Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phương tiện chiến đấu bọc thép”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 18:
Về mặt lịch sử, xe tăng được chia thành 3 loại: xe tăng hạng nhẹ (nhỏ, giáp mỏng, trang bị vũ khí yếu, nhưng lại cơ động cao, được sử dụng cho vai trò trinh sát), xe tăng hạng trung (cỡ trung bình, giáp vừa, vũ khí khá mạnh, có tính cơ động vừa phải được sử dụng trên chiến trường nhằm tạo sự cân bằng, lợi thế trong chiến đấu, mục đích chính là chống lại các xe tăng khác), xe tăng hạng nặng (lớn, giáp dày, vũ khí hạng nặng, nhưng kém cơ động, sử dụng trong vai trò chọc thủng phòng tuyến đối phương, đặc biệt là hỗ trợ đội hình bộ binh). Những tên gọi khác (như Xe tăng kỵ binh, [[Xe tăng hành trình]], [[Xe tăng bộ binh]]) cũng được sử dụng bởi một số quốc gia khác nhau để chỉ những vai trò tương tự.
[[Xe tăng chủ lực|xe tăng chiến đấu chủ lực]] hiện đại kết hợp với các tiến bộ trong động cơ, pháo, và công nghệ giáp vào trong một mẫu, nó là tập hợp những đặc điểm tốt nhất của 3 kiểu xe tăng hạng nhẹ, hạng trung và hạng nặng. Nó có những đặc điểm nổi trội nhưng hỏa lực mạnh, cơ động và giáp dày so với những xe khác trong cùng thời đại của nó. Xe tăng chủ lực có thể vượt qua những địa hình tương đối hiểm trở mà vẫn duy trì tốc độ cao, nhưng nó đòi hỏi nhu cầu về hậu cần khá lớn như nhiên liệu, bảo dưỡng, đạn dược. Nó có một lớp áo giáp hạng nặng, dày hơn bất kỳ xe chiến đấu nào trên chiến trường, và mang được vũ khí mạnh có khả năng tiêu diệt các mục tiêu đa dạng trên mặt đất như bộ binh, công sự, xe cộ. Đây là một trong số những vũ khí đa năng và đáng ghê sợ nhất trên chiến trường, và nó có khả năng sống sót cao.
{{seealso|Phân loại xe tăng}}
|