Khác biệt giữa bản sửa đổi của “SS501”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: → (6) using AWB
Dòng 19:
== Ý nghĩa tên ==
 
Chữ "S" đầu tiên là viết tắt của "Star" (ngôi sao). Chữ "S" thứ hai là viết tắt cho "Singer" (ca sĩ). Số 5, 0, và 1 có nghĩa là "năm thành viên thống nhất là một mãi mãi"
 
== 2005-2006: Debut ==
Dòng 78:
* Kinh nghiệm: MTV Fresh VJ (tháng 3-11 năm 2003), DJ cho chương trình "Youngstreet" của SBS, MC của một chương trình TV Hàn Quốc (MBC): 74434
* Khả năng: leo núi, {tap dance}
Với khả năng ăn nói và biết nhiều ngoại ngữ, Jung Min là người giữ vai trò chính trong việc giao tiếp với giới truyền thông. Vì vậy để ý thấy anh là người thường trả lời phỏng vấn nhiều nhất.
 
=== Kim Hyung Joon ===
Dòng 98:
! Các ca khúc trong đĩa đơn
|-
| 1
| Warning
* Phát hành ngày 25-06-2005
Dòng 134:
# You are my heaven (Nhạc âm)
|-
| 5
| Thank You <br /> (Hyun Joong hát đơn)
* Phát hành ngày 04-07-2008
Dòng 351:
* SS501 Let's learn Korean with SS501 - Phát hành: 03 tháng 11 năm 2007 (Bản tiếng Nhật)
* SS501 Documentary of Heart to Heart - Phát hành: 24 tháng 12 năm 2007 (Bản tiếng Nhật)
* SS501 Special Event Tour Heart to Heart - Phát hành: 06 tháng 2 năm 2008 (Bản tiếng Nhật)
* SS501 The 1st Story of SS501 - Phát hành: 20 tháng 2 năm 2008 (Bản tiếng Nhật)
* SS501 1st Maxi Single in Japan Special DVD - Phát hành: 2008 (Bản tiếng Nhật)
Dòng 402:
*Star Golden Bell
*Intimate Note 2009
*Star Real Story I AM Arirang TV
*Miraculous Victory and Defeat
*SS501’s MBC Collection Show