Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Daniel Van Buyten”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Kolega2357 (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thể loại đã đổi hướng Cầu thủ bóng đá Manchester City bằng Cầu thủ bóng đá Manchester City F.C.
clean up, replaced: → (201), → (125) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá 2
| name = Daniel Van Buyten
| image = [[Tập tin:Daniel Van Buyten.jpg|200px]]
| fullname = Daniel Van Buyten
| birth_date = {{birth date and age|1978|2|7|df=y}}
| birth_place = [[Chimay]], [[Bỉ]]
| height = {{convert|1,97|m|ftin|abbr=on}}<ref>{{chú thích web|title=Player Profile|url=http://www.fcbayern.telekom.de/en/teams/profis/00385.php|publisher=FC Bayern Munich AG|accessdate=30 April 2012}}</ref>
| currentclub = [[FC Bayern München|Bayern Munich]]
| clubnumber = 5
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Trung vệ]]
| youthyears1 = 1986–1991
| youthclubs1 = JS Froidchapelle
| youthyears2 = 1991–1993
| youthclubs2 = [[R.O.C. de Charleroi-Marchienne|Olympic Charleroi]]
| youthyears3 = 1993–1994
| youthclubs3 = UBS Auvelais
| youthyears4 = 1994–1997
| youthclubs4 = FC Somzée
| youthyears5 = 1997–1998
| youthclubs5 = [[S. du Pays de Charleroi|Charleroi]]
| years1 = 1998–1999
| clubs1 = [[S. du Pays de Charleroi|Charleroi]]
| caps1 = 19
| goals1 = 1
| years2 = 1999–2001
| clubs2 = [[Standard Liège]]
| caps2 = 57
| goals2 = 7
| years3 = 2001–2004
| clubs3 = [[Olympique de Marseille|Marseille]]
| caps3 = 76
| goals3 = 12
| years4 = 2004
| clubs4 = → [[Manchester City F.C.|Manchester City]] (loan)
| caps4 = 5
| goals4 = 0
| years5 = 2004–2006
| clubs5 = [[Hamburger SV]]
| caps5 = 61
| goals5 = 7
| years6 = 2006–
| clubs6 = [[FC Bayern München|Bayern Munich]]
| caps6 = 133<!--LEAGUE APPS & GOALS ONLY -->
| goals6 = 19<!--LEAGUE APPS & GOALS ONLY -->
| years7 = 2010
| clubs7 = → [[FC Bayern Munich II|Bayern Munich II]]
| caps7 = 2
| goals7 = 0
| nationalyears1 = 2001–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]]
| nationalcaps1 = 65
| nationalgoals1 = 10
| pcupdate = 22:27, 11 May 2012 (UTC)
| ntupdate = 21:46, 11 November 2011 (UTC)
}}
'''Daniel Van Buyten''' (sinh ngày 7 tháng 2 năm 1978 tại [[Chimay]]) là 1 cầu thủ chuyên nghiệp người Bỉ, anh chơi ở vị trí trung vệ và trong trường hợp khẩn cấp anh cũng có thể sắm vai 1 [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]],anh hiện chơi cho câu lạc bộ [[FC Bayern München|Bayern Munich]] tại Đức, sau khi anh đến từ [[Hamburger SV]] vào tháng 2 năm 2006
 
Cha anh là Franz, là 1 đô vật nổi tiếng ở Châu Âu trong khoảng năm 1960 đến năm 1980. Mẹ anh là Renate, là 1 người Đức. Sau khi mùa giải 2003-2004 kết thúc, Van Buyten đã được chuyển sang [[Manchester City F.C.|Manchester City]] theo 1 hợp đồng cho mượn ngắn hạn, nhưng anh không có đủ thời gian để chơi bóng đá ở Anh.Tháng Sáu năm 2006, Bayern Munich loan báo rằng đã mua được Van Buyten từ câu lạc bộ [[Hamburger SV|Hamburg]], hợp đồng của anh kéo dài đến năm 2009/2010.
 
== Bảng thống kê sự nghiệp thi đấu ==
Dòng 120:
!5
|- style="background:lemonchiffon"
! Tổng Cộng !! !!89!!13!!12!!3!!23!!5!!124!!21
|-
|rowspan="2" align=center valign=center|'''[[Hamburger SV|Hamburg]]'''
Dòng 143:
!5
|- style="background:lemonchiffon"
! Tổng Cộng !! !! 61 !! 7 !! 4 !! 1 !! 19 !! 2 !! 84 !! 10
|-
|rowspan="1" align=center valign=center|'''[[Manchester City F.C.|Manchester City]]'''
Dòng 156:
!0
|- style="background:lemonchiffon"
! Tổng Cộng !! !! 5 !! 0 !! 1 !! 0 !! 0 !! 0 !! 6 !! 0
|-
|rowspan="3" align=center valign=center|'''[[Olympique de Marseille|Olympique Marseille]]'''
Dòng 189:
!2
|- style="background:lemonchiffon"
! Tổng Cộng !! !! 76 !! 12 !! ? !! ? !! ? !! ? !! 76 !! 12
|-
|rowspan="2" align=center valign=center|'''[[Standard Liège]]'''
Dòng 212:
!3
|- style="background:lemonchiffon"
! Tổng Cộng !! !! 57 !! 7 !! ? !! ? !! ? !! ? !! 57 !! 7
|-
|rowspan="1" align=center valign=center|'''[[R. Charleroi S.C.|Charleroi]]'''
Dòng 225:
!1
|- style="background:lemonchiffon"
! Total !! !! 19 !! 1 !! ? !! ? !! ? !! ? !! 19 !! 1
|-
! style="background:beige"|Tổng Cộng
! style="background:beige" colspan="1" |
! style="background:beige"| 307
! style="background:beige"| 40
! style="background:beige"| 17
! style="background:beige"| 4
! style="background:beige"| 42
! style="background:beige"| 7
! style="background:beige"| 366
! style="background:beige"| 51
|-
|}