Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lục quân Nội Mông”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes |
Alphama Tool |
||
Dòng 12:
|rowspan="3" |cấp Tướng<br />{{zh|c=将官|v=tướng quan}}
|Đại tướng<br />{{zh|c=上将|v=Thượng tướng}}
|[[
|-
|Trung tướng<br />{{zh|c=中将}}
|[[
|-]
|Thiếu tướng<br />{{zh|c=少将}}
|[[
|-
|rowspan="3" |cấp Tá <br />{{zh|c=校官|v=hiệu quan}}
|Đại tá<br />{{zh|c=上校|v=thượng hiệu}}
|[[
|-
|Trung tá<br />{{zh|c=中校|v=trung hiệu}}
|[[
|-
|Thiếu tá<br />{{zh|c=少校|v=thiếu hiệu}}
|[[
|-
|rowspan="3" |cấp Úy<br />{{zh|c=尉官|v=úy quan}}
|Đại úy<br />{{zh|c=上尉|v=thượng úy}}
|[[
|-
|Trung úy<br />{{zh|c=中尉}}
|[[
|-
|Thiếu úy<br />{{zh|c=少尉}}
|[[
|-
|rowspan="1" |Chuẩn sĩ quan<br />{{zh|c=准士官}}
|Chuẩn úy<br />{{zh|c=准尉}}
|[[
|-
|rowspan="3" |Phó sĩ quan<br />{{zh|c=副士官}}
|Thượng sĩ<br />{{zh|c=上士}}
|[[
|-
|Trung sĩ<br />{{zh|c=中士}}
|[[
|-
|Hạ sĩ<br />{{zh|c=下士}}
|[[
|-
|rowspan="3" |Binh<br />{{zh|c=兵}}
|Thượng đẳng binh<br />{{zh|c=上等兵}}
|[[
|-
|Binh nhất<br />{{zh|c=一等兵|v=nhất đẳng binh}}
|[[
|-
|Binh nhì<br />{{zh|c=二等兵|v=nhị đẳng binh}}
|[[
|}
Dòng 73:
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
[[Thể loại:Quân hàm]]
[[Thể loại:Chiến tranh thế giới thứ hai]]
|