Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1993”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox International Football Competition
| tourney_name = Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
| year = 1993
| othertitles =
| image =
| size =
| caption =
| country = Singapore
| dates = 7 - 19 tháng 6
| num_teams = 9
| venues = 2
| cities = 2
| champion = Thailand
| count = 6
| second = Myanmar
| second-flagvar = 1974
| third = Singapore
| fourth = Indonesia
| matches = 20
| goals = 81
| attendance =
| top_scorer =
| player =
| prevseason = [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1991|1991]]
| nextseason = [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1995|1995]]
}}
 
'''Môn bóng đá nam tại [[Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1993]]''' diễn ra từ ngày [[5 tháng 6]] đến ngày [[19 tháng 6]] năm [[1993]] tại [[Singapore]].
 
==Địa điểm thi đấu==
*[[Sân vận động quốcQuốc gia Mỹ ĐìnhSingapore|Sân vận động Quốc Giagia]], [[Singapore]].
*[[Sân vận động Jurong]], [[Singapore]].
 
== Các đội ==
*{{fb|Brunei}}
*{{fb|Indonesia}}
*{{fb|Laos}}
*{{fb|Malaysia}}
*{{fb|Myanmar|1974}}
*{{fb|Philippines|1936}}
*{{fb|Singapore}}
*{{fb|Thailand}}
*{{fb|Vietnam}}
 
== Vòng bảng ==
Hàng 12 ⟶ 50:
|bgcolor=#CCFFCC style="width: 20px;"|
||'''Đội bóng đi tiếp vào vòng trong'''
|bgcolor=pink style="width: 20px;"|
||'''Đội bóng bị loại ở vòng bảng'''
|}
===Bảng A===
{| class="wikitable" sortablestyle="text-align: center;"
|-
|- align=center bgcolor=#efefef
!width=175|Đội
!width=185|Đội tuyển !!width=30|số trận !!width=30|thắng !!width=30|hoà !!width=30|thua !!width=30|bàn thắng !!width=30|bàn thua !!width=30|điểm
!width=20|Số trận
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
!width=20|Thắng
|align=left| {{fb|Singapore}}
!width=20|Hòa
|| 3 || 2 || 1 || 0 || 10 || 1 || '''5'''
!width=20|Thua
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
!width=20|Bàn thắng
|align=left| {{fb|Indonesia}}
!width=20|Bàn thua
|| 3 || 2 || 1 || 0 || 5 || 2 || '''5'''
!width=20|Hiệu số
|- align=center bgcolor=pink
!width=20|Điểm
|align=left| {{fb|Việt Nam}}
|- bgcolor=ccffcc
|| 3 || 1 || 0 || 2 || 1 || 3 || '''2'''
|style="text-align:left;"|{{fb|THA}}
|- align=center bgcolor=pink
|4||4||0||0||13||3||+9||'''8'''
|align=left| {{fb|Philippines}}
|- bgcolor=ccffcc
|| 3 || 0 || 0 || 3 || 1 || 11 || '''0'''
|style="text-align:left;"|{{fb|MYA|1974}}
 
|4||3||0||1||15||4||+11||'''6'''
|-
|style="text-align:left;"|{{fb|MAS}}
|4||2||0||2||13||5||+8||'''4'''
|-
|style="text-align:left;"|{{fb|LAO}}
|4||1||0||3||3||20||−17||'''2'''
|-
|style="text-align:left;"|{{fb|BRU}}
|4||0||0||4||3||15||−12||'''0'''
|}
 
{{Footballbox
{{footballbox
|bg =
|Ngày date = [[97 tháng 6]], [[1993]]
| time =
|Đội 1 = {{fb-rt|Singapore}}
| team1 = {{fb-rt|THA}}
|Tỉ số = 7–0
| score = 2-0
|Đội 2 = {{fb|Philippines}}
|Bàn thắngreport cho đội 1 =
| team2 = {{fb|MYA|1974}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
| goals1 =
|Sân vận động =}}
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
{{footballbox
| date = 7 tháng 6, 1993
| time =
| team1 = {{fb-rt|LAO}}
| score = 1-0
| report =
| team2 = {{fb|BRU}}
| goals1 =
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
----
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 9 tháng 6, 1993
|bg =
| time =
|Ngày = [[9 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|IndonesiaMAS}}
| score = 3-1
|Tỉ số = 1–0
| report =
|Đội 2 = {{fb|Việt Nam}}
| team2 = {{fb|BRU}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắnggoals1 cho đội 2 =
|Sân vậngoals2 động =}}
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
{{footballbox
| date = 9 tháng 6, 1993
| time =
| team1 = {{fb-rt|MYA|1974}}
| score = 7-1
| report =
| team2 = {{fb|LAO}}
| goals1 =
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
----
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 11 tháng 6, 1993
|bg =
| time =
|Ngày = [[11 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|SingaporeTHA}}
| score = 5-2
|Tỉ số = 1–1
| report =
|Đội 2 = {{fb|Indonesia}}
| team2 = {{fb|BRU}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắnggoals1 cho đội 2 =
|Sân vậngoals2 động =}}
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
{{footballbox
| date = 11 tháng 6, 1993
| time =
| team1 = {{fb-rt|MAS}}
| score = 9-0
| report =
| team2 = {{fb|LAO}}
| goals1 =
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
----
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 13 tháng 6, 1993
|bg =
| time =
|Ngày = [[11 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|Việt NamTHA}}
| score = 4-1
|Tỉ số = 1–0
| report =
|Đội 2 = {{fb|Philippines}}
| team2 = {{fb|LAO}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắnggoals1 cho đội 2 =
|Sân vậngoals2 động =}}
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
{{footballbox
| date = 13 tháng 6, 1993
| time =
| team1 = {{fb-rt|MYA|1974}}
| score = 2-1
| report =
| team2 = {{fb|MAS}}
| goals1 =
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
----
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 15 tháng 6, 1993
|bg =
| time =
|Ngày = [[15 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|SingaporeTHA}}
|Tỉ sốscore = 2–-0
| report =
|Đội 2 = {{fb|Việt Nam}}
| team2 = {{fb|MAS}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắnggoals1 cho đội 2 =
|Sân vậngoals2 động =}}
| stadium =
----
| attendance =
{{Footballbox
|bg referee =
}}
|Ngày = [[15 tháng 6]], [[1993]]
 
|Đội 1 = {{fb-rt|Indonesia}}
{{footballbox
|Tỉ số = 3–1
| date = 15 tháng 6, 1993
|Đội 2 = {{fb|Philippines}}
|Bàn thắngtime cho đội 1 =
| team1 = {{fb-rt|MYA|1974}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
| score = 6-0
|Sân vận động =}}
| report =
| team2 = {{fb|BRU}}
| goals1 =
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
===Bảng B===
{| class="wikitable" sortablestyle="text-align: center;"
|-
|- align=center bgcolor=#efefef
!width=175|Đội
!width=185|Đội tuyển !!width=30|số trận !!width=30|thắng !!width=30|hoà !!width=30|thua !!width=30|bàn thắng !!width=30|bàn thua !!width=30|điểm
!width=20|Số trận
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
!width=20|Thắng
|align=left| {{fb|Thái Lan}}
!width=20|Hòa
|| 4 || 4 || 0 || 0 || 13 || 3 || '''8'''
!width=20|Thua
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
!width=20|Bàn thắng
|align=left| {{fb|MYA|1974}}
!width=20|Bàn thua
|| 4 || 3 || 0 || 1 ||15 || 4 || '''6'''
!width=20|Hiệu số
|- align=center bgcolor=pink
!width=20|Điểm
|align=left| {{fb|Malaysia}}
|- bgcolor=ccffcc
|| 4 || 2 || 0 || 2 || 13 || 5|| '''4'''
|style="text-align:left;"|{{fb|SIN}}
|- align=center bgcolor=pink
|3||2||1||0||10||1||+9||'''5'''
|align=left| {{fb|Lào}}
|- bgcolor=ccffcc
|| 4 || 1 || 0 || 3 || 3 || 20|| '''2'''
|style="text-align:left;"|{{fb|INA}}
|- align=center bgcolor=pink
|3||2||1||0||5||2||+3||'''5'''
|align=left| {{fb|Brunei}}
|-
|| 4 || 0 || 0 || 4 || 3 || 15|| '''0'''
|style="text-align:left;"|{{fb|VIE}}
|3||1||0||2||1||3||−2||'''2'''
|-
|style="text-align:left;"|{{fb|PHI|1936}}
|3||0||0||3||1||11||−10||'''0'''
|}
 
{{Footballbox
{{footballbox
|bg =
|Ngày date = [[79 tháng 6]], [[1993]]
| time =
|Đội 1 = {{fb-rt|Thái Lan}}
| team1 = {{fb-rt|SIN}}
|Tỉ số = 2–0
| score = 7-0
|Đội 2 = {{fb|MYA|1974}}
|Bàn thắngreport cho đội 1 =
| team2 = {{fb|PHI|1936}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
| goals1 =
|Sân vận động =}}
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
{{footballbox
| date = 9 tháng 6, 1993
| time =
| team1 = {{fb-rt|INA}}
| score = 1-0
| report =
| team2 = {{fb|VIE}}
| goals1 = [[Taufik Yunus]] {{goal|51}}
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
----
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 11 tháng 6, 1993
|bg =
| time =
|Ngày = [[7 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|LàoSIN}}
|Tỉ sốscore = 1–0-1
| report =
|Đội 2 = {{fb|Brunei}}
| team2 = {{fb|INA}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
| goals1 = [[V. Sundramoorthy]] {{goal|28}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
| goals2 = [[Herry Setiawan]] {{goal|27}}
|Sân vận động =}}
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
{{footballbox
| date = 11 tháng 6, 1993
| time =
| team1 = {{fb-rt|VIE}}
| score = 1-0
| report =
| team2 = {{fb|PHI|1936}}
| goals1 = [[Nguyễn Văn Long]] {{goal|66}}
| goals2 =
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
----
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 15 tháng 6, 1993
|bg =
| time =
|Ngày = [[9 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|MalaysiaSIN}}
| score = 2-0
|Tỉ số = 3–1
| report =
|Đội 2 = {{fb|Brunei}}
| team2 = {{fb|VIE}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắnggoals1 cho đội 2 =
|Sân vậngoals2 động = }}
| stadium =
----
| attendance =
{{Footballbox
|bg referee =
}}
|Ngày = [[9 tháng 6]], [[1993]]
 
|Đội 1 = {{fb-rt|MYA|1974}}
{{footballbox
|Tỉ số = 7–1
| date = 15 tháng 6, 1993
|Đội 2 = {{fb|Lào}}
|Bàn thắngtime cho đội 1 =
| team1 = {{fb-rt|INA}}
|Bàn thắng cho đội 2 =
|Sân vậnscore động = }}3-1
| report =
----
| team2 = {{fb|PHI|1936}}
{{Footballbox
|bg goals1 =
| goals2 =
|Ngày = [[11 tháng 6]], [[1993]]
| stadium =
|Đội 1 = {{fb-rt|Thái Lan}}
| attendance =
|Tỉ số = 5–2
| referee =
|Đội 2 = {{fb|Brunei}}
}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắng cho đội 2 =
|Sân vận động = }}
----
{{Footballbox
|bg =
|Ngày = [[11 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1 = {{fb-rt|Malaysia}}
|Tỉ số = 9–0
|Đội 2 = {{fb|Lào}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắng cho đội 2 =
|Sân vận động = }}
----
{{Footballbox
|bg =
|Ngày = [[13 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1 = {{fb-rt|Thái Lan}}
|Tỉ số = 4–1
|Đội 2 = {{fb|Lào}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắng cho đội 2 =
|Sân vận động = }}
----
{{Footballbox
|bg =
|Ngày = [[13 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1 = {{fb-rt|MYA|1974}}
|Tỉ số = 2–1
|Đội 2 = {{fb|Malaysia}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắng cho đội 2 =
|Sân vận động = }}
----
{{Footballbox
|bg =
|Ngày = [[15 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1 = {{fb-rt|Thái Lan}}
|Tỉ số = 2–0
|Đội 2 = {{fb|Malaysia}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắng cho đội 2 =
|Sân vận động = }}
----
{{Footballbox
|bg =
|Ngày = [[15 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1 = {{fb-rt|MYA|1974}}
|Tỉ số = 6–0
|Đội 2 = {{fb|Brunei}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắng cho đội 2 =
|Sân vận động = }}
 
== ĐấuVòng đấu loại trực tiếp ==
===Tóm tắt===
{{Round4-with third
<!--Date-Place/Team 1/Score 1/Team 2/Score 2 -->
<!-- semi finals -->
|[[16 tháng 6]]| {{fb|Singapore}} | 3 (4)|'''{{fb|MYA|1974}} ([[Phạt đền (bóng đá)|pen.]])'''|'''3 (5)'''
|[[16 tháng 6]]| '''{{fb|Thái Lan}}'''| '''1''' | {{fb|Indonesia}}|0
<!--final -->
|[[19 tháng 6]]| '''{{fb|Thái Lan}}'''| '''4''' | {{fb|MYA|1974}}| 3
<!--third place -->
|[[19 tháng 6]]| '''{{fb|Singapore}}'''| '''3''' | {{fb|Indonesia}}|1
}}
 
===Bán kết===
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 16 tháng 6, 1993
|bg =
| time =
|Ngày = [[16 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|SingaporeSIN}}
| score = 3-3
|Tỉ số = 3&ndash;3 (aet)<br>4&ndash;3 (pen)
| report =
|Đội 2 = {{fb|MYA|1974}}
| team2 = {{fb|MYA|1974}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắnggoals1 cho đội 2 =
| goals2 =
|Sân vận động =}}
| stadium =
| attendance =
| referee =
|penalties1 =
|penaltyscore = 4-5
|penalties2 =
}}
----
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 16 tháng 6, 1993
|bg =
| time =
|Ngày = [[16 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|Thái LanTHA}}
|Tỉ sốscore = 1&ndash;-0
| report =
|Đội 2 = {{fb|Indonesia}}
| team2 = {{fb|INA}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắnggoals1 cho đội 2 =
| goals2 =
|Sân vận động =}}
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
===Tranh hạng ba===
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 19 tháng 6, 1993
|bg =
| time =
|Ngày = [[19 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|SingaporeSIN}}
|Tỉ sốscore = 3&ndash;-1
| report =
|Đội 2 = {{fb|Indonesia}}
| team2 = {{fb|INA}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắnggoals1 cho đội 2 =
| goals2 =
|Sân vận động =}}
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
===Chung kết===
{{footballbox
{{Footballbox
| date = 19 tháng 6, 1993
|bg =
| time =
|Ngày = [[19 tháng 6]], [[1993]]
|Đội 1team1 = {{fb-rt|Thái LanTHA}}
|Tỉ sốscore = 4&ndash;-3
| report =
|Đội 2 = {{fb|MYA|1974}}
| team2 = {{fb|MYA|1974}}
|Bàn thắng cho đội 1 =
|Bàn thắnggoals1 cho đội 2 =
| goals2 =
|Sân vận động =}}
| stadium =
| attendance =
| referee =
}}
 
==Huy chương vàng==
Hàng 274 ⟶ 410:
{| border=2 cellspacing=0 cellpadding=5 align=center width=30%
| bgcolor=#ffe000 align=center |'''Vô địch Bóng đá nam<br>SEA Games 1993'''<br/>{{border|[[Tập tin:Flag of Thailand.svg|80px]]}}<br/> '''[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan|Thái Lan]]'''<br/>'''Lần thứ sáu'''
|}
 
== Danh sách huy chương ==
{| class="wikitable"
! style="background: gold" | Vàng
! style="background: silver" | Bạc
! style="background: #cc9966" | Đồng
|-
|align="center"| {{fb|THA}}
|align="center"| {{fb|MYA|1974}}
|align="center"| {{fb|SIN}}
|-
|valign="top"|
[[Wacharapong Somchit]] <br>
[[Apichad Thaveechalermdit]] <br>
[[Sumet Akarapong]] <br>
[[Phathanapong Sripramote]] <br>
[[Pairote Pongjan]] <br>
[[Sirisak Kadalee]] <br>
[[Natee Tongsakkao]] <br>
[[Attapol Puspakom]] <br>
[[Piyapong Pue-On]] <br>
[[Pongtorn Thiubthong]] <br>
[[Songserm Maperm]] <br>
[[Surachai Jaturapattapong]] <br>
[[Kiatisuk Senamuang]] <br>
[[Vitoon Kijmongkolsak]] <br>
[[Surasak Tungsurat]] <br>
[[Tawan Sripan]] <br>
[[Iungphet Charoenvong]] <br>
[[Saravouth Cambua]] <br>
[[Sompong Watana]] <br>
[[Chalor Hongkajohn]] <br>
[[Songwuti Khanthatat]] <br>
[[Thaweerat Sittipultong]] <br>
|valign="top"|
[[Zaw Win Naing]] <br>
[[Tun Myint Lwin]] <br>
[[Ngwe Tun]] <br>
[[Tin Maung Tun]] <br>
[[Kyi Lwin]] <br>
[[Myo Hlaing Win]] <br>
[[Win Aung]] <br>
[[Than Toe Aung]] <br>
[[Soe Moe Kyaw]] <br>
[[Saw Ba Myint]] <br>
[[Min Zaw Oo]] <br>
[[Kyaw Min]] <br>
[[Myint Ko]] <br>
[[Tin Htwe]] <br>
[[Tin Myo Aung]] <br>
[[Sai Maung Maung Oo]] <br>
|valign="top"|
[[V. Sundramoorthy]] <br>
[[Tamil Marren K.]] <br>
[[Ahmad Ibrahim (cầu thủ bóng đá)|Ahmad Ibrahim]] <br>
[[Yahya Madon]] <br>
[[Stephen Ng Heng Seng]] <br>
[[Razali Rashid]] <br>
[[Abdul Malek Mohammad]] <br>
[[Borhan Abu Samah]] <br>
[[Fandi Ahmad]] <br>
[[Lee Man Hon]] <br>
[[Lim Tong Hai]] <br>
[[Malek Awab]] <br>
[[E. Manimohan]] <br>
[[Nazri Nasir]] <br>
[[Rafi Ali]] <br>
[[Nodin Abdul Khalil]] <br>
[[Amin Nasir]] <br>
[[Bashir Khan]] <br>
[[Saswadimata Dasuki]] <br>
[[Steven Tan]] <br>
[[Kadir Yahaya]] <br>
[[Faruk Alkaff]] <br>
|}