Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Họ Cỏ kim”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Phát sinh chủng loài: clean up, replaced: → (101), → (66) using AWB |
→Phát sinh chủng loài: clean up, replaced: → (10), → (23) using AWB |
||
Dòng 32:
|1=[[Họ Nham xương bồ|Tofieldiaceae]]
|2={{clade
}}
}}
}}
▲ |2={{clade
▲ |1=[[Họ Cỏ băng chiểu|Scheuchzeriaceae]]
▲ |2={{clade
▲ |1=[[Họ Thủy ung|Aponogetonaceae]]
▲ |2={{clade
▲ |1=[[Họ Thủy mạch đông|Juncaginaceae]]
▲ |2={{clade
▲ |1={{clade
▲ |1=[[Họ Cỏ biển|Posidoniaceae]]
▲ |2={{clade
▲ |1=Ruppiaceae
▲ |2=[[Họ Cỏ kiệu|Cymodoceaceae]]
▲ }}
▲ |2={{clade
▲ |1=[[Họ Rong lá lớn|Zosteraceae]]
▲ |2=[[Họ Rong mái chèo|Potamogetonaceae]]
▲ }}
▲ }}
▲ }}
}}
}}
|