Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Địa chất dầu khí”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Phân tích bồn trầm tích: clean up, replaced: lổ → lỗ using AWB
Arc Warden (thảo luận | đóng góp)
n →‎Phân tích bồn trầm tích: chính tả, replaced: lổ → lỗ using AWB
Dòng 16:
Việc đánh giá '''đá sinh dầu''' sử dụng các phương pháp của [[địa hóa học]] để định lượng các đá giàu chất hữu cơ tự nhiên có khả năng tạo thành các hydrocacbon, từ đó đánh giá chủng loại và số lượng hydrocacbon có thể được sinh ra.
 
'''Bể chứa''' là các đơn vị thạch học có tính thấm và chứa nhiều lỗ rỗng hat tập hợp các đơn vị thạch học có khả năng chứa hydrocacbon. Việc phân tích các bể chứa ở mức độ đơn giản nhất đòi hỏi công tác đánh giá [[độ lổlỗ rỗng]] (để tính thể tích hydrocacbon ''hiện trường'') và [[độ thấm]] (để tính xem lượng hydrocacbon có di chuyển dễ dàng ra khỏi bể chứa) của bể chứa. Một số chuyên ngành liên quan sử dụng để phân tích bể chứa là [[địa tầng học]], [[trầm tích học]], và [[kỹ thuật vĩa]].
 
'''Tầng chắn''', là một đơn vị thạch học có độ thấm thấp có vai trò ngăn không cho hydrocacbon di chuyển ra khỏi bể chứa. Các tầng chắn phổ biến là [[evaporit]], [[đá phấn]] và [[đá phiến sét]]. Việc phân tích các tầng chứa liên quan đến công tác đánh giá bề dày, và sự phân bố (có kéo dài va liên tục hay không), từ đó các ảnh hưởng của nó có thể được định lượng.