Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1981”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox International Football Competition
| tourney_name = Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
| year = 1981
| othertitles =
| image =
| size =
| caption =
| country = Philippines
| country-flagvar = 1936
| dates = 6 - 15 tháng 12
| num_teams = 6
| venues = 2
| cities = 2
| champion = Thailand
| count = 3
| second = Malaysia
| third = Indonesia
| fourth = Singapore
| matches = 10
| goals = 26
| attendance =
| top_scorer =
| player =
| prevseason = [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1979|1979]]
| nextseason = [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1983|1983]]
}}
 
'''Giải bóng đá tại [[Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1981]]''' diễn ra từ ngày [[6 tháng 12|mùng 6]] đến ngày [[15 tháng 12]] năm [[1981]] tại [[Manila]], [[Philippines]].
 
Hàng 6 ⟶ 33:
== Vòng bảng ==
===Bảng A===
{| class="wikitable" sortablestyle="text-align: center;"
|-
|- align=center bgcolor=#efefef
!width=175|Đội
!width=185|Đội tuyển !!width=30|số trận !!width=30|thắng !!width=30|hoà !!width=30|thua !!width=30|bàn thắng !!width=30|bàn thua !!width=30|điểm
!width=20|Số trận
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
!width=20|Thắng
|align=left| {{fb|Malaysia}}
!width=20|Hòa
|| 2 || 1 || 1 || 0 || 3 || 2 || '''3'''
!width=20|Thua
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
!width=20|Bàn thắng
|align=left| {{fb|Thái Lan}}
!width=20|Bàn thua
|| 2 || 0 || 2 || 0 || 5 || 5 || '''2'''
!width=20|Hiệu số
|- align=center bgcolor=pink
!width=20|Điểm
|align=left| {{fb|MYA|1974}}
|- bgcolor=ccffcc
|| 2 || 0 || 1 || 1 || 3 || 4 || '''1'''
|style="text-align:left;"|{{fb|MAS}}
|2||1||1||0||3||2||+1||'''3'''
|- bgcolor=ccffcc
|style="text-align:left;"|{{fb|THA}}
|2||0||2||0||5||5||0||'''2'''
|-
|style="text-align:left;"|{{fb|MYA|1974}}
|2||0||1||1||3||4||−1||'''1'''
|}
 
{{Footballbox
{{footballbox
|bg =
|Ngày date = [[6 tháng 12]], [[1981]]
| time =
|Đội 1 = {{fb-rt|Malaysia}}
| team1 = {{fb-rt|MAS}}
|Tỉ số = 1–0
| score = 1-0
|Đội 2 = {{fb|MYA|1974}}
|Bàn thắngreport cho đội 1 =
| team2 = {{fb|MYA|1974}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
|Sân vậngoals1 động = }}
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
----
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 8 tháng 12, 1981
|bg =
| time =
|Ngày = [[8 tháng 12]], [[1981]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|MalaysiaMAS}}
|Tỉ sốscore = 2–-2
| report =
|Đội 2 = {{fb|Thái Lan}}
| team2 = {{fb|THA}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
| goals1 = [[Jamal Nasir]] {{goal|24}} <br> [[S. Suvindran]] {{goal|33}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
| goals2 = [[Piyapong Pue-on]] {{goal|50}} <br> [[Vorawan Chitavanich]] {{goal|73}}
|Sân vận động = }}
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
----
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 11 tháng 12, 1981
|bg =
| time =
|Ngày = [[11 tháng 12]], [[1981]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|Thái LanTHA}}
|Tỉ sốscore = 3&ndash;-3
| report =
|Đội 2 = {{fb|MYA|1974}}
| team2 = {{fb|MYA|1974}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắnggoals1 cho đội 2 =
|Sân vậngoals2 động = }}
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
===Bảng B===
{| class="wikitable" sortablestyle="text-align: center;"
|-
|- align=center bgcolor=#efefef
!width=175|Đội
!width=185|Đội tuyển !!width=30|số trận !!width=30|thắng !!width=30|hoà !!width=30|thua !!width=30|bàn thắng !!width=30|bàn thua !!width=30|điểm
!width=20|Số trận
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
!width=20|Thắng
|align=left| {{fb|Indonesia}}
!width=20|Hòa
|| 2 || 2 || 0 || 0 || 3 || 0 || '''4'''
!width=20|Thua
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
!width=20|Bàn thắng
|align=left| {{fb|Singapore}}
!width=20|Bàn thua
|| 2 || 1 || 0 || 1 || 4 || 1 || '''2'''
!width=20|Hiệu số
|- align=center bgcolor=pink
!width=20|Điểm
|align=left| {{fb|Philippines}}
|- bgcolor=ccffcc
|| 2 || 0 || 0 || 2 || 0 || 6 || '''0'''
|style="text-align:left;"|{{fb|INA}}
|2||2||0||0||3||0||+3||'''4'''
|- bgcolor=ccffcc
|style="text-align:left;"|{{fb|SIN}}
|2||1||0||1||4||1||+3||'''2'''
|-
|style="text-align:left;"|{{fb|PHI|1936}}
|2||0||0||2||0||6||&minus;6||'''0'''
|}
 
{{Footballbox
{{footballbox
|bg =
|Ngày date = [[7 tháng 12]], [[1981]]
| time =
|Đội 1 = {{fb-rt|Indonesia}}
| team1 = {{fb-rt|INA}}
|Tỉ số = 1&ndash;0
| score = 1-0
|Đội 2 = {{fb|Singapore}}
|Bàn thắngreport cho đội 1 =
| team2 = {{fb|SIN}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
| goals1 = [[Taufik Saleh]] {{goal|62}}
|Sân vận động = }}
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
----
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 9 tháng 12, 1981
|bg =
| time =
|Ngày = [[9 tháng 12]], [[1981]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|SingaporeSIN}}
|Tỉ sốscore = 4&ndash;-0
| report =
|Đội 2 = {{fb|Philippines}}
| team2 = {{fb|PHI|1936}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
| goals1 = [[Fandi Ahmad]] {{goal|32}} {{goal|61}} {{goal|82}} <br> [[R. Suriamurthi]] {{goal|42}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
|Sân vậngoals2 động = }}
| stadium =
----
| attendance =
{{Footballbox
|bg referee =
}}
|Ngày = [[11 tháng 12]], [[1981]]
-----
|Đội 1 = {{fb-rt|Indonesia}}
{{footballbox
|Tỉ số = 2&ndash;0
| date = 11 tháng 12, 1981
|Đội 2 = {{fb|Philippines}}
|Bàn thắngtime cho đội 1 =
| team1 = {{fb-rt|INA}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
|Sân vậnscore động = }}2-0
| report =
| team2 = {{fb|PHI|1936}}
| goals1 =
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
== ĐấuVòng đấu loại trực tiếp ==
===Tóm tắt===
{{Round4-with third
<!--Date-Place/Team 1/Score 1/Team 2/Score 2 -->
<!-- semi finals -->
|[[13 tháng 12]]| '''{{fb|Malaysia}} ([[phạt đền (bóng đá)|pen.]])''' | '''1 (6)''' |{{fb|Singapore}}| 1 (5)
|[[13 tháng 12]]| {{fb|Indonesia}} | 0 | '''{{fb|Thái Lan}}''' | '''2'''
<!--final -->
|[[15 tháng 12]]| {{fb|Malaysia}} | 1 | '''{{fb|Thái Lan}}''' | '''2'''
<!--third place -->
|[[14 tháng 12]]| {{fb|Singapore}} | 0 | '''{{fb|Indonesia}}''' | '''2'''
}}
 
===Bán kết===
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 13 tháng 12, 1981
|bg =
| time =
|Ngày = [[13 tháng 12]], [[1981]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|MalaysiaMAS}}
| score = 1-1
|Tỉ số = 1&ndash;1 (aet)<br>6&ndash;5 (pen)
| report =
|Đội 2 = {{fb|Singapore}}
| team2 = {{fb|SIN}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
| goals1 = [[Abdul Muin]] {{goal|85}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
| goals2 = [[Au Yeong Pak Kuan]] {{goal|23|pen.}}
|Sân vận động = }}
| stadium =
| attendance =
| referee =
|penalties1= [[R. Arumugam]] {{penmiss|saved}} <br> [[Mokhtar Dahari]] {{pengoal}} <br> [[G. Torairaju]] {{pengoal}} <br> [[Wong Hung Num]] {{pengoal}} <br> [[Zainal Abidin Hassan]] {{pengoal}} <br> [[S. Sijeindran]] {{pengoal}}
|penaltyscore= 5-4
|penalties2= {{pengoal}} [[David Lee (Singaporean footballer)|David Lee]] <br> {{pengoal}}[[Hashim Hoshni]] <br> {{pengoal}} [[Au Yeong Pak Kuan]] <br> {{pengoal}} [[T. Pathmanathan]] <br> {{penmiss|saved}} [[Salim Moin]] <br> {{penmiss|saved}}[[Fandi Ahmad]]
}}
----
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 13 tháng 12, 1981
|bg =
| time =
|Ngày = [[13 tháng 12]], [[1981]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|IndonesiaTHA}}
| score = 2-0
|Tỉ số = 0&ndash;2
| report =
|Đội 2 = {{fb|Thái Lan}}
| team2 = {{fb|INA}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắnggoals1 cho đội 2 =
| goals2 =
|Sân vận động =}}
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
===Tranh hạng ba===
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 14 tháng 12, 1981
|bg =
| time =
|Ngày = [[14 tháng 12]], [[1981]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|SingaporeINA}}
| score = 2-0
|Tỉ số = 0&ndash;2
| report =
|Đội 2 = {{fb|Indonesia}}
| team2 = {{fb|SIN}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
| goals1 = [[Rully Nere]] {{goal|11}} <br> [[Stefanus Sirey]] {{goal|68}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
| goals2 =
|Sân vận động =}}
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
===Chung kết===
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 15 tháng 12, 1981
|bg =
| time =
|Ngày = [[15 tháng 12]], [[1981]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|MalaysiaTHA}}
| score = 2-1
|Tỉ số = 1&ndash;2
| report =
|Đội 2 = {{fb|Thái Lan}}
| team2 = {{fb|MAS}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
| goals1 = [[Madard Tongtaum]] {{goal|8}} <br> [[Piyapong Pue-on]] {{goal|41}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
| goals2 = [[Abdul Muin]] {{goal|86}}
|Sân vận động = }}
| stadium = [[Sân vận động Tưởng niệm Rizal]]
| attendance =
| referee =
}}
 
==Huy chương vàng==
Hàng 153 ⟶ 241:
{| border=2 cellspacing=0 cellpadding=5 align=center width=30%
| bgcolor=#ffe000 align=center |'''Vô địch Bóng đá nam<br>SEA Games 1981'''<br/>{{border|[[Tập tin:Flag of Thailand.svg|80px]]}}<br/> '''[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan|Thái Lan]]'''<br/>'''Lần thứ ba'''
|}
 
== Bảng huy chương ==
{| class="wikitable"
! style="background: gold" | Vàng
! style="background: silver" | Bạc
! style="background: #cc9966" | Đồng
|-
|align="center"| {{fb|THA}}
|align="center"| {{fb|MAS}}
|align="center"| {{fb|INA}}
|-
|valign="top"|
[[Udomsak Ujjin]] <br>
[[Varin Tansuphasiri]] <br>
[[Watana Promsakha]] <br>
[[Chridsak Chaiyabutr]] <br>
[[Pravit Chaisam]] <br>
[[Sirisak Yamsang]] <br>
[[Sompong Nantapraparsil]] <br>
[[Wisoon Wichaya]] <br>
[[Chalermwoot Sa-Ngapol]] <br>
[[Prapun Pramsri]] <br>
[[Sompong Watana]] <br>
[[Aumnat Chareumchavalit]] <br>
[[Apinan Punrasiri]] <br>
[[Piyapong Pue-on]] <br>
[[Vorawan Chitavanich]] <br>
[[Madard Tongtaum]] <br>
[[Sompit Suwanaplugh]] <br>
[[Suntara Klanarong]] <br>
[[Sompong Watana]] <br>
[[Chalor Hongkajohn]] <br>
[[Songwuti Khanthatat]] <br>
[[Thaweerat Sittipultong]] <br>
|valign="top"|
[[R. Arumugam]] <br>
[[Zainal Abidin Hassan]] <br>
[[K. Gunasakarn]] <br>
[[S. Pushpanathan]] <br>
[[G. Torayraju]] <br>
[[Jamal Abd. Nasir Ismael]] <br>
[[Muhidin Hussin]] <br>
[[Ibrahim Haji Din]] <br>
[[Mokhtar Dahari]] <br>
[[Hong Nung Wong]] <br>
[[Rosli Hussein]] <br>
[[Mohd. Yassin Mohd. Noor]] <br>
[[Abdul Muin Abdul Rahim]] <br>
[[Sujeindran M. Suppiah]] <br>
[[Alis Syed Mohamad]] <br>
[[Mohd. Kholid Hj. Mohd. Ali]] <br>
|valign="top"|
[[Poerwono]] <br>
[[A.A Raka]] <br>
[[Simson Rumahpasal]] <br>
[[Didik Darmadi]] <br>
[[Nassir Salassa]] <br>
[[Ronny Pattinasarany]] <br>
[[Tommy Latuperissa]] <br>
[[Riono Asnan]] <br>
[[Berti Tutuarima]] <br>
[[Herry Kiswanto]] <br>
[[Mettu Duaramuri]] <br>
[[Stefanus Sirey]] <br>
[[Taufik Saleh]] <br>
[[Robby Binur]] <br>
[[Rully Nere]] <br>
[[Risdianto]] <br>
|}