Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Under the Surface”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 115:
*Odd Nordstoga - Ghi-ta (thường), đàn xếp
*Kåre Vestrheim - Nhà sản xuất
==Bảng xếp hạng==
{| class="wikitable"
!Bảng xếp hạng (2006)
!Thứ hạng<br>cao nhất
|-
|{{cờ|Na Uy}} [[VG-lista|Norwegian Albums Chart]]
|align="center"|3
|}
==Các chứng nhận==
Hàng 123 ⟶ 132:
!align="left"|Doanh số
|-
|align="left"|{{cờ|Na Uy}} Na Uy
| style="text-align:center;"|[[Tập tin:Platinum.png|18px|alt=|link=]] 2× Bạch kim
|align="left"|80,000+
|