Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chung kết Cúp bóng đá châu Á 2015”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 292:
===Thống kê===
{{col-start}}
{{col-34}}
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
|-
Dòng 300:
!scope=col width=70 |Úc
|-
|Bàn thắng || 0 || 1
|-
|Số cú sút || 5 || 3
|-
|Sút trúng đích || 2 || 2
|-
|Giữ bóng || 43% || 57%
|-
|Phạt góc || 2 || 1
|-
|Lỗi || 7 || 8
|-
|Việt vị || 2 || 2
|-
|Thẻ vàng || 0 || 2
|-
|Thẻ đỏ || 0 || 0
|}
{{col-34}}
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
|-
Dòng 326:
!scope=col width=70 |Úc
|-
|Bàn thắng || 1 || 1
|-
|Số cú sút || 6 || 5
|-
|Sút trúng đích || 5 || 3
|-
|Giữ bóng || 50% || 50%
|-
|Phạt góc || 1 || 1
|-
|Lỗi || 11 || 13
|-
|Việt vị || 3 || 0
|-
|Thẻ vàng || 0 || 3
|-
|Thẻ đỏ || 0 || 0
|}
{{col-34}}
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
|-
|+Hiệp phụ
!scope=col width=100|Thống kê
!scope=col width=70 |Hàn Quốc
!scope=col width=70 |Úc
|-
|Bàn thắng || 1 || 2
|-
|Số cú sút || 1 || 4
|-
|Sút trúng đích || 2 || 2
|-
|Giữ bóng || 40% || 60%
|-
|Phạt góc || 0 || 0
|-
|Lỗi || 1 || 5
|-
|Việt vị || 4 || 2
|-
|Thẻ vàng || 0 || 0
|-
|Thẻ đỏ || 0 || 0
|}
{{col-4}}
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
|-
Hàng 352 ⟶ 378:
!scope=col width=70 |Úc
|-
|Bàn thắng || 1 || 2
|-
|Số cú sút || 16 || 12
|-
|Sút trúng đích || 9 || 7
|-
|Giữ bóng || 46% || 54%
|-
|Phạt góc || 3 || 2
|-
|Lỗi || 19 || 26
|-
|Việt vị || 9 || 4
|-
|Thẻ vàng || 0 || 5
|-
|Thẻ đỏ || 0 || 0
|}
{{col-end}}