Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Joachim Löw”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Thành tích HLV: General Fixes
n →‎Thành tích HLV: clean up, replaced: : → : (7), suất sắc → xuất sắc (2) using AWB
Dòng 90:
== Thành tích HLV ==
; VfB Stuttgart
* Vô địch cúp Đức (DFB-Pokal) : 1997
* Á quân League cúp (DFB-Ligapokal) : 1997,1998
* Á quân UEFA Cup Winners' Cup (C2) : 1998
; FC Tirol Innsbruck
* Vô địch Austrian Football Bundesliga: 2002
Dòng 98:
* Vô địch Siêu cúp Austrian: 2003
; ĐT Quốc Gia Đức (Germany)
* Vô địch Cúp Thế Giới (FIFA World Cup) : 2014
* Hạng 3 Cúp Thế Giới (Fifa World cúp) : 2010
* Á quân Cúp Châu Âu (UEFA European Championship) : 2008
* Bán kết Cúp Châu Âu (UEFA European Championship) : 2012
; Cá nhân
* Huấn luyện viên suấtxuất sắc nhất năm của Đức: 2014
* Huấn luyện viên suấtxuất sắc nhất thế giới: 2014
 
==Tham khảo==