Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tư bản”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Xem thêm: clean up, replaced: [[Thể loại:Thuật ngữ kinh tế → [[Thể loại:Thuật ngữ kinh tế học using AWB
nothing
Dòng 30:
Trong kinh tế học cổ điển, [[David Ricardo]] phân biệt tư bản cố định với tư bản để quay vòng. Đối với một doanh nghiệp, chúng đều là tư bản hoặc vốn.
 
[[Karl Marx]] bổ sung một sự phân biệt mà thường bị lẫn với khái niệm của Ricardo. Trong [[Chủ nghĩa Marx#Kinh tế chính trị học|học thuyết kinh tế chính trị của Marx]], [[tư bản lưu động]] là khoản đầu tư của nhà tư bản vào lực lượng sản xuất, là nguồn tạo ra giá trị thặng dư. Nó được coi là "lưu động" vì lượng giá trị mà nó tạo ra khác với lượng giá trị nó tiêu dụng, có nghĩa là tạo ra giá trị mới. Nói một cách khác, [[tư bản cố định]] là khoản đầu tư vào yếu tố sản xuất không phải con người như máy móc, nhà xưởng, những tư bản, mà theo Marx, chỉ tạo ra lượng giá trị để thay thế chính bản thân chúng. Nó được coi là cố định theo nghĩa giá trị đầu tư ban đầu và giá trị thu hồi ở dạng các hàng hóa do chúng tạo ra là không đổi.
 
[[Đầu tư]] và tích tụ tư bản trong kinh tế học cổ điển là việc tạo ra tư bản mới. Để khởi động quá trình đầu tư, hàng hóa phải được tạo ra nhưng không để tiêu dùng ngay, thay vào đó, chúng trở thành công cụ sản xuất để tạo ra hàng hóa khác. Đầu tư liên quan chặt chẽ với tiết kiệm, nhưng không phải là một. Theo [[John Maynard Keynes|Keynes]], tiết kiệm là không sử dụng ngay thu nhập vào hàng hóa hoặc dịch vụ, trong khi đó đầu tư là việc tiêu dùng khoản tiết kiệm đó vào những hàng hóa vốn.