Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Luật hình sự”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của Luattiendat (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 113.169.83.201
n clean up, replaced: vào vào → vào using AWB
Dòng 17:
Luật hình sự mang đặc tính riêng của nó, đó là (1) Nêu ra cụ thể những hậu quả có thể xảy ra cho những ai không chấp hành nghiêm chỉnh và (2) nêu ra các yếu tố cấu thành tội. Những hậu quả có thể bao gồm tử hình, khổ sai (đánh đòn, hành hạ), cải tạo giam giữ hoặc không giam giữ (án treo cho tại ngoại) tùy theo các cấp thẩm quyền khác nhau. Thời gian cải tạo có thể từ vài ngày cho đến chung thân. Khi ra ngoài, tội nhân có thể còn chịu thêm thời gian quản thúc tại gia, hay phải báo cáo định kỳ với nhân viên tòa án tùy vào bản án. Phạm nhân có thể thương lượng với chính quyền về mức độ phạm tội, tội danh, án phạt... để đổi lại sự hợp tác, chỉ chứng hay cung cấp thông tin cho cơ quan tố tụng. Phạt và đền tiền cũng là một hình phạt phổ biến.
 
Tuy ở nhiều mức độ khác nhau, nhưng năm mục đích sau đây được chấp nhận rộng rãi trong hầu hết các bộ luật hình sự về mặt trừng trị tội phạm: báo oán (trả oán), răn đe, vô hiệu hóa, giúp cải tà quy chánh và đền bù thiệt hại.
 
* '''Báo oán (trả oán)''' - Phạm nhân phải chịu đau khổ dằn vặt trừng phạt do tội mình làm ra. Đây là một mục đích thường thấy nhất. Vì phạm nhân đã lạm dụng sai trái, hay gây ra tổn thất không đáng có cho những bên thiệt hại (làm lệch cán cân công bình xã hội) do đó luật hình sự phải đưa phạm nhân vào những tình huống khổ sai để làm quân bình cán cân công lý. Lý giải này dựa trên nguyên tắc: mọi công dân tuân theo luật pháp để mong được sự bảo vệ không bị giết hại, vì vậy nếu người nào bị kết tội giết người thì sẽ bị tước quyền được luật pháp che chở. Một người đi giết người thì có thể bị (nhà nước) giết lại. Giống như một cán cân bị lệch vì nhân mạng phải được đền bù bằng nhân mạng.
Dòng 40:
Vì hình phạt nghiêm khắc của luật hình sự, các thẩm phán công minh đều đòi hỏi bên công tố phải chứng minh một ý thức cố ý phạm tội (guilty mind, Latin: mens rea). Ý thức phạm tội này được giải thích là sự cố ý ''trong khi'' làm một hành vi sai trái. Chú ý rằng trong luật hình sự, ý thức phạm tội hoàn toàn được tách ra khỏi ý đồ, động lực (motive) của nghi can. Nếu A cướp tài sản của B chia cho dân nghèo (cướp phú tế bần), thì hành động ''lấy đồ của B trong lúc A không phải là chủ sở hữu'' chứng tỏ A đã có ý thức cố ý muốn cướp tài sản của B. Ý đồ động lực giúp người nghèo tuy là ý tốt, nhưng không thể thay đổi sự cố ý phạm tội của A trong việc đánh cướp tài sản.
 
Sự ''cố ý phạm tội'' dễ dàng bị bên công tố chứng minh hơn ''nếu nghi can biết hành vi của mình sẽ gây nguy hiểm nhưng vẫn cứ tiến hành''. Ví dụ: nghi can A xả chất thải độc hại xuống dòng sông và biết rằng các chất này có thể gây nhiễm độc nguồn nước cho dân cư 2 bên bờ sông, nhưng A vẫn cứ làm. Bị truy tố, A có thể bào chữa là mình không hề muốn đầu độc dòng sông (tức là không cố ý phạm tội), nhưng khi bên công tố dễ dàng chứng minh rằng, với cương vị của mình, A thừa biết các chất xả thải kia gây độc hại, là đã đủ cơ sở chứng minh A có yếu tố "cố ý phạm tội".
 
Khi xem xét yếu tố cố ý phạm tội, tòa án Phương Tây phải xét thêm khía cạnh nghi can khi hành động có thực sự "muốn" gây ra hậu quả cụ thể hay không. Ví dụ: trong tội giết người, sự "muốn" hay "không muốn" nạn nhân tử vong có thể chuyển từ tội cố sát (tử hình) sang tội ngộ sát (ở tù). Đây là một lãnh vực hết sức khó khăn để chứng minh lẫn bào chữa.
Dòng 49:
* Nhân Mạng - ''sát nhân'' (homocide) là một tội danh cổ xưa khi nghi can giết người phi pháp. Đây là một hành vi được các bộ luật hình sự rất chú trọng và thường được chia ra làm nhiều mức độ khác nhau với mức án khác nhau dựa trên việc có hay không có yếu tố ''"cố ý phạm tội"''. Nếu ''có'' thì tội và hình phạt trở đặc biệt nghiêm trọng (murder) và nếu ''không có'' thì có thể chỉ phạm vào tội ngộ sát. Trong trường hợp thiếu hẳn yếu tố "cố ý phạm tội", phía công tố có thể chuyển qua truy tố tội ngộ sát (manslaughter) hay là bất cẩn gây chết người (involuntary manslaugher) là những tội với hình phạt nhẹ hơn.
* Thân Thể - hầu hết các luật hình sự bảo vệ sự bất khả xâm phạm của cơ thể công dân nói chung. Hành vi ''"đánh người"'' (battery) là tội do bởi sự đụng chạm phi pháp và không được phép. Tội này không bao gồm các hành động đánh nhau khi thi đấu trên võ đài khi 2 người im lặng đồng ý khi đánh nhau trước đám đông. Mặc dù không đánh, nhưng nghi phạm vẫn có thể bị truy tố tội ''"tấn công"'' người khác (assault) nếu hành động của nghi phạm khiến nạn nhân có cảm giác "sợ bị đánh ngay lập tức" (fear of imminent battery). Quan hệ tình dục không đồng thuận hay quan hệ tình dục với trẻ em vị thành niên thường bị truy tố tội ''hiếp dâm'' (rape) - trong đó luật rất cụ thể chi li về các hành vi thể hiện sự hiếp dâm. Hiếp dâm là một dạng của tội đánh người.
* Tài Sản & Nơi Cư Trú - ở các nước [[Phương Tây]], tài sản và nơi cư trú được bảo vệ bởi luật hình sự. Hành vi xuất hiện hay bước vào vào khu vực, đất, tư gia hay văn phòng không có phép của chủ nhân có thể bị truy tố tội ''xâm nhập trái phép'' (trespassing). Hành vi ''trộm cắp'' (theft), ''biển thủ công quỹ'' (embezzlement), ''lường gạt'' (conversion) đều liên quan đến sự cố ý chuyển nhượng, sử dụng trái phép tài sản thuộc chủ quyền của người khác. Nếu các hành vi trên có kèm sử dụng vũ lực thì lập tức chuyển thành tội danh ''ăn cướp'' (robbery). Với công chức Tây Phương còn có thêm hành vi gian dối, lợi dụng chức quyền lừa gạt (fraud) cũng bị truy tố hình sự.
* Đạo Đức - luật hình sự kế thừa vai trò lịch sử của các tổ chức tôn giáo trong việc điều chỉnh các hành vi con người theo giáo luật đã có từ ngàn xưa, khi nhà nước chưa tồn tại. Những hành vi tội phạm bị đa số các tôn giáo cấm như ''ngoại tình'' (adultery), ''đa phu hay đa thê'' (polygamy), ''loạn luân'' (incest), ''dụ dỗ tình dục'' (seduction), ''quan hệ tình dục trái tự nhiên'' (sodomy), ''bán dâm'' (prostitution), ''các hành vi tục tĩu'' (obscenity and indecency)... ngày nay được hầu hết các bộ luật hình sự ghi nhận.
* Trật Tự Công Cộng - luật hình sự đóng vai trò đảm bảo quyền công dân được sống trong một xã hội có trật tự và ổn định chung. Luật sẽ phạt những hành vi cố ý xâm phạm một cách không chính đáng và không hợp lệ các quyền lợi này. Những tội như ''đánh nhau ở nơi công cộng'' (public fighting), ''hù dọa'' (affray), ''bạo loạn'' (riot), ''phá hoại hội họp công cộng'' (disturbance of public assembly), ''bê bối nơi ở'' (disorderly house), '' xâm nhập và bắt người trái phép'' (forcible entry and detainer), ''lăng mạ xúc phạm nhân phẩm'' (libel/defamation), gi''ấu vũ khí trái phép'' (illegal concealed weapon)... nhằm bảo vệ trị an cuộc sống.