Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Messerschmitt Bf 110”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n using AWB |
n General Fixes |
||
Dòng 183:
== Đặc điểm kỹ thuật (Messerschmitt Bf 110C-4) ==
===
* Đội bay: 02 người (3 người trên phiên bản tiêm kích bay đêm)
* Chiều dài: 12,3 m (40 ft 6 in)
Dòng 193:
* Trọng lượng có tải: 6.700 kg (14.800 lb)
* Động cơ: 2 x động cơ [[Daimler-Benz DB 601]]B-1 12 xy lanh [[động cơ bố trí hình chữ V|bố trí chữ V ngược]] làm mát bằng nước, công suất 1.100 mã lực (809 kW) mỗi động cơ
===
* [[Tốc độ lớn nhất]]: 560 km/h (348 mph)
* Tầm bay chiến đấu: 2.410 km (1.500 mi)
Dòng 199:
* [[Trần bay]]: 10.500 m (35.000 ft)
* [[Tỉ lệ công suất/khối lượng]]: 0,3644 kW/kg (0,155 hp/lb)
===
* 2 x pháo [[MG FF|MG FF/M]] 20 mm
* 4 x súng máy [[MG 17]] 7,92 mm
|