Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marcel Schäfer”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: → (52), → (39), {{sơ khai}} → {{sơ khai cầu thủ bóng đá Đức}} using AWB |
clean up, replaced: → , → (17) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
| name
| fullname
| image
| imagesize
| birthdate
| birthplace = [[Aschaffenburg]], [[Tây Đức]]
| height
| currentclub =
| clubnumber
| position
| youthyears1 = 1989–1996
| youthclubs1 = SV Eintracht Straßbessenbach
Dòng 16:
| youthyears3 = 2000–2003
| youthclubs3 = [[TSV 1860 München]]
| years1
| clubs1
| caps1
| goals1
| years2
| clubs2
| caps2
| goals2
| nationalyears1 = 2005
| nationalteam1 = [[Germany national football B team|Germany Team 2006]]
Dòng 32:
| nationalcaps2 = 7
| nationalgoals2 = 0
| pcupdate
| ntupdate
'''Marcel Schäfer''' (sinh 7 tháng 6 năm 1984 tại [[Aschaffenburg]]) là 1 cầu thủ bóng đá người [[Đức]]. Hiện tại anh chơi tại vị trí [[hậu vệ (bóng đá)|hậu vệ]] cho câu lạc bộ [[VfL Wolfsburg|Wolfsburg]].
|