Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Montserrat”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n FIFA update, replaced: (5.2014) → (7.2014) using AWB
n update, replaced: (7.2014) → (8.2014) using AWB
Dòng 3:
| Badge =
| FIFA Trigramme = MSR
| FIFA Rank = 166165 <small>(78.2014)</small>
| FIFA max = 166165
| FIFA max date = 68.2014
| FIFA min = 206
| FIFA min date = 12.2011-8.2012