Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Họ Thủy đầu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Phát sinh chủng loài: clean up, replaced: → (69), → (48) using AWB
→‎Phát sinh chủng loài: clean up, replaced: → (25) using AWB
Dòng 45:
|2={{clade
|1={{clade
|1={{clade
|1=[[Họ Hoàng đầu|Xyridaceae]]
|2=[[Họ Cỏ dùi trống|Eriocaulaceae]]
}}
|2={{clade
|1=[[Mayacaceae]]
|2={{clade
|1=[[Thurniaceae]]
|2={{clade
|1=[[Họ Bấc|Juncaceae]]
|2=[[Họ Cói|Cyperaceae]]
}}
}}
}}
}}
|2={{clade
|1=[[Họ Bấc|Juncaceae]]
|1={{clade
|2=[[Họ Cói|Cyperaceae]]
}}
}}
}}
}}
|2={{clade
|1={{clade
|1=[[Anarthriaceae]]
|2={{clade
|1=[[Họ Trung lân|Centrolepidaceae]]
|2=[[Họ Chanh lươn|Restionaceae]]
}}
}}
|2={{clade
|1=[[Họ Mây nước|Flagellariaceae]]
|2={{clade
|1={{clade
|1=[[Joinvilleaceae]]
|2=[[Ecdeiocoleaceae]]
}}
|2=[[Họ Hòa thảo|Poaceae]]
}}
}}
}}
}}
}}