Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2002”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Please merge these pages |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 11:
| team2score = 2
| date = [[30 tháng 6]] năm [[2002]]
| stadium = [[Sân vận động
| city = [[Yokohama]]
| man_of_the_match1a = {{flagicon|Brazil}} [[Ronaldo]]
| referee = {{flagicon|ITA}} [[Pierluigi Collina]]
| attendance = 69
| weather =
| previous = {{flagicon|FRA}} [[
| next = [[
}}
'''Trận chung kết
== Chi tiết ==
{{footballbox
Hàng 27 ⟶ 28:
|time = 20:00
|team1 = {{fb-rt|GER}}
|score =
|team2 = {{fb|BRA}}
|goals2 = [[
|stadium = [[Sân vận động
|attendance = 69
|referee =
}}
<ref>{{chú thích web| url = http://vnexpress.net/GL/The-thao/2002/07/3B9EBBFE/| title = Brazil lần thứ 5 đoạt Cup vàng thế giới| accessdate = [[1 tháng 7]]| author = Trần Nam| work = VnExpress}}</ref>
Hàng 47 ⟶ 49:
| shorts = 000000
| socks = FFFFFF
}}
|{{Football kit
Hàng 59 ⟶ 61:
| shorts = 003399
| socks = 003399
| title =
}}
|}
Hàng 69 ⟶ 71:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|TM ||'''1''' ||[[Oliver Kahn]] ([[
|-
|HV ||'''2''' ||[[Thomas Linke]]
Hàng 85 ⟶ 87:
|TV ||'''17'''||[[Marco Bode]] || || {{suboff|84}}
|-
|TV ||'''19'''||[[Bernd Schneider (
|-
|TĐ ||'''11'''||[[Miroslav Klose]] || {{yel|9}} || {{suboff|74}}
Hàng 91 ⟶ 93:
|TĐ ||'''7''' ||[[Oliver Neuville]]
|-
|colspan=4|'''
|-
|TĐ ||'''20'''||[[Oliver Bierhoff]] || || {{subon|74}}
Hàng 99 ⟶ 101:
|TV ||'''6''' ||[[Christian Ziege]] || || {{subon|84}}
|-
|colspan=4|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
|-
|colspan="4"|
|}
|
Hàng 109 ⟶ 111:
rect 234 17 295 73 [[Marcos Roberto Silveira Reis|Marcos]]
rect 132 84 188 141 [[Lúcio]]
rect 225 87 299 143 [[Edmílson
rect 320 85 427 144 [[Roque Júnior]]
rect 139 180 250 233 [[Gilberto Silva]]
rect 46 180 96 239 [[Cafu]]
rect 300 178 386 240 [[Kléberson]]
rect 395 177 517 240 [[Roberto Carlos (
rect 215 236 306 290 [[Ronaldinho]]
rect 176 294 236 353 [[Rivaldo]]
Hàng 120 ⟶ 122:
rect 175 381 240 440 [[Oliver Neuville]]
rect 304 380 353 439 [[Miroslav Klose]]
rect 221 444 304 498 [[Bernd Schneider (
rect 44 496 96 550 [[Marco Bode]]
rect 153 500 230 555 [[Jens Jeremies]]
Hàng 142 ⟶ 144:
|HV ||'''3''' ||[[Lúcio]]
|-
|HV ||'''5''' ||[[Edmílson
|-
|HV ||'''4''' ||[[Roque Júnior]] || {{yel|6}}
|-
|TV ||'''2''' ||[[Cafu]] ([[
|-
|TV ||'''8''' ||[[Gilberto Silva]]
Hàng 152 ⟶ 154:
|TV ||'''15'''||[[José Kléberson|Kléberson]]
|-
|TV ||'''6''' ||[[Roberto Carlos (
|-
|TĐ ||'''11'''||[[Ronaldinho]] || || {{suboff|85}}
Hàng 160 ⟶ 162:
|TĐ||'''9''' ||[[Ronaldo]] || || {{suboff|90}}
|-
|colspan=4|'''
|-
|TV ||'''19'''||[[Juninho Paulista|Juninho]] || || {{subon|85}}
Hàng 168 ⟶ 170:
|colspan=4|'''Huấn luyện viên:'''
|-
|colspan="4"|
|}
|}
Hàng 175 ⟶ 177:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />
'''Trọng tài điều khiển trận đấu:'''
<br />'''Trọng tài chính'''
<br />
<br />'''
<br />
<br />
<br />'''Trọng tài thứ tư:'''
<br />
[[Thể loại:Giải vô địch bóng đá thế giới 2002]]
|