Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Clarence Seedorf”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n replaced: {{Infobox football biography → {{Thông tin tiểu sử bóng đá
n General Fixes
Dòng 7:
| height = {{height|m=1.77}}<ref>Although the page does not exist anymore, his height was listed as 177 for his last AC Milan season.</ref>
| birthdate = {{birth date and age|1976|04|01|df=y}}
| birthplace = [[Paramaribo]], Suriname<ref name="Clarence Seedorf - A.C. Milan squad 2011/2012">{{chú thích web |url= http://www.acmilan.com/en/teams/rosterplayer/57|title= Clarence Seedorf – A.C. Milan squad 2011/2012|accessdate=ngày 26 Januarytháng 1 năm 2012|publisher = [[A.C. Milan]]}}</ref>
| currentclub = [[AC Milan]]
| clubnumber = N/A
Dòng 27:
| nationalyears1 = 1994–2008 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] |nationalcaps1 = 87 |nationalgoals1 = 11
| manageryears1 = 2014– | managerclubs1 = [[A.C. Milan|Milan]]
| pcupdate = ngày 15 Augusttháng 8 năm 2013}}
 
'''Clarence Seedorf''' (sinh ngày [[1 tháng 4]], [[1976]] tại [[Paramaribo]], [[Suriname]]) là cựu cầu thủ bóng đá người Hà Lan và hiện đang là huấn luyện viên cho AC Milan. Anh là người đầu tiên và duy nhất cho đến nay, từng đoạt 4 chức vô địch [[Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|UEFA Champions League]] dưới 3 màu áo khác nhau: [[Ajax Amsterdam|Ajax]] (1995), [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] (1998), và [[A.C. Milan|AC Milan]] (2003, 2007).<ref>[http://2000.uefa.com/uefachampionsleague/season=2012/clubs/player=13127/profile/index.html UEFA Champions League – Clarence Seedorf – UEFA.com]. 2000.uefa.com (ngày 20 Maytháng 5 năm 2013). RetrievedTruy oncập ngày 22 Junetháng 6 năm 2013.</ref><ref>[http://www.uefa.com/printoutfiles/competitions/ucl/2010/e/e_01_md.pdf UEFA CHAMPIONS LEAGUE SEASON 2009/10 MATCHWEEK STATS PACK MATCHWEEK 1 15/09/2009-16/09/2009]. uefa.com</ref> Ngoài ra, Seedorf là cầu thủ châu Âu đầu tiên đoạt được [[Intercontinental Cup]] (nay gọi là [[Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ|FIFA Club World Cup]]) 2 lần với 2 câu lạc bộ khác nhau (Madrid 1998 và Milan 2007). Anh từng chơi cho [[U.C. Sampdoria|Sampdoria]] và [[F.C. Internazionale Milano S.p.A.|Internazionale]].
 
==Sự nghiệp==
Dòng 156:
Seedorf có tên trong danh sách [[FIFA 100]] của [[Pelé]].
 
==Chú thích==
{{Tham khảo}}