Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ikrandraco avatar”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
{{bảng phân loại
| name = ''Ikrandraco avatar''
| fossil_range = [[Creta]] Muộn {{fossile_range fossilrange|Aptiano120}}
| image =
| image caption=