53E Super Stallion”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{đang viết}}
 
{|{{Infobox aircraft begin
|name= CH-53E Super Stallion <br/>MH-53E Sea Dragon
Hàng 104 ⟶ 102:
 
<small>Nguồn: U.S. Navy history,<ref>[http://www.history.navy.mil/planes/ch53.htm CH-53A/D/E Sea Stallion and MH-53E Sea Dragon], US Navy.</ref> International Directory,<ref name="Frawley Military"/> World Aircraft<ref>Donald, David ed. "Sikorsky S-65", ''The Complete Encyclopedia of World Aircraft''. Barnes & Nobel Books, 1997. ISBN 0-7607-0592-5.</ref></small>
 
* '''Phi hành đoàn''': 5 người, gồm 2 phi công, 1 chỉ huy kiêm điều khiển súng máy bên phải, 1 điều khiển súng máy bên trái, 1 điều khiển súng máy ở đuôi
* '''Sức chứa''': 37 người (55 người nếu bố trí thêm hàng ghế ở giữa)
* '''Chiều dài''': 99&nbsp;ft 1/2 in (30,2 m)
* '''Chiều cao''': 27&nbsp;ft 9 in (8,46 m)
* '''Đường kính rôto''': 792&nbsp;ft (24 m)
* '''Diện tích đĩa dẫn động''': 4.900 foot vuông (460 m²)
* '''Động cơ''': 3 động cơ tuốc bin trục [[General Electric T64|General Electric T64-GE-416/416A]], mỗi động cơ 4.380 mã lực (3.270&nbsp;kW)
* '''Hệ thống rôto''': 7 cánh quạt nâng, 4 cánh quạt đuôi
* '''Khối lượng rỗng''': 33.226&nbsp;lb (15.071&nbsp;kg)
* '''Tải trọng''': 30.000&nbsp;lb (13.600&nbsp;kg), tải trọng hàng gắn ngoài máy bay là 32.000&nbsp;lb (14.500&nbsp;kg)
* '''Khối lượng cất cánh tối đa''': 73.500&nbsp;lb (33.000&nbsp;kg)
<br><br>
* '''Tốc độ tối đa''': 170 dặm biển/giờ (196 dặm/giờ, 315&nbsp;km/h)
* '''Tốc độ bay hành trình''': 150 dặm biển/giờ (173 dặm/giờ, 278&nbsp;km/h)
* '''Tầm hoạt động''': 540 dặm biển (1.000&nbsp;km)
* '''Tầm tác chiến''': 100 dặm (160&nbsp;km)
* '''Tầm bay tải hàng''': 990 dặm biển (1.139&nbsp;dặm hay 1.833&nbsp;km)
* '''Trần bay''': 18.500&nbsp;ft (5.640 m)
* '''Tốc độ lên cao''': 2.500&nbsp;ft/phút (13&nbsp;m/s)
<br><br>
* '''Trang bị''':
** 2 súng máy .50 BMG (12.7 x 99 mm) [[XM218|GAU-15/A]] gắn ở cửa sổ
** 1 súng máy .50 BMG (12.7 x 99 mm) [[GAU-21]] ở cửa chính
** Mồi nhiệt và bụi kim loại gây nhiễu
 
==Chú thích==