Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1962”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 21:
{{col-4}}
;Bảng B
*{{
*{{fb|PHI}}
*{{fb|JPN}}
{{col-4}}
Dòng 35:
{{col-end}}
{{col-begin}}
Dòng 41:
;Bảng A
*{{fb|INA}}
*{{
*{{fb|Malaya}}
*{{fb|PHI}}
{{col-2}}
;Bảng B
Dòng 59:
{| class="wikitable" style="text-align: center; font-size:90% "
!width=160|Đội
!width=25|{{Tooltip|Pld|
!width=25|{{Tooltip|W|
!width=25|{{Tooltip|D|
!width=25|{{Tooltip|L|
!width=25|{{Tooltip|GF|
!width=25|{{Tooltip|GA|
!width=35|{{Tooltip|GAV|
!width=25|{{Tooltip|Pts|
|- bgcolor=ccffcc
|align=left|{{
|3||2||0||1||9||1||9.000||'''4'''
|- bgcolor=ccffcc
Dòng 87:
| score = 1 – 0
| report =
| team2 = {{
| goals1 =
| goals2 =
Dòng 101:
| score = 15 – 1
| report =
| team2 = {{fb|PHI}}
| goals1 =
| goals2 =
Dòng 115:
| score = 6 – 0
| report =
| team2 = {{fb|PHI}}
| goals1 =
| goals2 =
Dòng 140:
| date = 29 tháng 8
| time =
| team1 = {{
| score = 3 – 0
| report =
Dòng 154:
| date = 30 tháng 8
| time =
| team1 = {{
| score = 6 – 0
| report =
Dòng 168:
{| class="wikitable" style="text-align: center; font-size:90% "
!width=160|Đội
!width=25|{{Tooltip|Pld|
!width=25|{{Tooltip|W|
!width=25|{{Tooltip|D|
!width=25|{{Tooltip|L|
!width=25|{{Tooltip|GF|
!width=25|{{Tooltip|GA|
!width=35|{{Tooltip|GAV|
!width=25|{{Tooltip|Pts|
|- bgcolor=ccffcc
|align=left|{{fb|KOR}}
Dòng 274:
}}
===Vòng đấu loại trực tiếp===
{{Round4-with third
|RD1=Tứ kết
Dòng 281:
<!--Date-Place/Team 1/Score 1/Team 2/Score 2 -->
<!-- semi finals -->
|1 tháng 9|{{
|1 tháng 9|'''{{fb|KOR}}
<!--final -->
|4 tháng 9|'''{{fb|IND}}'''|'''2'''|{{fb|KOR}}|1
Dòng 293:
| date = 1 tháng 9
| time =
| team1 = {{
| score = 2 – 3
| report =
Dòng 324:
| date = 3 tháng 9
| time =
| team1 = {{
| score = 1 – 4
| report =
|