Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Umami”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: General Fixes |
n General Fixes |
||
Dòng 1:
[[Tập tin:Ripe tomatoes.JPG|nhỏ| Cà chua chín giàu chất tạo vị umami]]
'''Umami''' ([[tiếng Nhật]]: 旨味,旨み,うまみ), thường được gọi là '''vị ngọt thịt''',<ref>{{chú thích web |url=http://www.umamiinfo.com/what-is-umami/ |title=What is umami? |publisher=The Umami Information Center}}</ref><ref>{{chú thích web|url=http://www.foodprocessing.com/articles/2005/434.html|title=You say savory, I say umami}}</ref><ref>{{chú thích web|url=http://www.telegraph.co.uk/foodanddrink/foodanddrinknews/7195114/Umami-in-a-tube-fifth-taste-goes-on-sale-in-supermarkets.html |date=ngày 9
''Umami'' là một [[từ mượn]] từ chữ tiếng Nhật ''umami'' (うま味) có nghĩa là "vị ngon ".<ref>{{chú thích web |url=http://www.csse.monash.edu.au/~jwb/cgi-bin/wwwjdic.cgi?1C |title=[[EDICT]]'s entry for ''umami'' |author=Jim Breen |accessdate=ngày 31
Giáo sư [[Ikeda Kikunae|Kikunae Ikeda]] chọn cụm từ đặc biệt này từ ''umai'' (うまい) "ngon" và ''mi'' (味) "vị". Từ "旨味" (''chỉ vị'') trong tiếng Trung Quốc được sử dụng với một ý nghĩa bao quát hơn, khi nói về một loại thực phẩm cụ thể có hương vị thơm ngon.
|