Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chứng khoán”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, General fixes using AWB
Linquo (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{chú thích trong bài}}
'''Chứng khoán''' là bằng chứng xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với tài sản hoặc phần vốn của tổ chức phát hành. ''Chứng khoán'' được thể hiện bằng hình thức chứng chỉ, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử. Chứng khoán bao gồm các loại: [[cổ phiếu]], [[trái phiếu]], [[chứng chỉ quỹ đầu tư]], [[phái sinh tài chính|chứng khoán phái sinh]]. Thực chất chứng khoán là một loại [[hàng hóa]] đặc biệt.
 
 
'''Chứng khoán''' là một phương tiện hàng hóa trừu tượng có thể thỏa thuận và có thể thay thế được, đại diện cho một giá trị tài chính. Chứng khoán gồm các loại: [[chứng khoán cổ phần]] (ví dụ cổ phiếu phổ thông của một công ty), [[chứng khoán nợ]] (như trái phiếu nhà nước, trái phiếu công ty...) và các [[phái sinh tài chính|chứng khoán phái sinh]] (như các ''quyền chọn'', ''hợp đồng quy đổi'' - Swap, ''hợp đồng tương lai'', ''Hợp đồng kỳ hạn''). Ở các nền kinh tế phát triển, loại chứng khoán nợ là thứ có tỷ trọng giao dịch áp đảo trên các [[thị trường chứng khoán]]. Còn ở những nền kinh tế nơi mà thị trường chứng khoán mới được thành lập, thì loại chứng khoán cổ phần lại chiếm tỷ trọng giao dịch lớn hơn.{{cần dẫn chứng}}Trong tiếng Việt, ''chứng khoán'' còn được hiểu theo nghĩa hẹp là chứng khoán cổ phần và các chứng khoán phái sinh, ví dụ như trong từ "[[sàn giao dịch chứng khoán]]".