Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chung kết UEFA Champions League 2012”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Arc Warden (thảo luận | đóng góp)
n chính tả, replaced: dành được → giành được using AWB
n AlphamaEditor, General Fixes
Dòng 13:
| stadium = [[Sân vận động Allianz|Allianz Arena]]
| city = [[München]]
| man_of_the_match1a = [[Didier Drogba]] (Chelsea)<ref name="player_rater">{{chú thích web |title=Player Rater – Top Player – Didier Drogba |url=http://en.uclratings.uefa.com/Player/Profile/70482/2007693 |work=UEFA.com |publisher=Union of European Football Associations |accessdate=ngày 19 Maytháng 5 năm 2012 }}</ref>
| man_of_the_match1atitle = do [[Liên đoàn bóng đá châu Âu|UEFA]] bình chọn
| man_of_the_match1b = [[Petr Čech]] (Chelsea)<ref name="player_rater2">{{chú thích web |title=Player Rater – Top Player – Petr Čech |url=http://en.uclratings.uefa.com/Player/Profile/49029/2007693 |work=UEFA.com |publisher=Union of European Football Associations |accessdate=ngày 19 Maytháng 5 năm 2012 }}</ref>
| man_of_the_match1btitle = do người hâm mộ bình chọn
| referee = [[Pedro Proença]] ([[Liên đoàn bóng đá Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]])<ref name="referee">{{chú thích báo |title=Proença to officiate UEFA Champions League final |url=http://www.uefa.com/uefa/footballfirst/matchorganisation/refereeing/news/newsid=1797921.html |work=UEFA.com |publisher=Union of European Football Associations |date=ngày 17 Maytháng 5 năm 2012 |accessdate=ngày 17 Maytháng 5 năm 2012 }}</ref>
| attendance =
| weather =
Dòng 24:
}}
[[Tập tin:Chelsea Champions League Winners 2012.jpg|thumb|Sau trận đấu, [[Chelsea F.C.|Chelsea]] mừng chiến thắng trên khán đài]]
'''Chung kết UEFA Champions League 2012''' là trận chung kết quyết định nhà vô địch của giải [[UEFA Champions League 2011-12]], giữa đại diện của Anh, là câu lạc bộ [[Chelsea F.C.|Chelsea]] với [[FC Bayern München|Bayern Munich]] từ Đức. Trận đấu diễn ra vào ngày 19 tháng 5 năm 2012 (bắt đầu lúc 20:45 giờ địa phương, 19:45&nbsp; [[GMT]]) tại [[Sân vận động Allianz|Allianz Arena]] ở [[München]], Đức. Trận đấu sẽ quyết định nhà vô địch của mùa giải [[Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|UEFA Champions League]] [[UEFA Champions League 2011-12|2011-12]]. Đội chiến thắng sẽ nhận được [[Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|European Champion Clubs' Cup]] (Cup châu Âu). Đây là trận đấu chung kết thứ 57 của giải Cúp C1, và là trận thứ 20 kể từ khi nó được đổi tên thành UEFA Champions League.<ref>{{chú thích web | url = http://www.uefa.com/uefa/management/newsid=1651736.html | title = 2011/12 draw and match calendar | publisher = UEFA.com }}</ref>
 
Đây là trận chung kết UEFA Champions League đầu tiên được tổ chức tại [[Sân vận động Allianz|Allianz Arena]] (còn được gọi là "Fußball Arena München" cho trận chung kết) sau khi mở cửa vào năm 2005. Bayern, với tư cách là một trong hai chủ sở hữu chính của Arena, đây là lần đầu tiên kể từ năm 1984 khi một câu lạc bộ có lợi thế sân nhà khi bước vào trận chung kết.
Dòng 32:
== Sân vận động ==
{{details|Allianz Arena}}
[[Sân vận động Allianz|Allianz Arena]] đã được công bố bởi UEFA là địa điểm tổ chức chung kết của UEFA Champions League 2012 từ ngày [[30 tháng 1]] năm 2010, mặc dù sân vận động sẽ được gọi là "Fußball Arena München" cho trận đấu, nhưng điều này không được UEFA chấp thuận.<ref>{{chú thích báo |title=UEFA unveil 2011 and 2012 final venues |url=http://www.uefa.com/uefa/aboutuefa/organisation/executivecommittee/news/newsid=796145.html |work=UEFA.com |publisher=Union of European Football Associations |date=ngày 30 Januarytháng 1 năm 2009 |accessdate=ngày 24 Marchtháng 3 năm 2010 }}</ref> Sân vận động được mở cửa vào năm 2005, là sân vận động nhà của cả [[FC Bayern München|Bayern Munich]] và [[tSV 1860 München|1860 Munich]], và đã được sử dụng cho sáu trận đấu tại [[Giải vô địch bóng đá thế giới 2006|World Cup 2006]] bao gồm trận mở màn.
 
Đây là lần đầu tiên mà sân vận đông tổ chức một trận chung kết châu Âu. Sân vận động Olympic ở Munich, sân nhà trước đây của [[FC Bayern München|Bayern Munich]] và [[tSV 1860 München|1860 Munich]], đã từng tổ chức ba trận chung kết Cup châu Âu vào năm [[Chung kết Cúp C1 châu Âu 1979|1979]], [[Chung kết UEFA Champions League 1993|1993]] và [[Chung kết UEFA Champions League 1997|1997]].<ref>{{chú thích web|url=http://www.uefa.com/uefachampionsleague/news/newsid=1768453.html|title=Munich finals have habit for upsets|publisher=UEFA.com|date=ngày 1 Marchtháng 3 năm 2012}}</ref>
 
Trong trận đấu, sân vận động sẽ được chiếu sáng màu xanh lá cây và màu ngọc lam để đại diện cho biểu tượng chính thức của UEFA của trận chung kết tại München, vì lớp vỏ bên ngoài của [[Sân vận động Allianz|Allianz Arena]] có thể thay đổi màu sắc.<ref>{{chú thích báo|title=Allianz Arena gets a new colour|url=http://www.sueddeutsche.de/muenchen/champions-league-finale-in-muenchen-allianz-arena-bekommt-eine-neue-farbe-1.1344898|accessdate=05ngày May5 tháng 5 năm 2012|newspaper=[[Süddeutsche Zeitung]]|date=ngày 30 Apriltháng 4 năm 2012}}</ref> Vì lý do này, các vật chiếu sáng phải được thay đổi, bởi vì [[Sân vận động Allianz|Allianz Arena]] mới chỉ có thể phát sáng ra màu đỏ, trắng và xanh lam cho đến nay.
 
== Đường tới München ==
Dòng 368:
<br />Duarte Gomes ([[Liên đoàn bóng đá Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]])
| width=55% valign=top|
'''Luật:'''<ref name="regulations">{{chú thích web| url = http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Regulations/competitions/Regulations/01/63/02/44/1630244_DOWNLOAD.pdf | title = Regulations of the UEFA Champions League 2011/12 | month = March | year = 2011 | publisher = UEFA | location = Nyon | format = PDF | accessdate = ngày 1 Junetháng 6 năm 2011}}</ref>
*90 phút.
*30 phút cho 2 hiệp phụ.
Dòng 430:
{{col-4}}
{| class="wikitable plainrowheaders" style="text-align: center"
|+Hiệp hai<ref name="team statistics">{{chú thích web |title=Team statistics |url=http://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2012/2007693_ts.pdf |work=UEFA.com |publisher=Union of European Football Associations |date=ngày 19 Maytháng 5 năm 2012 |accessdate=ngày 20 Maytháng 5 năm 2012 }}</ref>
|-
!scope=col width=100 |