Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hậu Hán”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 64:
 
<center>
{{chartfamilytree/start}}
{{chartfamilytree|border=0 | | | | | | | | | | |:| ado |ado=quá kế<br />(nhận nuôi) }}
{{chartfamilytree | | | | | Tia |Tia=Hán Hiến Tổ<br />[[Lưu Điển]] }}
{{chartfamilytree | |,|-|-|-|^|-|-|-|.| | }}
{{chartfamilytree|border=0 | Lha | | | | | | Nha | | | | | | | | | | Lha=Hậu Hán|Nha=[[Bắc Hán]] }}
{{chartfamilytree | Gao | | | | | | Shi |Gao='''Hán Cao Tổ'''<br />[[Hậu Hán Cao Tổ|Lưu Tri Viễn]]<br>895-'''947-948'''|Shi='''Hán Thế Tổ'''<br />[[Lưu Mân]]<br>895-'''951-954''' }}
{{chartfamilytree | |!|L|~|7|,|-|-|-|+|-|-|-|-|-|-|-|.|}}
{{chartfamilytree | Min | | Lub | | Jun | | Xue |v| Mrs |v| Mhe |Min='''Hán Ẩn Đế'''<br />[[Lưu Thừa Hựu]]<br>929-'''948-950'''|Lub='''Tương Âm công'''<br />[[Lưu Uân]]<br>?-'''950'''-951|Jun='''Hán Duệ Tông'''<br />[[Lưu Quân]]<br>926-'''954-968'''|Mrs=[[Lưu thị (con Lưu Mân)|Lưu thị]]|Xue=Tiết Chiêu|Mhe=Hà Mỗ}}
{{chartfamilytree | | | | | | | | | |L|~|~|~|~|v|#|~|~|7|!| | | }}
{{chartfamilytree | | | | | | | | | | | | | | |Jie| |Jiy|Jie='''Hán Thiếu Chủ'''<br />[[Lưu Kế Ân]]<br>?-'''968'''|Jiy='''Bắc Hán Vũ Đế'''<br />[[Lưu Kế Nguyên]]<br>?-'''968-979'''-992}}
{{chartfamilytree/end}}
</center>