Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cleanup, general fixes using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| cỡ hình = 200px
| ghi chú hình =
| nước chủ nhà = {{Singapore}}
| nước chủ nhà 2 = {{Việt Nam}}
| thời gian = 22 tháng 11 – 20 tháng 12, 2014
| số đội = [[#Các đội giành quyền vào vòng chung kết|8]]
Dòng 19:
| số trận đấu =18
| số bàn thắng =67
| vua phá lưới ={{flagicon|MAS}} [[Mohd Safiq Rahim]]<br /><small>(6 bàn)</small>
| cầu thủ xuất sắc ={{flagicon|THA}} [[Chanathip Songkrasin]]
| prevseason = {{flagicon|MAS}} {{flagicon|THA}} [[giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2012|2012]]
| nextseason = [[Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2016|''2016'']] {{flagicon|MYA}} {{flagicon|PHI}}
Dòng 140:
Trường hợp 3 tiêu chí trên bằng nhau, thứ hạng sẽ được quyết định như sau:
# Kết quả đối đầu trực tiếp giữa các đội liên quan;
# [[LoạtPhạt đáđền luân(bóng lưuđá)|Đá luân lưu 11m]] nếu các đội liên quan vẫn còn trên sân;
# Bốc thăm.
 
Dòng 163:
| goals2 = [[Khampheng Sayavutthi|Sayavutthi]] {{goal|21}}
| stadium = [[Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình]], [[Hà Nội]]
| referee = Wang[[Vương DiĐịch]] ({{nfa|CHN}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/philippines-4-laos-1 Chi tiết]
}}
Dòng 175:
| goals2 = [[Zulham Zamrun|Zulham]] {{goal|33}}<br />[[Samsul Arif|Samsul]] {{goal|84}}
| stadium = [[Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình]], [[Hà Nội]]
| referee = Minoru [[Tōjō Minoru]] ({{nfa|JPN}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/vietnam-2-indonesia-2 Chi tiết]
}}
Dòng 188:
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình]], [[Hà Nội]]
| referee = [[Fahad Al-Marri]] ({{nfa|QAT}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/philippines-4-indonesia-0 Chi tiết]
}}
Dòng 200:
| goals2 = [[Vũ Minh Tuấn]] {{goal|27}}<br />[[Lê Công Vinh]] {{goal|84}}<br />[[Nguyễn Huy Hùng]] {{goal|88}}
| stadium = [[Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình]], [[Hà Nội]]
| referee = [[Ali Sabah Al-Qaysi]] ({{nfa|IRQ}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/laos-0-vietnam-3 Chi tiết]
}}
Dòng 213:
| goals2 = [[Khampheng Sayavutthi|Sayavutthi]] {{goal|29|pen.}}
| stadium = [[Sân vận động Hàng Đẫy]], [[Hà Nội]]
| referee = [[Ali Sabah Al-Qaysi]] ({{nfa|IRQ}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/indonesia-5-laos-1#.VHi-eb7TnIU Chi tiết]
}}
Dòng 225:
| goals2 = [[Paul Mulders|Mulders]] {{goal|59}}
| stadium = [[Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình]], [[Hà Nội]]
| referee = Minoru [[Tōjō Minoru]] ({{nfa|JPN}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/vietnam-3-philippines-1 Chi tiết]
}}
Dòng 251:
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Jalan Besar]], [[Kallang]]<ref name="Channel News Asia" />
| referee = [[Çarymurat Kurbanow]] ({{nfa|TKM}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/malaysia-0-myanmar-0 Chi tiết]
}}
{{Football box
Dòng 263:
| goals2 = [[Mongkol Tossakrai|Mongkol]] {{goal|8}}<br />[[Charyl Chappuis|Charyl]] {{goal|89|pen.}}
| stadium = [[Sân vận động Quốc gia Singapore]], [[Kallang]]
| referee = [[Alireza Faghani]] ({{nfa|IRN}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/singapore-1-thailand-2 Chi tiết]
}}
Dòng 276:
| goals2 = [[Adisak Kraisorn|Adisak]] {{goal|43||90}}<br />[[Charyl Chappuis|Charyl]] {{goal|72}}
| stadium = [[Sân vận động Jalan Besar]], [[Kallang]]<ref name="Channel News Asia" />
| referee = [[Ahmed Al-Kaf]] ({{nfa|OMA}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/thailand-3-malaysia-2 Chi tiết]
}}
Dòng 288:
| goals2 = [[Shaiful Esah|Shaiful]] {{goal|15}}<br />[[Hariss Harun|Hariss]] {{goal|35||42}}<br />[[Khin Maung Lwin]] {{goal|75|o.g.}}
| stadium = [[Sân vận động Quốc gia Singapore]], [[Kallang]]
| referee = [[Ilgiz Tantashev]] ({{nfa|UZB}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/myanmar-2-4-singapore Chi tiết]
}}
Dòng 301:
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Jalan Besar]], [[Kallang]]
| referee = [[Çarymurat Kurbanow]] ({{nfa|TKM}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/thailand-2-myanmar-0 Chi tiết]
}}
Dòng 313:
| goals2 = [[Safee Sali|Safee]] {{goal|61}}<br />[[Mohd Safiq Rahim|Safiq]] {{goal|90|pen.}}<br />[[Indra Putra Mahayuddin|Putra]] {{goal|90}}
| stadium = [[Sân vận động Quốc gia Singapore]], [[Kallang]]
| referee = [[Ahmed Al-Kaf]] ({{nfa|OMA}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/singapore-1-malaysia-3 Chi tiết]
}}
Dòng 373:
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Rizal]], [[Manila]]
| referee = [[Abdullah Balideh]] ({{nfa|QAT}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/philippines-0-thailand-0 Chi tiết]
}}
Dòng 385:
| goals2 = [[Võ Huy Toàn]] {{goal|32}}<br />[[Nguyễn Văn Quyết (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Văn Quyết]] {{goal|60}}
| stadium = [[Sân vận động Shah Alam]], [[Shah Alam]]
| referee = Ma[[Mã NingNinh]] ({{nfa|CHN}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/malaysia-1-vietnam-2 Chi tiết]
}}
Dòng 413:
| goals2 = [[Mohd Safiq Rahim|Safiq]] {{goal|4|pen.}}<br />[[Norshahrul Idlan Talaha|Norshahrul]] {{goal|16}}<br />[[Đinh Tiến Thành]] {{goal|29|o.g.}}<br />[[Shukor Adan|Shukor]] {{goal|43}}
| stadium = [[Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình]], [[Hà Nội]]
| referee = Masaaki [[Toma Masaaki]] ({{nfa|JPN}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/vietnam-2-malaysia-4-aggregate-4-5 Chi tiết]
}}
Dòng 430:
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Rajamangala]], [[Băng Cốc]]
| referee = [[Valentin Kovalenko]] ({{nfa|UZB}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/thailand-2-malaysia-0 Chi tiết]
}}
Dòng 444:
| goals2 = [[Charyl Chappuis|Charyl]] {{goal|82}}<br />[[Chanathip Songkrasin|Chanathip]] {{goal|87}}
| stadium = [[Sân vận động Quốc gia, Bukit Jalil|Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil]], [[Kuala Lumpur]]
| referee = [[Alireza Faghani]] ({{nfa|IRN}})
| report = [http://www.affsuzukicup.com/news/malaysia-3-thailand-2-thailand-win-4-3-on-aggregate Chi tiết]
}}
Dòng 456:
==Thống kê==
===Vô địch===
{| border="2" cellspacing="0" cellpadding="5" style="margin:auto; width:250px;"
{{winners|fb|Vô địch AFF Championship 2014|Thái Lan|Bốn}}
|-
| style="background:#ffe000; text-align:center;"|'''Vô địch AFF Suzuki Cup 2014'''<br />[[Tập tin:Flag of Thailand.svg|80px|border]]<br /> '''[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan|Thái Lan]]'''<br />'''Lần thứ tư'''
|}
 
===Giải thưởng===
Hàng 465 ⟶ 468:
!Đội đoạt giải phong cách
|-
|{{flagicon|THA}} [[Chanathip Songkrasin]]
|{{flagicon|MAS}} [[Mohd Safiq Rahim]]
|{{fb|VIE}}
|}
Hàng 479 ⟶ 482:
!Bị treo giò trận đấu
|-
|{{flagicon|INA}} [[Rizky Pora]]
|{{sent off}} trong trận đấu [[Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014#Bảng A|Bảng A]] với {{nft|Philippines}}
|Bảng A với {{nft|Lào}}
|-
|{{flagicon|INA}} [[Supardi Nasir]]
|{{sent off}} trong trận đấu [[Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014#Bảng A|Bảng A]] với {{nft|Lào}}
|
Hàng 491 ⟶ 494:
|Bán kết (lượt đi) với {{nft|Malaysia}}
|-
|{{flagicon|MAS}} [[Mohd Amri Yahyah]]
|{{yel}} trong trận đấu [[Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014#Bảng B|Bảng B]] với {{nft|Myanmar}}<br />{{yel}} trong trận đấu [[Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014#Bảng B|Bảng B]] với {{nft|Singapore}}
|Bán kết (lượt đi) với {{nft|Việt Nam}}
|-
|{{flagicon|MAS}} [[Shukor Adan]]
|{{yel}} trong trận đấu [[Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014#Bảng B|Bảng B]] với {{nft|Thái Lan}}<br />{{yel}} trong trận đấu [[Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014#Bảng B|Bảng B]] với {{nft|Singapore}}
|Bán kết (lượt đi) với {{nft|Việt Nam}}
|-
|{{flagicon|MAS}} [[Gary Steven Robbat]]
|{{sent off|2}} trong trận đấu [[Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014#Bảng B|Bảng B]] với {{nft|Myanmar}}
|Bảng B với {{nft|Thái Lan}}
|-
|{{flagicon|SIN}} [[Baihakki Khaizan]]
|{{yel}} trong trận đấu [[Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014#Bảng B|Bảng B]] với {{nft|Thái Lan}}<br />{{yel}} trong trận đấu [[Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014#Bảng B|Bảng B]] với {{nft|Myanmar}}
|Bảng B với {{nft|Malaysia}}
Hàng 511 ⟶ 514:
===Cầu thủ ghi bàn===
;6 bàn
*{{flagicon|MAS}} [[Mohd Safiq Rahim]]
 
;4 bàn
{{Div col|3}}
*{{flagicon|THA}} [[Charyl Chappuis]]
*{{flagicon|VIE}} [[Lê Công Vinh]]
{{Div col end}}
 
;3 bàn
*{{flagicon|THA}} [[Kroekrit Thaweekarn]]
 
;2 bàn
{{Div col|3}}
*{{flagicon|IDN}} [[Ramdhani Lestaluhu]]
*{{flagicon|IDN}} [[Zulham Zamrun]]
*{{flagicon|LAO}} [[Khampheng Sayavutthi]]
*{{flagicon|MAS}} [[Indra Putra Mahayuddin]]
*{{flagicon|PHI}} [[Patrick Reichelt]]
*{{flagicon|PHI}} [[Phil Younghusband]]
*{{flagicon|SIN}} [[Hariss Harun]]
*{{flagicon|SIN}} [[Khairul Amri]]
*{{flagicon|THA}} [[Adisak Kraisorn]]
*{{flagicon|THA}} [[Chanathip Songkrasin]]
*{{flagicon|VIE}} [[Vũ Minh Tuấn]]
{{Div col end}}
Hàng 539 ⟶ 542:
;1 bàn
{{Div col|3}}
*{{flagicon|IDN}} [[Evan Dimas]]
*{{flagicon|IDN}} [[Samsul Arif]]
*{{flagicon|MAS}} [[Mohd Amri Yahyah]]
*{{flagicon|MAS}} [[Norshahrul Idlan Talaha]]
*{{flagicon|MAS}} [[Safee Sali]]
*{{flagicon|MAS}} [[Shukor Adan]]
*{{flagicon|MYA}} [[Kyaw Ko Ko]]
*{{flagicon|MYA}} [[Kyaw Zayar Win]]
*{{flagicon|PHI}} [[Rob Gier]]
*{{flagicon|PHI}} [[Paul Mulders]]
*{{flagicon|PHI}} [[Manuel Ott]]
*{{flagicon|PHI}} [[Simone Rota]]
*{{flagicon|PHI}} [[Martin Steuble]]
*{{flagicon|SIN}} [[Shaiful Esah]]
*{{flagicon|THA}} [[Mongkol Tossakrai]]
*{{flagicon|THA}} [[Prakit Deeporm]]
*{{flagicon|THA}} [[Tanaboon Kesarat]]
*{{flagicon|VIE}} [[Ngô Hoàng Thịnh]]
*{{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Huy Hùng]]
*{{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Văn Quyết (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Văn Quyết]]
*{{flagicon|VIE}} [[Phạm Thành Lương]]
*{{flagicon|VIE}} [[Quế Ngọc Hải]]
*{{flagicon|VIE}} [[Võ Huy Toàn]]
{{Div col end}}
 
;Phản lưới nhà
{{Div col|3}}
*{{flagicon|LAO}} [[Ketsada Souksavanh]] (trong trận đấu gặp {{nft|Indonesia}})
*{{flagicon|MYA}} [[Khin Maung Lwin]] (trong trận đấu gặp {{nft|Singapore}})
*{{flagicon|VIE}} [[Đinh Tiến Thành]] (trong trận đấu gặp {{nft|Malaysia}})
{{Div col end}}
 
==Bảng xếp hạng giải đấu==
==Số liệu các đội==
<small>Bảng này cho thấy tất cả các bảng thực hiện.</small>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-