Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nông dân”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 32:
! !! Năm 2010 !! Ước tính năm 2011
|-
| '''1. Giá trị sản xuất nông nghiệp''' ||
|-
| '''1.1. Theo giá thực tế''' ||
|-
| a. Số tuyệt đối (tỷ đồng) ||
|-
| Nông nghiệp ||
|-
| b. Cơ cấu (%) ||
|-
| Nông nghiệp ||
|-
| '''1.2. Theo giá so sánh 1994''' ||
|-
| a. Số tuyệt đối (tỷ đồng) ||
|-
| Nông nghiệp ||
|-
| b. Chỉ số phát triển so với năm trước (%) ||
|-
| Nông nghiệp ||
|-
| '''2. Diện tích giao trồng cây hàng năm (ha)''' ||
|-
| Cây lương thực ||
|-
| ''Trong đó: Lúa'' ||
|-
| Cây có củ ||
|-
| Cây mía ||
|-
| Cây thuốc lá, thuốc lào ||
|-
| Cây lấy sợi ||
|-
| Cây có chứa hạt dầu ||
|-
| Cây rau, đậu, hoa, cây cảnh ||
|-
| Cây hàng năm khác ||
|-
| '''3. Năng suất lúa cả năm (
|-
| Vụ xuân ||
|-
| Vụ mùa ||
|-
| '''4. Sản lượng lương thực các hạt (tấn)''' ||
|-
| ''Trong đó: Thóc''||
|-
|
|}
|