Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Fritz Walter”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Liên kết ngoài: Alphama Tool |
clean up, replaced: → (66), → (42) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
| image
| imagesize
| caption
| fullname
| birthdate
| birthplace
| deathdate
| deathplace
| height
| position
| youthyears1
| youthyears2
| youthclubs1
| youthclubs2
| years1
| clubs1
| caps1
| goals1 = 380
| nationalyears1
| nationalteam1
| nationalcaps1 = 61
| nationalgoals1 = 33}}
Dòng 56:
{{start box}}
{{succession box |
{{end box}}
|