Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2010”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
[[Tập tin:2010 Asian Games football participants.png|nhỏ|400px|Các quốc gia tham dự bóng đá Á vận hội 16:<br>[[Màu xanh lá cây]]: Tham gia cả hai giải [[#Nam|nam]] và [[#Nữ|nữ]]<br>[[Xanh lam|Màu xanh dương]]: Chỉ tham gia bóng đá [[#Nam|nam]]<br>[[Đen|Màu đen]]: Không tham gia<br>[[Xám|Màu ghi]]: Không đủ tiêu chuẩn tham gia]]
 
== Bảng huyHuy chương ==
 
===Bảng huy chương===
{| {{RankedMedalTable|nation-width=200px}}
|-
|1||align=left|{{flagIOC2team|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}} ||2||0||0||2
|-
|rowspan=2|2||align=left|{{flagIOC2team|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2010}} ||0||1||0||1
|-
|align=left|{{flagIOC2team|UAE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}} ||0||1||0||1
|-
|4||align=left|{{flagIOC2team|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}} ||0||0||2||2
|-
!colspan=2| Tổng cộng || 2 || 2 || 2 || 6
|}
 
===Danh sách huy chương===
{|{{MedalistTable|type=Nội dung}}
|-
|Nam<br />{{DetailsLink|Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 - Nam}}
||{{flagIOC2team|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}<br />[[Masuda Takuya]]<br />[[Saneto Yuki]]<br />[[Sonoda Jun]]<br />[[Toma Takefumi]]<br />[[Higa Yusuke]]<br />[[Kamata Shoma]]<br />[[Yamazaki Ryohei]]<br />[[Yamamura Kazuya]]<br />[[Kurogi Masato]]<br />[[Mizunuma Kota]]<br />[[Nagai Kensuke]]<br />[[Suganuma Shunya]]<br />[[Suzuki Daisuke (cẩu thủ bóng đá)|Suzuki Daisuke]]<br />[[Otsuka Shohei]]<br />[[Higashi Keigo]]<br />[[Yamaguchi Hotaru]]<br />[[Noborizato Kyohei]]<br />[[Ando Shunsuke]]<br />[[Kudo Masato]]<br />[[Tomiyama Takamitsu]]
||{{flagIOC2team|UAE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}<br />[[Ali Khasif]]<br />[[Saad Surour]]<br />[[Abdullah Mousa]]<br />[[Amer Abdulrahman]]<br />[[Ali Al-Amri (footballer)|Ali Al-Amri]]<br />[[Mohamed Al-Shehhi]]<br />[[Hamdan Al-Kamali]]<br />[[Ahmed Ali (footballer born 1990)|Ahmed Ali]]<br />[[Theyab Awana]]<br />[[Ahmed Khalil]]<br />[[Abdelaziz Sanqour]]<br />[[Saeed Al-Kathiri]]<br />[[Adel Al-Hosani]]<br />[[Mohamed Fawzi (footballer)|Mohamed Fawzi]]<br />[[Mohamed Ahmed (cầu thủ bóng đá)|Mohamed Ahmed]]<br />[[Abdulaziz Hussain]]<br />[[Ahmed Mahmoud]]<br />[[Mohamed Jamal]]<br />[[Habosh Saleh]]<br />[[Omar Abdulrahman]]
||{{flagIOC2team|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}<br />[[Kim Seung-Gyu]]<br />[[Hong Chul]]<br />[[Shin Kwang-Hoon]]<br />[[Kim Young-Gwon]]<br />[[Hong Jeong-Ho (footballer)|Hong Jeong-Ho]]<br />[[Yun Suk-Young]]<br />[[Koo Ja-Cheol]]<br />[[Yoon Bit-Garam]]<br />[[Cho Young-Cheol]]<br />[[Kim Jung-Woo]]<br />[[Seo Jung-Jin]]<br />[[Kim Bo-Kyung]]<br />[[Park Hee-Seong]]<br />[[Park Chu-Young]]<br />[[Ji Dong-Won]]<br />[[Lee Beom-Young]]<br />[[Jang Suk-Won]]<br />[[Oh Jae-Suk]]<br />[[Kim Min-Woo (footballer)|Kim Min-Woo]]<br />[[Kim Joo-Young]]
|-
|Nữ<br />{{DetailsLink|Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 - Nữ}}
|{{flagIOC2team|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}<br />[[Yamago Nozomi]]<br />[[Iwashimizu Azusa]]<br />[[Yano Kyoko]]<br />[[Kinga Yukari]]<br />[[Sameshima Aya]]<br />[[Sakaguchi Mizuho]]<br />[[Kamionobe Megumi]]<br />[[Miyama Aya]]<br />[[Kitamoto Ayako]]<br />[[Sawa Homare]]<br />[[Ohno Shinobu]]<br />[[Kaihori Ayumi]]<br />[[Kumagai Saki]]<br />[[Yamaguchi Mami]]<br />[[Osafune Kana]]<br />[[Kawasumi Nahomi]]<br />[[Nakano Manami]]<br />[[Takase Megumi]]
|{{flagIOC2team|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}<br />[[Hong Myong-Hui (cầu thủ bóng đá)|Hong Myong-Hui]]<br />[[Kim Kyong-Hwa]]<br />[[Choe Yong-Sim]]<br />[[Song Jong-Sun]]<br />[[Ro Chol-Ok]]<br />[[Ho Un-Byol]]<br />[[Jo Yun-Mi (born 1987)|Jo Yun-Mi]]<br />[[Ri Ye-Gyong]]<br />[[Kim Yong-Ae]]<br />[[Ra Un-Sim]]<br />[[Ri Un-Gyong]]<br />[[Kim Chung-Sim]]<br />[[Yun Hyon-Hi]]<br />[[Yu Jong-Hui]]<br />[[Jon Myong-Hwa]]<br />[[Jo Yun-Mi (born 1989)|Jo Yun-Mi]]<br />[[Jong Pok-Sim]]<br />[[Kong Hye-Ok]]
|{{flagIOC2team|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}<br />[[Jun Min-Kyung]]<br />[[Shim Seo-Yeon]]<br />[[Lee Eun-Mi]]<br />[[Kim Do-Yeon]]<br />[[Hong Kyung-Suk]]<br />[[Yoo Ji-Eun]]<br />[[Kwon Hah-Nul]]<br />[[Park Eun-Jung]]<br />[[Park Hee-Young (cầu thủ sinh năm 1985)|Park Hee-Young]]<br />[[Ji So-Yun]]<br />[[Kim Su-Yeon]]<br />[[Moon So-Ri]]<br />[[Jeon Ga-Eul]]<br />[[Kwon Eun-Som]]<br />[[Kim Na-Rae]]<br />[[Yoo Young-A]]<br />[[Cha Yun-Hee]]<br />[[Kim Hye-Ri]]
|}
 
== Lịch thi đấu và kết quả ==
Hàng 8 ⟶ 36:
Nội dung thi đấu môn bóng đá nam gồm 24 đội tham dự, gồm 6 bảng, mỗi bảng 4 đội. Các đội đá vòng tròn một lượt xếp hạng. Hai đội đứng đầu mỗi bảng cùng bốn đội hạng ba có thành tích xuất sắc nhất sẽ được giành quyền đi tiếp vào vòng 1/8.
 
''Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương ([[UTC+8]]).''
 
{| cellpadding="0"
Hàng 14 ⟶ 42:
| style="border:1px solid #aaa; background:#cfc; width:20px;"| &nbsp;
|&nbsp;Đội giành quyền vào thẳng vòng 1/8.
|-
| style="border:1px solid #aaa; background:#ffffcc; width:20px;"| &nbsp;
|&nbsp;Đội xếp hạng ba có thành tích tốt nhất.
|-
| style="border:1px solid #aaa; background:#fcf; width:20px;"| &nbsp;
|&nbsp;Các đội bị loại.
|}
 
Hàng 26 ⟶ 48:
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
!width="165180"|Đội tuyển
!width="30"|{{Tooltip|St|Số trận}}
!width="30"|{{Tooltip|T|Thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|H|Hoà}}Hòa
!width="30"|{{Tooltip|B|Thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Bt|Bàn thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|Bb|Bàn thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Hs|Hiệu số bàn thắng thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}}
|- stylebgcolor="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|{{fb|JPN}}
|3||3||0||0||8||0||+8||'''9'''
|- bgcolor=#ccffcc
|- style="background:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|style="text-align:left;"|{{fb|CHN}}
|3||2||0||1||5||4||+1||'''6'''
|- bgcolor=#ccffcc
|- style="background:#ffffcc; border-bottom:3px solid blue;"
|style="text-align:left;"|{{fb|MAS}}
|3||1||0||2||2||6||&minus;4−4||'''3'''
|-
|- style="background:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|KGZ}}
|3||0||0||3||2||7||&minus;5−5||'''0'''
|}
 
Hàng 54 ⟶ 76:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|MAS}}
|score= 2 &ndash; -1
|team2={{fb|KGZ}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0100002ENG.html Chi tiết]
Hàng 60 ⟶ 82:
|goals2= [[Aziz Sydykov|Sydykov]] {{bàn thắng|37}}
|stadium=[[Sân vận động Hoa Đô]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|MYA}} [[Sgt Win Cho]] ([[Liên đoàn bóng đá Myanmar|Myanmar]])
}}
----
Hàng 67 ⟶ 89:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|CHN}}
|score= 0 &ndash; -3
|team2={{fb|JPN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0100001ENG.html Chi tiết]
Hàng 73 ⟶ 95:
|goals2= [[Yamazaki Ryohei|Yamazaki]] {{bàn thắng|11}}<br />[[Nagai Kensuke|Nagai]] {{bàn thắng|58}}<br />[[Suzuki Daisuke|Suzuki]] {{bàn thắng|64}}
|stadium=[[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{flagicon|UZB}} [[Valentin Kovalenko]] ([[Liên đoàn bóng đá Uzbekistan|Uzbekistan]])
}}
----
Hàng 80 ⟶ 102:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|MAS}}
|score= 0 &ndash; -2
|team2={{fb|JPN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0100004ENG.html Chi tiết]
Hàng 86 ⟶ 108:
|goals2= [[Nagai Kensuke|Nagai]] {{bàn thắng|26}}<br />[[Yamaguchi Hotaru|Yamaguchi]] {{bàn thắng|64}}
|stadium=[[Sân vận động Hoa Đô]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Bahrain}} [[Ebrahim Ali]] ([[Hiệp hội bóng đá Bahrain|Bahrain]])
}}
----
Hàng 93 ⟶ 115:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|CHN}}
|score= 2 &ndash; -1
|team2={{fb|KGZ}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0100003ENG.html chi tiết]
Hàng 99 ⟶ 121:
|goals2= [[Pavel Sidorenko|Sidorenko]] {{bàn thắng|5}}
|stadium=[[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|KUW}} [[Ali Shaban]] ([[Hiệp hội bóng đá Kuwait|Kuwait]])
}}
----
Hàng 106 ⟶ 128:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|KGZ}}
|score= 0 &ndash; -3
|team2={{fb|JPN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0100006ENG.html Chi tiết]
Hàng 112 ⟶ 134:
|goals2= [[Noborizato Kyōhei|Noborizato]] {{bàn thắng|4||62|phạt đền}} <br />[[Tomiyama Takamitsu|Tomiyama]] {{bàn thắng|80|phạt đền}}
|stadium=[[Sân vận động Hoa Đô]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|TPE}} [[Du Minh Huấn]] ([[Hiệp hội bóng đá Trung Hoa Đài Bắc|Đài Loan]])
}}
----
Hàng 125 ⟶ 147:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Úc}} [[Ben Williams (trọng tài)|Ben Williams]] ([[Liên đoàn bóng đá Úc|Úc]])
}}
 
Hàng 131 ⟶ 153:
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
!width="165180"|Đội tuyển
!width="30"|{{Tooltip|St|Số trận}}
!width="30"|{{Tooltip|T|Thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|H|Hoà}}Hòa
!width="30"|{{Tooltip|B|Thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Bt|Bàn thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|Bb|Bàn thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Hs|Hiệu số bàn thắng thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}}
|- stylebgcolor="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|{{fb|IRN}}
|3||3||0||0||6||1||+5||'''9'''
|- bgcolor=#ccffcc
|- style="background:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|style="text-align:left;"|{{fb|TKM}}
|3||1||1||1||8||7||+1||'''4'''
|- bgcolor=#ccffcc
|- style="background:#ffffcc; border-bottom:3px solid blue;"
|style="text-align:left;"|{{fb|VIE}}
|3||1||0||2||5||8||&minus;3−3||'''3'''
|-
|- style="background:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|BHR}}
|3||0||1||2||2||5||&minus;3−3||'''1'''
|}
 
Hàng 159 ⟶ 181:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|VIE}}
|score= 3 &ndash; -1
|team2={{fb|BHR}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0200002ENG.html Chi tiết]
Hàng 165 ⟶ 187:
|goals2= [[Sayed Ali Isa|Isa]] {{bàn thắng|90+3|phạt đền}}
|stadium=[[Sân vận động Nhân đân tỉnh Quảng Đông|Sân vận động Nhân dân]], [[Quảng Châu]]
|referee={{flagicon|BAN}} [[Tayeb Shamsuzzaman]] ([[Liên đoàn bóng đá Bangladesh|Bangladesh]])
}}
----
Hàng 172 ⟶ 194:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|IRN}}
|score= 4 &ndash; -1
|team2={{fb|TKM}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0200001ENG.html Chi tiết]
Hàng 178 ⟶ 200:
|goals2= [[Guvanch Hangeldiyev|Hangeldiyev]] {{bàn thắng|49}}
|stadium=[[Sân vận động Đại học Quảng Châu]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|KUW}} [[Ali Shaban]] ([[Hiệp hội bóng đá Kuwait|Kuwait]])
}}
----
Hàng 185 ⟶ 207:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|VIE}}
|score= 2 &ndash; -6
|team2={{fb|TKM}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0200004ENG.html Chi tiết]
Hàng 191 ⟶ 213:
|goals2= [[Serdar Geldiyev|Geldiyev]] {{bàn thắng|17}}<br />[[Aleksandr Boliyan|Boliyan]] {{bàn thắng|24||73}}<br />[[Maksim Belyh|Belyh]] {{bàn thắng|49}}<br />[[Arslanmyrat Amanov|Amanov]] {{bàn thắng|62||83}}
|stadium=[[Sân vận động Nhân đân tỉnh Quảng Đông|Sân vận động Nhân dân]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|LIB}} [[Ali Sabbagh]] ([[Liên đoàn bóng đá Liban|Liban]])
}}
----
Hàng 204 ⟶ 226:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Đại học Quảng Châu]], [[Quảng Châu]]
|referee={{flagicon|AUS}} [[Ben Williams (trọng tài bóng đá)|Ben Williams]] ([[Liên đoàn bóng đá Úc|Úc]])
}}
----
Hàng 211 ⟶ 233:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|BHR}}
|score= 1 &ndash; -1
|team2={{fb|TKM}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0200006ENG.html Chi tiết]
Hàng 217 ⟶ 239:
|goals2= [[Mingazov]] {{bàn thắng|48}}
|stadium=[[Sân vận động Nhân đân tỉnh Quảng Đông|Sân vận động Nhân dân]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|CHN}} [[Triệu Lượng (trọng tài)|Triệu Lượng]] ([[Hiệp hội bóng đá Trung Quốc|Trung Quốc]])
}}
----
Hàng 224 ⟶ 246:
|time= 19:00
|team1= {{fb-rt|IRN}}
|score= 1 &ndash; -0
|team2= {{fb|VIE}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0200005ENG.html Chi tiết]
Hàng 230 ⟶ 252:
|goals2=
|stadium= [[Sân vận động Đại học Quảng Châu]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|UAE}} [[Mohammed Zarouni]] ([[Hiệp hội bóng đá Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất|UAE]])
}}
 
Hàng 236 ⟶ 258:
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
!width="165180"|Đội tuyển
!width="30"|{{Tooltip|St|Số trận}}
!width="30"|{{Tooltip|T|Thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|H|Hoà}}Hòa
!width="30"|{{Tooltip|B|Thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Bt|Bàn thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|Bb|Bàn thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Hs|Hiệu số bàn thắng thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}}
|- stylebgcolor="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|{{fb|PRK}}
|3||3||0||0||7||0||+7||'''9'''
|- bgcolor=#ccffcc
|- style="background:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|style="text-align:left;"|{{fb|KOR}}
|3||2||0||1||7||1||+6||'''6'''
|-
|- style="background:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|PLE}}
|3||0||1||2||0||6||&minus;6−6||'''1'''
|-
|- style="background:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|JOR}}
|3||0||1||2||0||7||&minus;7−7||'''1'''
|}
 
Hàng 264 ⟶ 286:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|KOR}}
|score= 0 &ndash; -1
|team2={{fb|PRK}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0300001ENG.html Chi tiết]
|goals1=
|goals2= [[Ri Kwang -Chon]] {{bàn thắng|36}}
|stadium=[[Sân vận động Việt Tú Sơn]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{flagicon|Úc}} [[Ben Williams (trọng tài)|Ben Williams]] ([[Liên đoàn bóng đá Úc|Úc]])
}}
----
Hàng 277 ⟶ 299:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|JOR}}
|score= 0 &ndash; -0
|team2={{fb|PLE}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0300002ENG.html Chi tiết]
Hàng 283 ⟶ 305:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Anh Đông]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{flagicon|Qatar}} [[Banjar Al-Dosari]] ([[Hiệp hội bóng đá Qatar|Qatar]])
}}
----
Hàng 293 ⟶ 315:
|team2={{fb|JOR}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0300003ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Koo Ja -Cheol]] {{bàn thắng|21||44}}<br />[[Kim Bo -Kyung]] {{bàn thắng|46}}<br />[[Cho Young -Cheol]] {{bàn thắng|78}}
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Việt Tú Sơn]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{flagicon|Bangladesh}} [[Tayeb Shamsuzzaman]] ([[Liên đoàn bóng đá Bangladesh|Bangladesh]])
}}
----
Hàng 303 ⟶ 325:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|PRK}}
|score= 0 &ndash; -3
|team2={{fb|PLE}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0300004ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Kim Kuk -Jin]] {{bàn thắng|8}}<br />[[Choe Kum -Chol]] {{bàn thắng|28}}<br />[[Pak Kwang -Ryong]] {{bàn thắng|67}}
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Anh Đông]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Trung Quốc}} [[Đàm Hải]] ([[Hiệp hội bóng đá Trung Quốc|Trung Quốc]])
}}
----
Hàng 316 ⟶ 338:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|KOR}}
|score= 3 &ndash; -0
|team2={{fb|Palestine}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0300005ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Yoon Bit-Garam]] {{bàn thắng|10}}<br />[[Park Chu -Young]] {{bàn thắng|13}}<br />[[Park Hee -Sung]] {{bàn thắng|52}}
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Việt Tú Sơn]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Oman}} [[Ibrahim Al-Hosni]] ([[Hiệp hội bóng đá Oman|Oman]])
}}
----
Hàng 329 ⟶ 351:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|JOR}}
|score= 0 &ndash; -3
|team2={{fb|PRK}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0300006ENG.html Chi tiết]
|goals1=
|goals2= [[Kim Yong -Jun]] {{bàn thắng|17}}<br />[[Choe Myong -Ho]] {{bàn thắng|81|phạt đền}}<br />[[Choe Kum -Chol]] {{bàn thắng|85}}
|stadium=[[Sân vận động Anh Đông]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|UZB}} [[Valentin Kovalenko]] ([[Liên đoàn bóng đá Uzbekistan|Uzbekistan]])
}}
 
Hàng 341 ⟶ 363:
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
!width="165180"|Đội tuyển
!width="30"|{{Tooltip|St|Số trận}}
!width="30"|{{Tooltip|T|Thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|H|Hoà}}Hòa
!width="30"|{{Tooltip|B|Thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Bt|Bàn thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|Bb|Bàn thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Hs|Hiệu số bàn thắng thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}}
|- stylebgcolor="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|{{fb|QAT}}
|3||2||1||0||4||1||+3||'''7'''
|- bgcolor=#ccffcc
|- style="background:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|style="text-align:left;"|{{flagIOC2fb|KUW|Á vận hội 2010}}
|3||2||0||1||4||2||+2||'''6'''
|- bgcolor=#ccffcc
|- style="background:#ffffcc; border-bottom:3px solid blue;"
|style="text-align:left;"|{{fb|IND}}
|3||1||0||2||5||5||0||'''3'''
|-
|- style="background:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|SIN}}
|3||0||1||2||1||6||&minus;5−5||'''1'''
|}
 
Hàng 368 ⟶ 390:
|date=7 tháng 11, 2010
|time= 16:00
|team1= {{flagIOC2fb-rt|KUW|Á vận hội 2010}}
|score= 2 &ndash; -0
|team2= {{fb|IND}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0400001ENG.html Chi tiết]
Hàng 375 ⟶ 397:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Hoa Đô]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Iran}} [[Saeid Mozaffarizadeh]] ([[Liên đoàn bóng đá Iran|Iran]])
}}
----
Hàng 382 ⟶ 404:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|QAT}}
|score= 0 &ndash; -0
|team2={{fb|SIN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0400002ENG.html Chi tiết]
Hàng 388 ⟶ 410:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Anh Đông]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Nhật Bản}} [[Tōjō Minoru]] ([[Hiệp hội bóng đá Nhật Bản|Nhật Bản]])
}}
----
Hàng 395 ⟶ 417:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|QAT}}
|score= 2 &ndash; -1
|team2={{fb|IND}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0400003ENG.html Chi tiết]
Hàng 401 ⟶ 423:
|goals2= [[Dharmaraj Ravanan|Ravanan]] {{bàn thắng|19}}
|stadium=[[Sân vận động Hoa Đô]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Trung Quốc}} [[Triệu Lượng (trọng tài)|Triệu Lượng]] ([[Hiệp hội bóng đá Trung Quốc|Trung Quốc]])
}}
----
Hàng 407 ⟶ 429:
|date=9 tháng 11, 2010
|time= 19:00
|team1={{flagIOC2fb-rt|KUW|Á vận hội 2010}}
|score= 2 &ndash; -0
|team2={{fb|SIN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0400004ENG.html Chi tiết]
Hàng 414 ⟶ 436:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Anh Đông]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Oman}} [[Ibrahim Al-Hosni]] ([[Hiệp hội bóng đá Oman|Oman]])
}}
----
Hàng 421 ⟶ 443:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|IND}}
|score= 4 &ndash; -1
|team2={{fb|SIN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0400006ENG.html Chi tiết]
Hàng 427 ⟶ 449:
|goals2= [[La Chấn Luân]] {{bàn thắng|83}}
|stadium=[[Sân vận động Hoa Đô]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Iraq}} [[Kadhum Auda]] ([[Hiệp hội bóng đá Iraq|Iraq]])
}}
----
Hàng 434 ⟶ 456:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|QAT}}
|score= 2 &ndash; -0
|team2={{flagIOC2fb|KUW|Á vận hội 2010}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0400006ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Abdulaziz Hatem|Hatem]] {{bàn thắng|31}}<br />[[Adil Ahmed (cầu thủ bóng đá)|Ahmed]] {{bàn thắng|90+4}}
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Anh Đông]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Hàn Quốc}} [[Choi Myung -Yong]] ([[Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc|Hàn Quốc]])
}}
 
Hàng 446 ⟶ 468:
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
!width="165180"|Đội tuyển
!width="30"|{{Tooltip|St|Số trận}}
!width="30"|{{Tooltip|T|Thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|H|Hoà}}Hòa
!width="30"|{{Tooltip|B|Thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Bt|Bàn thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|Bb|Bàn thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Hs|Hiệu số bàn thắng thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}}
|- stylebgcolor="background-color:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|{{fb|UAE}}
|3||2||1||0||7||1||+6||'''7'''
|- bgcolor=#ccffcc
|- style="background-color:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|style="text-align:left;"|{{fb|HKG}}
|3||2||1||0||6||2||+4||'''7'''
|- bgcolor=#ccffcc
|- style="background-color:#ffffcc; border-bottom:3px solid blue;"
|style="text-align:left;"|{{fb|UZB}}
|3||1||0||2||3||4||&minus;1−1||'''3'''
|-
|- style="background-color:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|BAN}}
|3||0||0||3||1||10||&minus;9−9||'''0'''
|}
 
Hàng 474 ⟶ 496:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|UZB}}
|score= 3 &ndash; -0
|team2={{fb|BAN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0500002ENG.html Chi tiết]
Hàng 480 ⟶ 502:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Anh Đông]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Bahrain}} [[Ebrahim Ali]] ([[Hiệp hội bóng đá Bahrain|Bahrain]])
}}
----
Hàng 487 ⟶ 509:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|UAE}}
|score= 1 &ndash; -1
|team2={{fb|HKG}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0500001ENG.html Chi tiết]
Hàng 493 ⟶ 515:
|goals2= [[Trần Văn Huy]] {{bàn thắng|81}}
|stadium=[[Sân vận động Hoa Đô]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Hàn Quốc}} [[Choi Myung -Yong]] ([[Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc|Hàn Quốc]])
}}
----
Hàng 500 ⟶ 522:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|UAE}}
|score= 3 &ndash; -0
|team2={{fb|BAN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0500004ENG.html Chi tiết]
Hàng 506 ⟶ 528:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Anh Đông]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Việt Nam}} [[Võ Minh Trí]] ([[Liên đoàn bóng đá Việt Nam|Việt Nam]])
}}
----
Hàng 513 ⟶ 535:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|UZB}}
|score= 0 &ndash; -1
|team2={{fb|HKG}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0500003ENG.html Chi tiết]
Hàng 519 ⟶ 541:
|goals2= [[Trần Vĩ Hào]] {{bàn thắng|60}}
|stadium=[[Sân vận động Hoa Đô]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Iraq}} [[Kadhum Auda]] ([[Hiệp hội bóng đá Iraq|Iraq]])
}}
----
Hàng 526 ⟶ 548:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|HKG}}
|score= 4 &ndash; -1
|team2={{fb|BAN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0500005ENG.html Chi tiết]
Hàng 532 ⟶ 554:
|goals2= [[Md Enamul Hoque|E. Hoque]] {{bàn thắng|24}}
|stadium=[[Sân vận động Hoa Đô]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Iran}} [[Saeid Mozaffarizadeh]] ([[Liên đoàn bóng đá Iran|Iran]])
}}
----
Hàng 539 ⟶ 561:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|UZB}}
|score= 0 &ndash; -3
|team2={{fb|UAE}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0500006ENG.html Chi tiết]
Hàng 545 ⟶ 567:
|goals2= [[Theyab Awana|Awana]] {{bàn thắng|7}}<br />[[Ahmad Khalil|Khalil]] {{bàn thắng|17||78}}
|stadium=[[Sân vận động Anh Đông]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Nhật Bản}} [[Tōjō Minoru]] ([[Hiệp hội bóng đá Nhật Bản|Nhật Bản]])
}}
 
===== Bảng F =====
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
!width="165180"|Đội tuyển
!width="30"|{{Tooltip|St|Số trận}}
!width="30"|{{Tooltip|T|Thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|H|Hoà}}Hòa
!width="30"|{{Tooltip|B|Thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Bt|Bàn thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|Bb|Bàn thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Hs|Hiệu số bàn thắng thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}}
|- stylebgcolor="background-color:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|{{fb|OMA}}
|3||2||1||0||6||1||+5||'''7'''
|- bgcolor=#ccffcc
|- style="background-color:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|style="text-align:left;"|{{fb|THA}}
|3||1||2||0||7||1||+6||'''5'''
|-
|- style="background-color:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|MDV}}
|3||0||2||1||0||3||&minus;3−3||'''2'''
|-
|- style="background-color:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|PAK}}
|3||0||1||2||0||8||&minus;8−8||'''1'''
|}
 
Hàng 578 ⟶ 600:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|MDV}}
|score= 0 &ndash; -3
|team2={{fb|OMA}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0600001ENG.html Chi tiết]
Hàng 584 ⟶ 606:
|goals2= [[Moatasim Al-Mukhaini|Al-Mukhaini]] {{bàn thắng|21}}<br />[[Waleed Al-Saadi|Al-Saadi]] {{bàn thắng|88}}<br />[[Abdullah Abdulhadi|Abdulhadi]] {{bàn thắng|90+1}}
|stadium=[[Sân vận động Nhân dân tỉnh Quảng Đông|Sân vận động Nhân dân]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Trung Quốc}} [[Đàm Hải]] ([[Hiệp hội bóng đá Trung Quốc|Trung Quốc]])
}}
----
Hàng 597 ⟶ 619:
|goals2=
|stadium=[[Trung tâm Thể thao Hoàng Bộ]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Liban}} [[Ali Sabbagh]] ([[Liên đoàn bóng đá Liban|Liban]])
}}
----
Hàng 604 ⟶ 626:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|THA}}
|score= 1 &ndash; -1
|team2={{fb|OMA}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0600003ENG.html Chi tiết]
Hàng 610 ⟶ 632:
|goals2= [[Moatasim Al-Mukhaini|Al-Mukhaini]] {{bàn thắng|45+1}}
|stadium=[[Sân vận động Nhân dân tỉnh Quảng Đông|Sân vận động Nhân dân]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{flagicon|UAE}} [[Mohammed Zarouni]] ([[Hiệp hội bóng đá Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất|UAE]])
}}
----
Hàng 617 ⟶ 639:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|MDV}}
|score= 0 &ndash; -0
|team2={{fb|PAK}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0600004ENG.html Chi tiết]
Hàng 623 ⟶ 645:
|goals2=
|stadium=[[Trung tâm Thể thao Hoàng Bộ]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|TPE}} [[Du Minh Huấn]] ([[Hiệp hội bóng đá Trung Hoa Đài Bắc|Đài Loan]])
}}
----
Hàng 630 ⟶ 652:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|OMA}}
|score= 2 &ndash; -0
|team2={{fb|PAK}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0600005ENG.html Chi tiết]
Hàng 636 ⟶ 658:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Nhân dân tỉnh Quảng Đông|Sân vận động Nhân dân]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Việt Nam}} [[Võ Minh Trí]] ([[Liên đoàn bóng đá Việt Nam|Việt Nam]])
}}
----
Hàng 643 ⟶ 665:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|THA}}
|score= 0 &ndash; -0
|team2={{fb|MDV}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400A0600006ENG.html Chi tiết]
Hàng 649 ⟶ 671:
|goals2=
|stadium= [[Trung tâm Thể thao Hoàng Bộ]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{flagicon|Qatar}} [[Banjar Al-Dosari]] ([[Hiệp hội bóng đá Qatar|Qatar]])
}}
 
Hàng 656 ⟶ 678:
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
!width="40"|Bảng
!width="165"180|Đội tuyển
!width="30"25| {{Tooltipabbr|StP|Số trận}}
!width="30"25| {{Tooltipabbr|TW|Thắng}}
!width="30"25| {{Tooltipabbr|HD|HoàHòa}}
!width="30"25| {{Tooltipabbr|BL|Thua}}
!width="30"25| {{Tooltipabbr|BtGF|Bàn thắng}}
!width="30"25| {{Tooltipabbr|BbGA|Bàn thua}}
!width="30"25| {{Tooltipabbr|HsGD|Hiệu số bàn thắng thua}}
!width="30"25| {{Tooltipabbr|ĐiểmPts|Số điểmĐiểm}}
|- style="background:#ccffcc;"
|D
|'''[[#Bảng D|D]]'''
|style="text-align:left;"|{{fb|IND}}
|3||1||0||2||5||5||0||'''3'''
|- style="background:#ccffcc;"
|E
|'''[[#Bảng E|E]]'''
|style="text-align:left;"|{{fb|UZB}}
|3||1||0||2||3||4||&minus;1−1||'''3'''
|- style="background:#ccffcc;"
|B
|'''[[#Bảng B|B]]'''
|style="text-align:left;"|{{fb|VIE}}
|3||1||0||2||5||8||&minus;3−3||'''3'''
|- style="background:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|A
|'''[[#Bảng A|A]]'''
|style="text-align:left;"|{{fb|MAS}}
|3||1||0||2||2||6||&minus;4−4||'''3'''
|-
|- style="background:#ffccff;"
|F
|'''[[#Bảng F|F]]'''
|style="text-align:left;"|{{fb|MDV}}
|3||0||2||1||0||3||&minus;3−3||'''2'''
|-
|- style="background:#ffccff;"
|C
|'''[[#Bảng C|C]]'''
|style="text-align:left;"|{{fb|PLE}}
|3||0||1||2||0||6||&minus;6−6||'''1'''
|}
 
==== Vòng đấu loại trực tiếp ====
{{Round16
<!-- Vòng 1/816 đội -->
| 16 tháng 11, Sân Hoàng Bộ |'''{{fb|JPN}}'''| '''5''' |{{fb|IND}}| 0
| 16 tháng 11, Sân Việt Tú Sơn |{{fb|TKM}}| 0 |'''{{fb|THA}}''' ([[hiệp phụ (bóng đá)|ah.e.tp.]])'''| '''1'''
| 15 tháng 11, Sân Việt Tú Sơn |'''{{fb|IRN}}'''| '''3''' |{{fb|MAS}}| 1
| 15 tháng 11, Sân Hoàng Bộ |'''{{fb|OMA}}'''| '''3''' |{{fb|HKG}}| 0
| 16 tháng 11, Sân Việt Tú Sơn|'''{{fb|PRK}}'''| '''2''' |{{fb|VIE}}| 0
| 16 tháng 11, Sân Thiên Hà |'''{{fb|UAE}}'''| '''2''' |{{flagIOC2fb|KUW|Á vận hội 2010}}| 0
| 15 tháng 11, Sân Đại học Quảng Châu|{{fb|QAT}}| 0 |'''{{fb|UZB}}''' ([[hiệp phụ (bóng đá)|ah.e.tp.]])'''| '''1'''
| 15 tháng 11, Sân Thiên Hà |{{fb|CHN}}| 0 |'''{{fb|KOR}}'''| '''3'''
<!-- Tứ kết -->
| 19 tháng 11, Sân Hoàng Bộ | '''{{fb|JPN}}''' | '''1''' | {{fb|THA}} | 0
| 19 tháng 11, Sân Hoàng Bộ | '''{{fb|IRN}}''' | '''1''' | {{fb|OMA}} | 0
| 19 tháng 11, Sân Việt Tú Sơn| {{fb|PRK}} | 0 (8) | '''{{fb|UAE}}''' (11m)[[phạt đền (bóng đá)|pen.]])'''| '''0 (9)'''
| 19 tháng 11, Sân Thiên Hà |{{fb|UZB}}| 1 |'''{{fb|KOR}}''' ([[hiệp phụ (bóng đá)|ah.e.tp.]])'''| '''3'''
<!-- Bán kết -->
| 23 tháng 11, Sân Việt Tú Sơn| '''{{fb|JPN}}''' | '''2''' | {{fb|IRN}} | 1
| 23 tháng 11, Sân Thiên Hà | '''{{fb|UAE}}''' ([[hiệp phụ (bóng đá)|ah.e.tp.]]) '''| '''1''' | {{fb|KOR}} | 0
<!-- Chung kết -->
| 25 tháng 11, Sân Thiên Hà | '''{{fb|JPN}}''' | '''1''' | {{fb|UAE}} | 0
<!-- Tranh Hạnghạng Baba -->
| 25 tháng 11, Sân Thiên Hà | {{fb|IRN}} | 3 | '''{{fb|KOR}}''' | '''4'''
}}
 
===== Vòng 1/816 đội =====
{{footballbox
|date= 15 tháng 11, 2010
|time= 16:00
|team1= {{fb-rt|IRN}}
|score= 3 &ndash; -1
|team2= {{fb|MYSMAS}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400D0300003ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Karim Ansarifard|Ansarifard]] {{bàn thắng|53}} <br> [[Jalal Hosseini|Hosseini]] {{bàn thắng|59}} <br> [[Amir Sharafi|Sharafi]] {{bàn thắng|67}}
|goals2= [[Norshahrul Idlan Talaha|Talaha]] {{bàn thắng|86|phạt đền}}
|stadium=[[Sân vận động Việt Tú Sơn]], [[Quảng Châu]]
|referee={{flagicon|Bangladesh}} [[Hasan Tayeb Shamsuzzaman|Tayeb Shamsuzzaman]] ([[Liên đoàn bóng đá Bangladesh|Bangladesh]])
}}
----
Hàng 735 ⟶ 757:
|time= 16:00
|team1={{fb-rt|OMN}}
|score= 3 &ndash; -0
|team2={{fb|HKG}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400D0400004ENG.html Chi tiết]
Hàng 741 ⟶ 763:
|goals2=
|stadium=[[Trung tâm Thể thao Hoàng Bộ]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{Flagicon|Hàn Quốc}} [[Choi Myung -Yong]] ([[Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc|Hàn Quốc]])
}}
----
Hàng 748 ⟶ 770:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|QAT}}
|score= 0 &ndash; -1
|aet = yes
|team2={{fb|UZB}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400D0200002ENG.html Chi tiết]
Hàng 755 ⟶ 777:
|goals2= [[Ivan Nagaev|Nagaev]] {{bàn thắng|108}}
|stadium=[[Sân vận động Đại học Quảng Châu]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{Flagicon|Úc}} [[Ben Williams (trọng tài)|Ben Williams]] ([[Liên đoàn bóng đá Úc|Úc]])
}}
----
Hàng 762 ⟶ 784:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|CHN}}
|score= 0 &ndash; -3
|team2={{fb|KOR}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400D0100001ENG.html Chi tiết]
|goals1=
|goals2= [[Kim Jung -Woo]] {{bàn thắng|19}} <br> [[Park Chu -Young]] {{bàn thắng|49}} <br> [[Cho Young -Cheol]] {{bàn thắng|58}}
|stadium=[[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{Flagicon|Iran}} [[Saeid Mozaffabi]] ([[Liên đoàn bóng đá Iran|Iran]])
}}
----
Hàng 775 ⟶ 797:
|time= 15:30
|team1={{fb-rt|JPN}}
|score= 5 &ndash; -0
|team2={{fb|IND}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400D0800008ENG.html Chi tiết]
Hàng 781 ⟶ 803:
|goals2=
|stadium=[[Trung tâm Thể thao Hoàng Bộ]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{Flagicon|Qatar}} [[Al-Dosair Banjar]] ([[Hiệp hội bóng đá Qatar|Qatar]])
}}
----
Hàng 788 ⟶ 810:
|time= 15:30
|team1={{fb-rt|PRK}}
|score= 2 &ndash; -0
|team2={{fb|VNMVIE}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400D0600006ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Choe Kum -Chol]] {{bàn thắng|35}} <br> [[Choe Myong -Ho]] {{bàn thắng|90+1|phạt đền}}
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Việt Tú Sơn]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{Flagicon|Iraq}} [[Lazeem Kadhoum Odah]] ([[Hiệp hội bóng đá Iraq|Iraq]])
}}
----
Hàng 801 ⟶ 823:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|UAE}}
|score= 2 &ndash; -0
|team2={{flagIOC2fb|KUW|Á vận hội 2010}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400D0500005ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[AlHamdan Al-Kamali|Al-Kamali]] {{bàn thắng|67|phạt đền}} <br> [[AlAbdullah BloushiMousa|Mousa]] {{bàn thắng|87}}
|goals2=
|stadium = [[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{Flagicon|Uzbekistan}} [[Valentin Kovalenko]] Valentin([[Liên đoàn bóng đá Uzbekistan|Uzbkistan]])
}}
----
Hàng 814 ⟶ 836:
|time= 19:00
|team1={{fb-rt|TKM}}
|score= 0 &ndash; -1
|aet = yes
|team2={{fb|THA}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400D0700007ENG.html Chi tiết]
Hàng 821 ⟶ 843:
|goals2= [[Keerati Keawsombat|Keerathi]] {{bàn thắng|107}}
|stadium=[[Sân vận động Việt Tú Sơn]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{Flagicon|Liban}} [[Ali Sabbagh]] ([[Liên đoàn bóng đá Liban|Liban]])
}}
 
Hàng 829 ⟶ 851:
|time= 15:30
|team1={{fb-rt|JPN}}
|score= 1 &ndash; -0
|team2={{fb|THA}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400E0400004ENG.html Chi tiết]
Hàng 835 ⟶ 857:
|goals2=
|stadium= [[Trung tâm Thể thao Hoàng Bộ]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{Flagicon|Uzbekistan}} [[Valentin Kovalenko]] Valentin([[Liên đoàn bóng đá Uzbekistan|Uzbkistan]])
}}
----
Hàng 841 ⟶ 863:
|date= 19 tháng 11, 2010
|time= 16:00
|team1= {{fb-rt|PRKUAE}}
|score= 0 &ndash; -0
|aet = yes
|team2= {{fb|UAEPRK}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400E0300003ENG.html Chi tiết]
|goals1=
|goals2=
|stadium= [[Sân vận động Việt Tú Sơn]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{Flagicon|Iran}} [[Mozaffabi Saeid]] ([[Liên đoàn bóng đá Iran|Iran]])
|penaltyscore= 9–8
}}
|penalties1=[[Hamdan Al-Kamali|Al-Kamali]] {{pengoal}}<br/ >[[Amer Abdulrahman|A. Abdulrahman]] {{pengoal}}<br/ >[[Ali Al-Amri (cầu thủ bóng đá)|Ali Al-Amri]] {{pengoal}}<br/ >[[Habosh Saleh|Saleh]] {{pengoal}}<br/ >[[Omar Abdulrahman|O. Abdulrahman]] {{pengoal}}<br/ >[[Abdullah Mousa|Mousa]] {{pengoal}}<br/ >[[Ahmed Ali (footballer born 1990)|Ali]] {{pengoal}}<br/ >[[Mohamed Jamal|Jamal]] {{pengoal}}<br/ >[[Mohamed Al-Shehhi|Al-Shehhi]] {{pengoal}}
 
|penalties2={{pengoal}} [[Choe Myong-Ho]]<br/ >{{pengoal}} [[Choe Kum-Chol]]<br/ >{{pengoal}} [[Pak Nam-Chol (cầu thủ sinh năm 1988)|Pak Nam-Chol]]<br/ >{{pengoal}} [[An Chol-Hyok]]<br/ >{{pengoal}} [[Jon Kwang-Ik]]<br/ >{{pengoal}} [[Ri Kwang-Hyok]]<br/ >{{pengoal}} [[Kim Kuk-Jin]]<br/ >{{pengoal}} [[Pak Chol-Min (cầu thủ bóng đá)|Pak Chol-Min]]<br/ >{{penmiss}} [[Ri Chol-Myong]]
{{penshootoutbox|
|Penalty đội 1 = [[Choe Myong Ho]] {{phạt đền}}<br />[[Choe Kum Chol]] {{phạt đền}}<br />[[Pak Nam Chol]] {{phạt đền}}<br />[[An Chol Hyok]] {{phạt đền}}<br />[[Jon Kwang Ik]] {{phạt đền}}<br />[[Ri Kwang Hyok]] {{phạt đền}}<br />[[Kim Kuk Jin]] {{phạt đền}}<br />[[Pak Chol Min]] {{phạt đền}}<br />[[Ri Chol Myong]] {{phạt đền hỏng|thủ môn đẩy}}
|Tỉ số Penalty = 8 &ndash; 9
|Penalty đội 2 = {{phạt đền}} [[Al Kamali Hamdan]]<br>{{phạt đền}} [[Alhammadi Amer]]<br />{{phạt đền}} [[Al Ameri]]<br />{{phạt đền}} [[Salbookh Habosh]]<br />{{phạt đền}} [[Al Amoudi Omar]]<br />{{phạt đền}} [[Bloushi Abdulla]]<br />{{phạt đền}} [[Alabry Ahmed]]<br />{{phạt đền}} [[Alfalasi Mohd]]<br />{{phạt đền}} [[Alfalasi Mohd]]
}}
----
Hàng 862 ⟶ 881:
|time= 19:00
|team1= {{fb-rt|IRN}}
|score= 1 &ndash; -0
|team2= {{fb|OMN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400E0200002ENG.html Chi tiết]
Hàng 868 ⟶ 887:
|goals2=
|stadium=[[Trung tâm Thể thao Hoàng Bộ]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{Flagicon|Hàn Quốc}} [[Choi Myung-Yong]] yong([[Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc|Hàn Quốc]])
}}
----
Hàng 875 ⟶ 894:
|time= 19:00
|team1= {{fb-rt|UZB}}
|score= 1 &ndash; -3
|aet = yes
|team2= {{fb|KOR}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400E0100001ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Karimov Sherzodbek]] {{bàn thắng|72}}
|goals2= [[Hong Jeong -Ho]] {{bàn thắng|3}}<br />[[Park Chu -Young]] {{bàn thắng|93}}<br />[[Kim Bo -Kyung]] {{bàn thắng|102}}
|stadium=[[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee= [[Tōjō Minoru]] ([[Hiệp hội bóng đá Nhật Bản|Nhật Bản]])
|referee= {{Flagicon|Nhật Bản}} [[Tojo Minoru]]
}}
 
Hàng 890 ⟶ 909:
|time= 16:00
|team1= {{fb-rt|JPN}}
|score= 2 &ndash; -1
|team2= {{fb|IRN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400I0200002ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Mizunuma Kota|Nizunuma]] {{bàn thắng|38}}<br />[[Nagai Kensuke|Nagai]] {{bàn thắng|60}}
|goals2= [[Afshin Arash]] {{bàn thắng|6}}
|stadium= [[Sân vận động Việt Tú Sơn]], [[Quảng Châu]]
|referee= [[Đàm Hải]] ([[Hiệp hội bóng đá Trung Quốc|Trung Quốc]])
|referee= {{Flagicon|Trung Quốc}} [[Tan Hai]]
}}
----
Hàng 903 ⟶ 922:
|time= 19:00
|team1= {{fb-rt|UAE}}
|score= 1 &ndash; -0
|aet = yes
|team2= {{fb|KOR}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400I0100001ENG.html Chi tiết]
Hàng 910 ⟶ 929:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee={{Flagicon|Úc}} [[Ben Williams (trọng tài)|Ben Williams]] ([[Liên đoàn bóng đá Úc|Úc]])
}}
 
Hàng 918 ⟶ 937:
|time= 15:30
|team1= {{fb-rt|IRN}}
|score= 3 &ndash; -4
|team2= {{fb|KOR}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBM400400P0100001ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Rezaei Gholamreza]] {{bàn thắng|5}}<br />[[Aliasgaridehaghi]] {{bàn thắng|45+2}}<br />[[Ansari Fard Karim]] {{bàn thắng|49}}
|goals2= [[Koo Ja -Cheol]] {{bàn thắng|48}}<br />[[Park Chu -Young]] {{bàn thắng|77}}<br />[[Ji Dong -Won]] {{bàn thắng|88}}<br />[[Ji Dong Won]] {{bàn thắng||89}}
|stadium=[[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee={{flagicon|Iraq}} [[Kadhoum Odah]] ([[Hiệp hội bóng đá Iraq|Iraq]])
}}
 
Hàng 938 ⟶ 957:
|goals2 =
|stadium = [[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{Flagicon|Uzbekistan}} [[Valentin Kovalenko]] Valentin([[Liên đoàn bóng đá Uzbekistan|Uzbekistan]])
}}
 
Hàng 948 ⟶ 967:
 
==== Cầu thủ ghi bàn ====
;4 bàn
{{col-begin}}
{{col-43}}
;5 bàn
*{{flagIOC2athlete|[[Nagai Kensuke]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
 
;4 bàn
*{{flagIOC2athlete|[[Karim Ansarifard]]|IRI|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Jalal Hosseini]]|IRI|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Park Chu-Young]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
 
*{{flagIOC2athlete|[[Kensuke Nagai]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
{{col-4}}
{{col-end}}
;3 bàn
*{{flagIOC2athlete|[[Koo Ja-Cheol]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-begin}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Karim Ansarifard]]|IRI|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Choe Kum-Chol]]|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Ahmad Khalil]]|UAE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
 
{{col-4}}
{{col-4}}
{{col-end}}
;2 bàn
{{col-begin}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Âu Dương Diệu Trùng]]|HKG|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[ChanTrần ManVăn FaiHuy]]|HKG|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[KyoheiKhalid NoborizatoAjab]]|JPNIOC|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[RyoheiHamid YamazakiReza Aliaskari]]|JPNIRI|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Mizunuma Kota]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Noborizato Kyohei]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Yamazaki Ryohei]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Cho Young-Cheol]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Koo Ja-Cheol]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Park Chu-Young]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Khalid Ajab]]|KUW|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Norshahrul Idlan Talaha]]|MAS|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
Hàng 984 ⟶ 996:
*{{flagIOC2athlete|[[Moatasim Al-Mukhaini]]|OMA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Waleed Al-Saadi]]|OMA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Choe Myong-Ho]]|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Ji Dong-Won]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Kim Bo-Kyung]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Norshahrul Idlan Talaha]]|MAS|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Hussain Al-Hadhri]]|OMA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Mutassim Al-Mukhaini]]|OMA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Waleed Al-Saadi]]|OMA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Jaralla Al-Marri]]|QAT|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Teerasil Dangda]]|THA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Datsakorn Thonglao]]|THA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Keerati Keawsombat]]|THA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Datsakorn Thonglao]]|THA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Arslanmyrat Amanov]]|TKM|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Aleksandr Boliyan]]|TKM|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-43}}
 
*{{flagIOC2athlete|[[Arslanmyrat Amanow]]|TKM|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
;2 bàn (tiếp)
*{{flagIOC2athlete|[[Mohamed Fawzi (cầu thủ bóng đá)|Mohamed Fawzi]]|UAE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Abdullah Mousa]]|UAE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Ivan Nagaev]]|UZB|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Nguyễn Anh Đức]]|VIE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Nguyễn Trọng Hoàng]]|VIE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Nguyễn Anh Đức]]|VIE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-end}}
 
;1 bàn
{{col-begin}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Md Enamul Hoque]]|BAN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Sayed Ali Isa]]|BRN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
Hàng 1.010 ⟶ 1.027:
*{{flagIOC2athlete|[[Triệu Hoành Lược]]|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Trương Lâm Bồng]]|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Trần Văn HuyHào]]|HKG|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Cúc Doanh Trí]]|HKG|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Manish Mathani]]|IND|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Balwant Singh]]|IND|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Khangebam Jibon Singh]]|IND|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Jewel Raja Shaikh]]|IND|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Dharmaraj Ravanan]]|IND|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Arash Afshin]]|IRI|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Mehdi Daghagheleh]]|IRI|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Gholamreza Rezaei]]|IRI|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Amir Sharafi]]|IRI|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[DaisukeHigashi Suzuki (cầu thủ bóng đá)|Daisuke SuzukiKeigo]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[KotaSaneto MizunumaYuki]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[TakamitsuSuzuki TomiyamaDaisuke(cầu thủ bóng đá)|Suzuki Daisuke]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[HotaruTomiyama YamaguchiTakamitsu]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[KazuyaYamaguchi YamamuraHotaru]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-3}}
*{{flagIOC2athlete|[[Kim Bo-Kyung]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
;1 bàn (tiếp)
*{{flagIOC2athlete|[[Yamamura Kazuya]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Hong Jeong-Ho (cầu thủ bóng đá)|Hong Jeong-Ho]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Kim Jung-Woo]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Park Hee-Seong]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Yoon Bit-Garam]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Mashari Al-Azmi]]|KUW|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Ali Maqseed]]|KUW|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Aziz Sydykov]]|KGZ|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Pavel Sidorenko]]|KGZ|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Aziz Sydykov]]|KGZ|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Suppiah Chanturu]]|MAS|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Mohammed Al-Gheilani]]|OMA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
Hàng 1.043 ⟶ 1.063:
*{{flagIOC2athlete|[[Ri Kwang-Chon]]|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Abdulaziz Hatem]]|QAT|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Adil Ahmed (cầu thủ bóng đá)|Adil Ahmed]]|QAT|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Luo Zhenlun]]|SIN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
Hàng 1.051 ⟶ 1.070:
*{{flagIOC2athlete|[[Guvanch Hangeldiyev]]|TKM|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Ruslan Mingazov]]|TKM|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Hamdan Al-Kamali]]|UAE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Ahmed Ali (cầu thủ sinh năm 1990)|Ahmed Ali]]|UAE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Theyab Awana]]|UAE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Abdulla Mousa]]|UAE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Odil Ahmedov]]|UZB|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Sherzod Karimov]]|UZB|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Kenja Turaev]]|UZB|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Đinh Thành Trung]]|VIE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-end}}
 
;Phảnphản lưới nhà
* {{flagIOC2athlete|[[Amer Al-Shatri]]|OMA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}(''chotrong trận gặp {{fb|Thái Lan}}'')
{{col-end}}
 
=== Nữ ===
Nội dung thi đấu môn bóng đá nữ gồm 7 đội tham dự, gồm 2 bảng: bảng A 4 đội và bảng B 3 đội. Các đội đá vòng tròn một lượt xếp hạng. Hai đội đứng đầu mỗi bảng sẽ được giành quyền đi tiếp vào vòng bán kết.
 
''Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương ([[UTC+8]]).''
 
{| cellpadding="0"
Hàng 1.070 ⟶ 1.091:
| style="border:1px solid #aaa; background:#cfc; width:20px;"| &nbsp;
|&nbsp;Đội giành quyền vào thẳng vòng bán kết.
|-
| style="border:1px solid #aaa; background:#fcf; width:20px;"| &nbsp;
|&nbsp;Các đội bị loại.
|}
 
Hàng 1.079 ⟶ 1.097:
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
!width="165180"|Đội tuyển
!width="30"|{{Tooltip|St|Số trận}}
!width="30"|{{Tooltip|T|Thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|H|Hoà}}Hòa
!width="30"|{{Tooltip|B|Thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Bt|Bàn thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|Bb|Bàn thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Hs|Hiệu số bàn thắng thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}}
|- style="background-color:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|{{fbw|KOR}}
|3||2||1||0||11||1||+10||'''7'''
|- style="background-color:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|style="text-align:left;"|{{fbw|CHN}}
|3||2||1||0||11||1||+10||'''7'''
|- style="background-color:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fbw|VIE}}
|3||1||0||2||4||7||&minus;3−3||'''3'''
|- style="background-color:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fbw|JOR}}
|3||0||0||3||1||18||&minus;17−17||'''0'''
|}
 
Hàng 1.107 ⟶ 1.125:
|time= 16:00
|team1={{fbw-rt|KOR}}
|score= 6 &ndash; -1
|team2={{fbw|VIE}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400A0100001ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Ji So -Yun]] {{bàn thắng|7}}<br />[[Park Hee-Young (cầu thủ sinh năm 1985)|Park Hee-Young]] {{bàn thắng|14||72|phạt đền}}<br />[[Nhiêu Thùy Linh]] {{bàn thắng|27|lưới nhà}}<br />[[Kwon Hah -Nul]] {{bàn thắng|29||77}}
|goals2= [[Nguyễn Thị Muôn]] {{bàn thắng|1}}
|stadium=[[Sân vận động Đại học Quảng Châu]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Nhật Bản}} [[Yamagishi Sachiko]] ([[Hiệp hội bóng đá Nhật Bản|Nhật Bản]])
}}
----
Hàng 1.120 ⟶ 1.138:
|time= 19:00
|team1={{fbw-rt|CHN}}
|score= 10 &ndash; -1
|team2={{fbw|JOR}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400A0100002ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Mã Quân (cầu thủ bóng đá)|Mã Quân]] {{bàn thắng|7||44}}<br />[[Khuất San San]] {{bàn thắng|13||17}}<br />[[Từ Viện (cầu thủ bóng đá)|Từ Viện]] {{bàn thắng|14||84}}<br />[[Lý Lâm (cầu thủ bóng đá)|Lý Lâm]] {{bàn thắng|39||46}}<br />[[Lưu Hoa Na]] {{bàn thắng|54}}<br />[[Bàng Phong Nguyệt]] {{bàn thắng|90}}
|goals2= [[Jbarah Maysa|Jbarah]] {{bàn thắng|19}}
|stadium=[[Sân vận động Đại học Quảng Châu]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Thái Lan}} [[Kamnueng Pannipar]] ([[Hiệp hội bóng đá Thái Lan|Thái Lan]])
}}
----
Hàng 1.133 ⟶ 1.151:
|time= 16:00
|team1={{fbw-rt|JOR}}
|score= 0 &ndash; -5
|team2={{fbw|KOR}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400A0100003ENG.html Chi tiết]
|goals1=
|goals2= [[Ji So -Yun]] {{bàn thắng|4||32|phạt đền|76}} <br> [[Kwon Eun -Som]] {{bàn thắng|39}} <br> [[Yoo Young -A]] {{bàn thắng|66}}
|stadium = [[Sân vận động Đại học Quảng Châu]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{Flagicon|Úc}} [[Jacqui Melksham]] ([[Liên đoàn bóng đá Úc|Úc]])
}}
----
Hàng 1.146 ⟶ 1.164:
|time= 19:00
|team1={{fbw-rt|CHN}}
|score= 1 &ndash; -0
|team2={{fbw|VIE}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400A0100004ENG.html Chi tiết]
Hàng 1.152 ⟶ 1.170:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Đại học Quảng Châu]], [[Quảng Châu]]
|referee = [[Ri Hyang-Ok]] ([[Hiệp hội bóng đá Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên|CHDCND Triều Tiên]])
|referee = {{Flagicon|Bắc Triều Tiên}} [[Ri Hyang Ok]]
}}
----
Hàng 1.159 ⟶ 1.177:
|time= 19:00
|team1={{fbw-rt|CHN}}
|score= 0 &ndash; -0
|team2={{fbw|KOR}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400A0100006ENG.html Chi tiết]
Hàng 1.165 ⟶ 1.183:
|goals2=
|stadium= [[Sân vận động Đại học Quảng Châu]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{Flagicon|Nhật Bản}} [[Yamagishi Sachiko]] ([[Hiệp hội bóng đá Nhật Bản|Nhật Bản]])
|penaltyscore= 7–8
}}
|penalties1= [[Trương Việt (cầu thủ bóng đá)|Trương Việt]] {{pengoal}}<br/ >[[Ông Tân Chi]] {{pengoal}}<br/ >[[Từ Viện (cầu thủ bóng đá)|Từ Viện]] {{pengoal}}<br/ >[[Bàng Phong Nguyệt]] {{penmiss}}<br/ >[[Lưu Hoa Na]] {{pengoal}}<br/ >[[Viên Phàm]] {{pengoal}}<br/ >[[Vương Nhất Hàng]] {{pengoal}}<br/ >[[Chu Cao Bình]] {{pengoal}}<br/ >[[Khuất San San]] {{penmiss}}
|penalties2={{pengoal}} [[Kim Do-Yeon]]<br/ >{{pengoal}} [[Kim Na-Rae]]<br/ >{{pengoal}} [[Jeon Ga-Eul]]<br/ >{{penmiss}} [[Yoo Ji-Eun]]<br/ >{{pengoal}} [[Ji So-Yun]]<br/ >{{pengoal}} [[Lee Eun-Mi]]<br/ >{{pengoal}} [[Kwon Hah-Nul]]<br/ >{{pengoal}} [[Hong Kyung-Suk]]<br/ >{{pengoal}} [[Yoo Young-A]]}}
 
* Vì cả hai đội bằng nhau cả về số điểm, chỉ số phụ và số bàn thắng nên phải đá luân lưu để phân biệt ngôi thứ.
{{penshootoutbox
|penalties1=[[Trương Việt]] {{phạt đền}}<br>[[Ông Tân Chi]] {{phạt đền}}<br />[[Từ Viện]] {{phạt đền}}<br />[[Bàng Phong Nguyệt]] {{phạt đền hỏng|đá ra ngoài}}<br />[[Lưu Hoa Na]] {{phạt đền}}<br />[[Viên Phàm]] {{phạt đền}}<br />[[Vương Nhất Hàng]] {{phạt đền}}<br />[[Chu Cao Bình]] {{phạt đền}}<br />[[Khuất San San]] {{phạt đền hỏng|đá ra ngoài}}
|penaltyscore= 7 &ndash; 8<ref>Vì cả hai đội bằng nhau cả về số điểm, chỉ số phụ và số bàn thắng nên phải đá luân lưu để phân biệt ngôi thứ.</ref>
|penalties2= {{phạt đền}} [[Kim Do Yeon]]<br />{{phạt đền}} [[Kim Na Rae]]<br />{{phạt đền}} [[Jeon Ga Eul]]<br />{{phạt đền hỏng|thủ môn đẩy}} [[Yu Ji Eun]]<br />{{phạt đền}} [[Ji So Yun]]<br />{{phạt đền}} [[Lee Eun Mi]]<br />{{phạt đền}} [[Kwon Hah Nul]]<br />{{phạt đền}} [[Hong Kyung Suk]]<br />{{phạt đền}} [[Yoo Young A]]
}}
----
{{footballbox
Hàng 1.178 ⟶ 1.194:
|time= 19:00
|team1={{fbw-rt|VIE}}
|score= 3 &ndash; -0
|team2={{fbw|JOR}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400A0100005ENG.html Chi tiết]
Hàng 1.184 ⟶ 1.200:
|goals2=
|stadium= [[Trung tâm Thể thao Hoàng Bộ]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Singapore}} [[Naidu Abi]] ([[Hiệp hội bóng đá Singapore|Singapore]])
}}
 
Hàng 1.190 ⟶ 1.206:
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
!width="165180"|Đội tuyển
!width="30"|{{Tooltip|St|Số trận}}
!width="30"|{{Tooltip|T|Thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|H|Hoà}}Hòa
!width="30"|{{Tooltip|B|Thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Bt|Bàn thắng}}
!width="30"|{{Tooltip|Bb|Bàn thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Hs|Hiệu số bàn thắng thua}}
!width="30"|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}}
|- align=center
|- style="background-color:#ccffcc;"
|- style="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|{{fbw|JPN}}
|2||1||1||0||4||0||+4||'''4'''
|- align=center
|- style="background-color:#ccffcc; border-bottom:3px solid green"
|- style="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|{{fbw|PRK}}
|2||1||1||0||2||0||+2||'''4'''
|-
|- style="background-color:#ffccff;"
|- style="background:;"
|style="text-align:left;"|{{fbw|THA}}
|2||0||0||2||0||6||&minus;6−6||'''0'''
|}
 
Hàng 1.215 ⟶ 1.234:
|time= 19:00
|team1={{fbw-rt|THA}}
|score= 0 &ndash; -4
|team2={{fbw|JPN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400A0200001ENG.html Chi tiết]
Hàng 1.221 ⟶ 1.240:
|goals2= [[Kitamoto Ayako|Kitamoto]] {{bàn thắng|24}}<br />[[Ōno Shinobu|Ōno]] {{bàn thắng|35}}<br />[[Sakaguchi Mizuho|Sakaguchi]] {{bàn thắng|60}}<br />[[Wiwasukhu Thidarat|Wiwasukhu]] {{bàn thắng|86|lưới nhà}}
|stadium=[[Trung tâm Thể thao Hoàng Bộ]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Hàn Quốc}} [[Hong Eun Ah]] ([[Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc|Hàn Quốc]])
}}
----
Hàng 1.228 ⟶ 1.247:
|time= 19:00
|team1={{fbw-rt|THA}}
|score= 0 &ndash; -2
|team2={{fbw|PRK}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400A0200002ENG.html Chi tiết]
Hàng 1.234 ⟶ 1.253:
|goals2= [[Jong Pok Sim]] {{bàn thắng|34|phạt đền}}<br />[[Ra Un Sim]] {{bàn thắng|58}}
|stadium=[[Trung tâm Thể thao Hoàng Bộ]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{Flagicon|Việt Nam}} [[Mai Hoàng Trang]] ([[Liên đoàn bóng đá Việt Nam|Việt Nam]])
}}
----
Hàng 1.241 ⟶ 1.260:
|time= 16:00
|team1={{fbw-rt|JPN}}
|score= 0 &ndash; -0
|team2={{fbw|PRK}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400A0200003ENG.html Chi tiết]
Hàng 1.247 ⟶ 1.266:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Đại học Quảng Châu]], [[Quảng Châu]]
|referee = [[Vương Gia]] ([[Hiệp hội bóng đá Trung Quốc|Trung Quốc]])
|referee = {{Flagicon|Trung Quốc}} [[Wang Jia]]
}}
 
Hàng 1.253 ⟶ 1.272:
{{Round4-with third
<!-- Bán kết -->
|20 tháng 11, Sân Việt Tú Sơn|'''{{fbw|JPN}}''' ([[hiệp phụ (bóng đá)|ah.e.tp.]])'''|'''1'''|{{fbw|CHN}}|0
|20 tháng 11, Sân Thiên Hà|{{fbw|KOR}}|1|'''{{fbw|PRK}}''' ([[hiệp phụ (bóng đá)|ah.e.tp.]])'''|'''3'''
<!-- Chung kết -->
|22 tháng 11, Sân Thiên Hà|'''{{fbw|JPN}}'''|'''1'''|{{fbw|PRK}}|0
<!-- Tranh Hạnghạng Baba -->
|22 tháng 11, Sân Thiên Hà|{{fbw|CHN}}|0|{{fbw|KOR}}|'''2'''
}}
 
Hàng 1.266 ⟶ 1.285:
|time= 16:00
|team1= {{fbw-rt|JPN}}
|score= 1 &ndash; -0
|aet = yes
|team2= {{fbw|CHN}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400I0200002ENG.html Chi tiết]
Hàng 1.273 ⟶ 1.292:
|goals2=
|stadium=[[Sân vận động Việt Tú Sơn]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{Flagicon|Hàn Quốc}} [[Hong Eun -Ah]] ([[Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc|Hàn Quốc]])
}}
----
Hàng 1.280 ⟶ 1.299:
|time= 19:00
|team1= {{fbw-rt|KOR}}
|score= 1 &ndash; -3
|aet = yes
|team2= {{fbw|PRK}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400I0100001ENG.html Chi tiết]
|goals1= [[Yoo Young-A]] {{bàn thắng|88}}
|goals2= [[Jo Yoon-miMi]] {{bàn thắng|46}} <br> [[Ra Un-Sim]] {{bàn thắng|94||119}}
|stadium=[[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{Flagicon|Úc}} [[Jacqui Melksham]] ([[Liên đoàn bóng đá Úc|Úc]])
}}
 
Hàng 1.295 ⟶ 1.314:
|time= 15:30
|team1= {{fbw-rt|CHN}}
|score= 0 &ndash; -2
|team2= {{fbw|KOR}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400P0100001ENG.html Chi tiết]
|goals1=
|goals2= [[Park Hee-Young (cầu thủ sinh năm 1985)|Park Hee-Young]] {{bàn thắng|2}}<br />[[Ji So -Yun]] {{bàn thắng|37}}
|stadium= [[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee= {{Flagicon|Việt Nam}} [[Mai Hoàng Trang]] ([[Liên đoàn bóng đá Việt Nam|Việt Nam]])
}}
 
Hàng 1.309 ⟶ 1.328:
|time = 19:00
|team1 = {{fbw-rt|JPN}}
|score = 1 &ndash; -0
|team2 = {{fbw|PRK}}
|report = [http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/FB/FBR173A_FBW400400Q0100001ENG.html Chi tiết]
Hàng 1.315 ⟶ 1.334:
|goals2 =
|stadium = [[Sân vận động Thiên Hà]], [[Quảng Châu]]
|referee = {{flagicon|Thái Lan}} [[Kamnueng Pannipar]] ([[Hiệp hội bóng đá Thái Lan|Thái Lan]])
}}
 
Hàng 1.325 ⟶ 1.344:
 
==== Cầu thủ ghi bàn ====
{{col-begin}}
;4 bàn
{{col-3}}
;5 bàn
*{{flagIOC2athlete|[[Ji So Yun]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
 
;3 bàn
*{{flagIOC2athlete|[[Khuất San San]]|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Park Hee-Young (cầu thủ sinh năm 1985|Park Hee-Young]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Ra Un-Sim]]|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
 
;2 bàn
*{{flagIOC2athlete|[[Lý Lâm (cầu thủ bóng đá)|Lý Lâm]]|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-begin}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Lý Lâm]]|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Mã Quân (cầu thủ bóng đá)|Mã Quân]]|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Từ Viện (cầu thủ bóng đá)|Từ Viện]]|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-3}}
*{{flagIOC2athlete|[[Kwon Hah Nul]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
 
{{col-4}}
;2 bàn (tiếp)
*{{flagIOC2athlete|[[Park Hee Young]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[NguyễnShinobu Thị MuônOhno]]|VIEJPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Kwon Hah-Nul]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Yoo Young-A]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Nguyễn Thị Hoa]]|VIE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Nguyễn Thị Muôn]]|VIE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-end}}
 
;1 bàn
{{col-begin}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Lưu Hoa Na]]|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Bàng Phong Nguyệt]]|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Ayako Kitamoto Ayako]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-43}}
 
*{{flagIOC2athlete|[[Shinobu Ohno]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
;1 bàn (tiếp)
*{{flagIOC2athlete|[[Mizuho Sakaguchi]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Iwashimizu Azusa]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Sakaguchi Mizuho]]|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Maysa Jbarah]]|JOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
{{col-4}}
*{{flagIOC2athlete|[[Kwon Eun-Som]]|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[YooJo YoungYun-AMi]]|KORPRK|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Jong Pok-Sim]]|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
 
{{col-4}}
;phản lưới nhà
*{{flagIOC2athlete|[[Ra Un-Sim]]|PRK|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}
*{{flagIOC2athlete|[[Thidarat Wiwasukhu]]|THA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}<br>(''trong trận gặp {{fbw|Nhật Bản}}'')
*{{flagIOC2athlete|[[Nhiêu Thùy Linh]]|VIE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}<br>(''trong trận gặp {{fbw|Hàn Quốc}}'')
{{col-end}}
;Phản lưới nhà
*{{flagIOC2athlete|[[Thidarat Wiwasukhu]]|THA|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}<br>(''cho Nhật Bản'')
*{{flagIOC2athlete|[[Nhiêu Thùy Linh]]|VIE|Đại hội Thể thao châu Á 2010}}<br>(''cho Hàn Quốc'')
 
== Tham khảo ==