Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sukhoi Su-2”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
→‎Phát triển: clean up, replaced: → using AWB
Dòng 14:
 
== Phát triển ==
Năm [[1936]], [[Iosif Vissarionovich Stalin|Joseph Stalin]] đồng ý phát triển một loại máy bay đa chức năng. Nó có tên mật là '''Ivanov''', chiếc máy bay này có thể dùng để trinh sát và tấn công mục tiêu. P.O. Sukhoi lúc này đang làm việc tại [[Tupolev]] [[OKB]] và thực hiện thiết kế "Ivanov" dưới sự giám sát của [[Andrei Nikolayevich Tupolev|Andrei Tupolev]]. Thành quả là ANT-51, nó bay lần đầu vào [[25 tháng 8]]-[[1937]] với phi công điều khiển là [[Mikhail Gromov|M.M. Gromov]]. Động cơ tròn [[Shvetsov M-62]] ] cung cấp 820 sức ngựa (610 kW), ANT-51 đạt tốc độ 403 km/h (220 knots, 250 mph) trên cao 4.700 m (15.420 ft). Sau đó nó được thay thế động cơ khác khỏe hơn, [[Tumansky M-87]] với công suất 1.000 hp (745 kW), ANT-51 có vận tốc 468 km/h (255 knots, 290 mph) trên cao 5.600 m (18.370 ft) và được sản xuất với tên gọi '''BB-1''' (Blizhniy Bombardirovschik; [[tiếng Nga]]: Ближний Бомбардировщик — [[máy bay ném bom]] tầm ngắn). Năm [[1940]], máy bay được đổi tên thành '''Su-2''' và động cơ M-87 được thay thế bằng động cơ [[Tumansky M-88]].
 
Su-2 được thiết kế pha trộn. Thân máy bay được làm bằng gỗ và gỗ dán ngoài. Cánh được làm bằng [[nhôm]] và thép. Phi công và xạ thủ được bảo vệ với vỏ giáp bao bọc dày 9 mm (0.35 in). Bánh sau của máy bay có thể thu vào được.