Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 11”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Sb1593 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Khóa-nửa-vô hạn}}
{{chú thích trong bài}}
 
Hàng 205 ⟶ 206:
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh || [[Trường Trung học phổ thông Nguyễn Hữu Cầu, Thành phố Hồ Chí Minh|THPT Nguyễn Hữu Cầu]], [[Thành phố Hồ Chí Minh|TP Hồ Chí Minh]] ||80 || 130 ||170 || 190
|-bgcolor=ccffcc
| Nguyễn Thị Diệu Linh || [[THPTTrường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội - Amsterdam|THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam]], [[Hà Nội]] ||60 || 120 || 230 || 230
|-
| Phạm Quốc Cường || [[Trường Trung học phổ thông Hướng Hóa|THPT Hướng Hóa]], [[Quảng Trị]] || 30 || 65 ||145 || 195
Hàng 250 ⟶ 251:
| Lương Tiến Hiệp || [[Trường Trung học phổ thông Hoàng Văn Thụ, Hà Nội|THPT Hoàng Văn Thụ]], [[Hà Nội]] || 50 || 50 || 80 || 170
|-
| Nguyễn Thị Diệu Linh || [[THPTTrường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội - Amsterdam|THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam]], [[Hà Nội]] || 40 || 65 || 175 || 190
|-bgcolor=ccffcc
| Nguyễn Vũ Hội || [[Trường Trung học phổ thông Hàm Thuận Nam|THPT Hàm Thuận Nam]], [[Bình Thuận]] || 70 || 150 || 220 || 215
Hàng 893 ⟶ 894:
|-
! Tỉnh/Thành phố !! Tuần !! Tháng !! Quý !! Năm !! Tổng
 
|-
| An Giang || 1 || || || || 1
| -
| Bắc Giang || || 1 || || || 1
|-
| Bắc Ninh || 1 || || || || 1
|-
| Bến Tre || 1 || || || || 1
|-
| Bình Định || 4 || || || || 4
|-
| Bình Dương || 1 || || || || 1
|-
| Bình Phước || 2 || || || || 2
|-
| Bình Thuận || || 1 || 2 || || 3
|-
| Cần Thơ || || 1 || || || 1
|-
| Cao Bằng || 1 || || || || 1
|-
| Đà Nẵng || 3 || || || || 3
|-
| Đắk Lắk || 1 || || || || 1
|-
| Đồng Nai || 3 || 1 || || || 4
|-
| Gia Lai || 1 || || || || 1
|-
| Hà Nam || 2 || || || || 2
|-
| Hà Nội || 26 || 7 || || || 33
|-
| Hải Dương || 1 || 1 || || || 2
|-
| Hải Phòng || 3 || 1 || 2 || 1 || 7
|-
| Thành phố Hồ Chí Minh || 5 || 3 || 1 || || 9
|-
| Hưng Yên || 3 || || || || 3
|-
| Khánh Hòa || 1 || 1 || || || 2
|-
| Kiên Giang || 1 || || || || 1
|-
| Lâm Đồng || 2 || 2 || || || 4
|-
| Lạng Sơn || || || 1 || || 1
|-
| Lào Cai || 2 || || || || 2
|-
| Long An || || 1 || || || 1
|-
| Nghệ An || 1 || || 1 || || 2
|-
| Ninh Bình || || 1 || || || 1
|-
| Ninh Thuận || 2 || 1 || || 1 || 4
|-
| Phú Thọ || 2 || 1 || || || 3
|-
| Phú Yên || 1 || || || || 1
|-
| Quảng Nam || 1 || || 2 || || 3
|-
| Quảng Ngãi || 2 || 1 || || || 3
|-
| Quảng Ninh || 4 || 2 || 2 || 1 || 9
|-
| Quảng Trị || 1 || || || || 1
|-
| Sóc Trăng || 1 || || || || 1
|-
| Tây Ninh || 1 || || || || 1
|-
| Thái Bình || 2 || 2 || || || 4
|-
| Thái Nguyên || 4 || 1 || || || 5
|-
| Thanh Hóa || 6 || 3 || 1 || || 10
|-
| Thừa Thiên - Huế || 1 || || || 1 || 2
|-
| Tiền TĩnhGiang || 141 ||11 || 8||5 || 3811
|-
| Trà Vinh || 1 || || || || 1
|
|}