Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Joachim Löw”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Thành tích HLV: General Fixes |
n →Thành tích HLV: clean up, replaced: : → : (7), suất sắc → xuất sắc (2) using AWB |
||
Dòng 90:
== Thành tích HLV ==
; VfB Stuttgart
* Vô địch cúp Đức (DFB-Pokal)
* Á quân League cúp (DFB-Ligapokal)
* Á quân UEFA Cup Winners' Cup (C2)
; FC Tirol Innsbruck
* Vô địch Austrian Football Bundesliga: 2002
Dòng 98:
* Vô địch Siêu cúp Austrian: 2003
; ĐT Quốc Gia Đức (Germany)
* Vô địch Cúp Thế Giới (FIFA World Cup)
* Hạng 3 Cúp Thế Giới (Fifa World cúp)
* Á quân Cúp Châu Âu (UEFA European Championship)
* Bán kết Cúp Châu Âu (UEFA European Championship)
; Cá nhân
* Huấn luyện viên
* Huấn luyện viên
==Tham khảo==
|