Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Diego Contento”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n replaced: {{Infobox football biography → {{Thông tin tiểu sử bóng đá
n AlphamaEditor, General Fixes
Dòng 9:
| title = Diego Contento / Defence
| publisher = FC Bayern Munich
| accessdate = ngày 5 Augusttháng 8 năm 2013}}</ref>
| birthdate = {{Birth date and age|1990|5|1|df=y}}
| birthplace = [[München]], West Germany
Dòng 33:
| nationalcaps2 = 3
| nationalgoals2 = 0
| pcupdate = 19:42, ngày 27 Augusttháng 8 năm 2013 (UTC)
| ntupdate = 21:23, ngày 19 Januarytháng 1 năm 2010 (UTC)
| medaltemplates = {{medalTeam|[[Bayern Munich]]}}{{medalW|[[Giải vô địch bóng đá Đức]]|[[2009–10 Bundesliga|2010]]}}{{medalW|[[Cúp bóng đá Đức]]|[[2009–10 DFB-Pokal|2010]]}}{{medalRU|[[Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu]]|[[UEFA Champions League 2009-10]]}}{{medalW|[[DFL-Supercup]]|[[2010 DFL-Supercup|2010]]}}{{medalRU|[[Cúp bóng đá Đức]]|[[2011–12 DFB-Pokal|2012]]}}{{medalRU|[[Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu]]|[[UEFA Champions League 2011-12]]}}{{medalW|[[DFL-Supercup]]|[[2012 DFL-Supercup|2012]]}}{{Medal|W|[[Giải vô địch bóng đá Đức]]|[[2012–13 Bundesliga|2013]]}}{{Medal|W|[[Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu]]|[[UEFA Champions League 2012-13]]}}{{Medal|W|[[Cúp bóng đá Đức]]|[[2012–13 DFB-Pokal|2013]]}}{{Medal|RU|[[DFL-Supercup]]|[[2013 DFL-Supercup|2013]]}}{{Medal|W|[[Siêu cúp bóng đá châu Âu]]|[[Siêu cúp châu Âu 2013]]}}}}
 
Dòng 61:
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Đức]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Bayern München]]
[[Thể loại:Nhân vật còn sống]]