Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chúa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
Nghĩa gốc của từ '''''chúa''''' là người làm chủ, tức là người sở hữu hoặc có quyền lực rất cao đối với một vùng đất đai, một cộng đồng dân cư (lãnh chúa), hoặc một tổ chức, một thiết chế nào đó. Trong khi ''chủ'' là âm Hán Việt tiêu chuẩn của chữ Hán [[:wikt:主|主]] thì ''chúa'' là âm Hán Nôm-hóa. Nhìn chung có một số cách dùng thông dụng sau:
* Tước vị "chúa", dùng để chỉ người có quyền lực rất cao, sau "đế" và "vương" trong chế độ phong kiến. Ví dụ các [[chúa Trịnh]], [[chúa Nguyễn]] thời Trịnh-Nguyễn phân tranh ([[thế kỷ 16]]–[[thế kỷ 18|18]] ở [[Việt Nam]]) hay các [[lãnh chúa]] (lord) ở [[châu Âu]] thời trung cổ.
* Trong tiếng Việt, các tín hữu [[Giáo hội Công giáo Rôma|Công giáo]] và [[Tin Lành]] (cùng thuộc [[Kitô giáo]]) thường dùng từ ''Chúa'' (viết hoa) để chỉ về [[Thiên Chúa]] tối cao và duy nhất mà họ thờ phượng. Theo đó, từ ''Chúa'' có thể đề cập đến [[Thiên Chúa Ba Ngôi]] hoặc cách riêng đề cập đến [[Chúa Giê-su]], là Ngôi vị thứ hai trong Ba Ngôi. Các thuật từ ''Chúa'' và ''Thiên Chúa'' (hay ''
* Trong các từ ghép như:
**[[chúa tể]]: chỉ người có quyền lực tối cao.
**[[ong chúa]]: con [[ong]] cái có khả năng sinh sản, đứng đầu một tổ ong.
**[[chúa đảo]]: người có quyền lực cao nhất trên một hòn đảo.
**[[chúa ngục]]: người có quyền cao nhất tại nhà tù. Từ này và từ chúa đảo là những từ
{{Trang định hướng}}
|