Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiền Tần”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 17:
|p1 = Tiền Lương
|p2 = Tiền Yên
|p3 = [[Đại(nước)|Bắc Đại]]
|s1 = Hậu Tần
|s2 = Hậu Yên
Dòng 33:
|image_map_caption = {{legend|#BF8C8F|Tiền Tần}}{{legend|#76727F|Tiền Yên}}{{legend|#A0A528|Đông Tấn}}{{legend|#788368|[[Nhiễm Ngụy]]}}{{legend|#E2D05F|Tiền Lương}}{{legend|#474573|Đại}}
|leader1 = [[Tiền Tần Cảnh Minh Đế]]
|leader2 = [[Phù Kiên|Tiền Tần Tuyên Chiêu Đế]]
|leader3 = [[Phù Sùng|Tiền Tần Mạt Chủ]]
|leader4 =
|year_leader1 = 351-355
|