Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách nước chư hầu thời Chu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 32:
|-----
| [[Tần (nước)|Tần]] || 秦国 || Doanh || Miền trung tỉnh [[Thiểm Tây]], vùng phía đông tỉnh [[Cam Túc]] || [[Bá tước|Bá]]
| Khoảng [[900 TCN]]
|-----
| [[Tề (nước)|Tề]] || 齊国 || Khương || Miền đông tỉnh [[Sơn Đông]], vùng phía đông tỉnh Hà Bắc || [[Hầu tước|Hầu]]
| [[TK 11 TCN]]
|-----
| [[Lỗ (nước)|Lỗ]] || 魯国 || Cơ || [[Khúc Phụ]] tỉnh [[Sơn Đông]]|| Hầu
| [[TK 11 TCN]]
|-----
| [[Trịnh (nước)|Trịnh]] || 鄭国 || Cơ || Huyện Hoa tỉnh Thiểm Tây<br />Sau dời qua [[Tân Trịnh, Trịnh Châu|Tân Trịnh]] tỉnh [[Hà Nam]] || Bá
| [[806 TCN]]
|-----
| [[Tống]] || 宋国 || Tử || [[Thương Khâu]] Tỉnh [[Hà Nam]], khu vực thuộc huyện [[Thông Hứa]]|| [[Công tước|Công]]
| [[TK 11 TCN]]
|-----
| [[Vệ (nước)|Vệ]] || 衞国 || Cơ || Huyện [[Kỳ]] tỉnh [[Hà Nam]], khu vực thành phố [[Bộc Dương]]|| Hầu
| [[TK 11 TCN]]
|-----
| [[Trần (nước)|Trần]] || 陳国 || Quy || Huyện [[Hoài Dương]] tỉnh [[Hà Nam]]|| Hầu
| [[TK 11 TCN]]
|-----
| [[Sái (nước)|Sái]] || 蔡国 || Cơ || Huyện [[Tân Sái]] tỉnh [[Hà Nam]]|| Hầu
| [[TK 11 TCN]]
|-----
| [[Ngô (nước)|Ngô]] || 吳国 || Cơ || Tỉnh [[Giang Tô]] vùng phía đông tỉnh [[An Huy]] || [[Tử tước|Tử]], Vương
| [[TK 11 TCN]]
|-----
| [[Việt (nước)|Việt]] || 越国 || Tự || Khu vực tỉnh [[Chiết Giang]] || Tử, Vương
| [[TK 20 TCN]]
|-----
| [[Đường (nước)|Đường]] || 唐国 || Cơ || Khu vực tỉnh [[Sơn Tây]] miền bắc tỉnh [[Hà Nam]] miền đồng tỉnh [[Thiểm Tây]] miền tây tỉnh [[Hà Bắc]]|| Hầu
| [[TK 11 TCN]]
|-----
| [[Sở (nước)|Sở]] || 楚国 || Mị || Tỉnh [[Hồ Bắc]], miền nam tỉnh [[Hà Nam]] sau mở rộng tới [[An Huy]], [[Giang Tây]], [[Hồ Nam]], [[Giang Tô]] || Tử (sau tự xưng là Vương)
Dòng 68:
|-----
| [[Tào (nước)|Tào]] || 曹国 || Cơ || Tây nam huyện [[Định Đào]] tỉnh [[Sơn Đông]]|| Bá
| [[TK 11 TCN]]
|-----
| [[Hứa (nước)|Hứa]] || 許国 || Khương || [[Hứa Xương]] tỉnh [[Hà Nam]], sau dời qua huyện [[Diệp (huyện)|Diệp]] || [[Nam tước|Nam]]
| [[TK 11 TCN]]
|-----
|}
Dòng 383:
| ||<br />
|-----
| [[Ứng (nước)|Ứng]]
| [[TK 11 TCN]] - ? || [[Sở]]<br />
|-----
|