Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá châu Âu 1976”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: {{Bài chính| → {{chính| (2) using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Infobox International Football Competition
{{Tóm tắt Giải vô địch bóng đá châu Âu▼
| tourney_name = UEFA European Football Championship
| size = 120px
| Quốc gia = {{flagicon|YUG}} [[Nam Tư]]▼
| country = Nam Tư
| venues = 2
| champion = Czechoslovakia
| count = 1
| second = West Germany
| third = Netherlands
| fourth = Yugoslavia
| matches = 4
| goals = 19
| attendance = 106087
| player =
| nextseason = [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1980|1980]]
}}
'''Giải vô địch bóng đá châu Âu 1976''' ('''Euro 1976''') là [[giải vô địch bóng đá châu Âu]] lần thứ năm do [[Liên đoàn bóng đá châu Âu|UEFA]] tổ chức 4 năm một lần. Vòng chung kết diễn ra tại [[Nam Tư]] từ ngày [[16 tháng 6|16]] cho đến ngày [[20 tháng 6|20 tháng 06]], năm [[1976]]. Tại giải, đội tuyển [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tiệp Khắc|Tiệp Khắc]] giành chức vô địch châu Âu đầu tiên của mình.
Hàng 81 ⟶ 86:
|Bàn thắng cho đội 1=[[Anton Ondruš|Ondruš]] {{goal|19}}<br />[[Zdenek Nehoda|Nehoda]] {{goal|114}}<br />[[František Veselý|Veselý]] {{goal|118}}
|Bàn thắng cho đội 2=[[Anton Ondruš|Ondruš]] {{goal|77|lưới nhà}}
|Sân vận động=[[Sân vận động
----
{{footballbox
Hàng 90 ⟶ 95:
|Bàn thắng cho đội 1=[[Danilo Popivoda|Popivoda]] {{goal|19}}<br />[[Dragan Džajić|Džajić]] {{goal|30}}
|Bàn thắng cho đội 2=[[Heinz Flohe|Flohe]] {{goal|64}}<br />[[Dieter Müller|Müller]] {{goal|82}} {{goal|115}} {{goal|119}}
|Sân vận động=[[Sân vận động
}}
----
Hàng 102 ⟶ 107:
|Bàn thắng cho đội 1=[[Ruud Geels|Geels]] {{goal|27}} {{goal|107}}<br />[[Willy van de Kerkhof|van de Kerkhof]] {{goal|39}}
|Bàn thắng cho đội 2=[[Josip Katalinski|Katalinski]] {{goal|43}}<br />[[Dragan Džajić|Džajić]] {{goal|82}}
|Sân vận động=[[Sân vận động
----
Hàng 113 ⟶ 118:
|Bàn thắng cho đội 1=[[Jan Svehlik|Svehlik]] {{goal|8}}<br />[[Karol Dobias|Dobias]] {{goal|25}}
|Bàn thắng cho đội 2=[[Dieter Müller|Müller]] {{goal|28}}<br />[[Bernd Hölzenbein|Hölzenbein]] {{goal|89}}
|Sân vận động=[[Sân vận động
}}
{{penshootoutbox
|