Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ahn Jung-hwan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: AlphamaEditor, General Fixes
clean up, replaced: → (25), → (24) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
| name = Ahn Jung-Hwan
| fullname = Ahn Jung-Hwan
| image = Ahn Jung-Hwan in 2009.JPG
| birthdate = {{birth date and age|1976|1|27|df=y}}
| birthplace = [[Paju]], [[Gyeonggi-do|Gyeonggi]], South Korea
| height = {{convert|1,78|m|ftin|abbr=on}}
| currentclub =
| clubnumber =
| position = [[Tiền đạo]] / [[Tiền vệ]]
| youthyears1 = 1995–1997
| youthclubs1 = [[Ajou University]]
| years1 = 1998–2002
| clubs1 = [[Pusan Daewoo Royals]] / [[Busan IPark|Pusan I'cons]]
| years2 = 2000–2002
| clubs2 = → [[A.C. Perugia Calcio|Perugia]] (loan)
| years3 = 2002–2003
| clubs3 = [[Shimizu S-Pulse]]
| years4 = 2004–2005
| clubs4 = [[Yokohama F. Marinos]]
| years5 = 2005–2006
| clubs5 = [[FC Metz|Metz]]
| years6 = 2006
| clubs6 = [[MSV Duisburg]]
| years7 = 2007
| clubs7 = [[Suwon Samsung Bluewings]]
| years8 = 2008
| clubs8 = [[Busan IPark|Busan I'Park]]
| years9 = 2009–2011
Dòng 45:
| caps8 = 19
| goals8 = 4
| caps9 = 65
| goals9 = 18
| totalcaps = 283