Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 - Nữ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 84:
| stadium = [[Trường bóng bầu dục ASIAD Namdong]]
| attendance =
| referee = [[
}}
----
Dòng 177:
|team2={{fbw|TPE}}
|report =[http://www.incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=FBW400B04&lang=en Báo cáo]
|goals1=[[
|goals2=
|stadium=[[Trường bóng bầu dục ASIAD Namdong]]
Dòng 189:
|team2={{fbw|JOR}}
|report =[http://www.incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=FBW400B03&lang=en Báo cáo]
|goals1=[[
|goals2=
|stadium=[[Trường bóng bầu dục ASIAD Namdong]]
Dòng 203:
|report =[http://www.incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=FBW400B05&lang=en Báo cáo]
|goals1=
|goals2=[[
|stadium=[[Sân vận động Incheon Munhak]]
|referee =[[Kate Jacewicz]] ({{nfa|AUS}})
Dòng 214:
|team2={{fbw|JOR}}
|report =[http://www.incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=FBW400B06&lang=en Báo cáo]
|goals1=[[
|goals2=
|stadium=[[Trường bóng bầu dục ASIAD Namdong]]
Dòng 234:
|team2={{fbw|VIE}}
|report = [http://www.incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=FBW400C02&lang=en Báo cáo]
|goals1= [[Kim Yun-mi (
|goals2=
|stadium=[[Trường bóng bầu dục ASIAD Namdong]]
|referee = [[Li Juan (
}}
----
Dòng 332:
|team2={{fbw|HKG}}
|report=[http://incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=FBW400304&lang=en Báo cáo]
|goals1= [[
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Hwaseong]]
|referee = [[Li Juan (
}}
Dòng 346:
|team2={{fbw|VIE}}
|report=[http://incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=FBW400202&lang=en Báo cáo]
|goals1=[[
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Bóng đá Incheon]]
Dòng 387:
|team2={{fbw|JPN}}
|report=[http://incheon2014ag.org/Sports/FB/Result/?RSC=FBW400101&lang=en Báo cáo]
|goals1=[[Kim Yun-mi (
|goals2=[[
|stadium=[[Sân vận động Incheon Munhak]]
|referee=[[Kate Jacewicz]] ({{nfa|AUS}})
}}
=== Huy chương vàng ===
{| border=2 cellspacing=0 cellpadding=5 align=center width=30%
| bgcolor=#ffe000 align=center |'''Vô địch Bóng đá nam<br>Asiad 2014'''<br/>{{border|[[Tập tin:Flag of North Korea.svg|80px]]}}<br/> '''[[Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên|CHDCND Triều Tiên]]'''<br/>'''Lần thứ ba'''
|}
==Thống kê==
Hàng 404 ⟶ 409:
;5 bàn
{{Div col|3}}
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[Kamala Devi Yumnam|Kamala Devi]]|IND|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[Sasmita Malik]]|IND|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[Pitsamai Sornsai]]|THA|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
{{Div col end}}
Hàng 416 ⟶ 421:
*{{flagIOC2athlete|[[Ri Ye-gyong]]|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[Ho Un-byol]]|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[Park Hee-young (
*{{flagIOC2athlete|[[Kanjana Sung Ngoen]]|THA|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
{{Div col end}}
Hàng 422 ⟶ 427:
;3 bàn
{{Div col|3}}
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[Kim Yun-mi (
*{{flagIOC2athlete|[[Kwon Han-eul]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
{{Div col end}}
Hàng 431 ⟶ 436:
{{Div col|3}}
*{{flagIOC2athlete|[[Bala Devi]]|IND|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[Ra Un-sim]]|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[Choe Yu-ri]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
Hàng 441 ⟶ 446:
;1 bàn
{{Div col|3}}
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[Zhang Rui (
*{{flagIOC2athlete|[[Lin Ya-han]]|TPE|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[Wang Hsiung-huei]]|TPE|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
Hàng 450 ⟶ 455:
*{{flagIOC2athlete|[[Oinam Bembem Devi|Bembem Devi]]|IND|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[Prameshwori Devi]]|IND|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[Stephanie Al-Naber]]|JOR|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[Maysa Jbarah]]|JOR|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[Jong Yu-ri]]|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[Kim Un-ju (
*{{flagIOC2athlete|[[Wi Jong-sim]]|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
*{{flagIOC2athlete|[[Cho So-hyun]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2014}}
Hàng 473 ⟶ 478:
;Phản lưới nhà
{{Div col|3}}
*{{flagIOC2athlete|[[Ala'a Abu Kasheh]]|JOR|Đại hội Thể thao châu Á 2014}} (
*{{flagIOC2athlete|[[
*{{flagIOC2athlete|[[Wong So Han]]|HKG|Đại hội Thể thao châu Á 2014}} (
*{{flagIOC2athlete|[[Aminath Leeza]]|MDV|Đại hội Thể thao châu Á 2014}} (
{{Div col end}}
|