Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Esaki Reona”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: → (37), → (20), {{Sơ khai tiểu sử}} → {{sơ khai nhà khoa học}} using AWB
clean up, replaced: → (4), → (8) using AWB
Dòng 1:
{{tên người Nhật|Esaki}}
{{Thông tin nhà khoa học
|name = Esaki Leo
|image =
|imagesize = 180px
|caption =
|birth_date = {{ngày sinh và tuổi|1925|3|12}}
|birth_place = [[Ōsaka|Osaka]], [[Nhật Bản]]
|nationality = [[Nhật Bản]] và [[Hoa Kỳ|Mĩ]]
|field = [[Ứng dụng vật lý]]
|known_for = [[đường hầm lượng tử]], [[điốt Esaki]]
|prizes = [[giải Nobel Vật lý]] (1973) <br /> [[Huy chương danh dự IEEE]]
|footnotes =
|signature =
}}
{{nihongo|'''Esaki Leo'''|江崎 玲於奈|''Esaki Leona''|''Giang Khi Leona''}} (còn gọi là '''Esaki Reona''') (sinh [[12 tháng 3]] [[1925]]) là một [[nhà vật lý]] người [[Nhật Bản]], người đã dành [[giải Nobel Vật lý]] năm [[1973]] cùng với [[Ivar Giaever]] và [[Brian David Josephson]] cho công trình khám phá ra hiện tượng [[đường hầm lượng tử]]. Ông cũng được biết đến với phát minh [[Ống hai cực Esaki]], một dụng cụ dùng để phát hiện ra hiện tượng đường hầm lượng tử. Công trình nghiên cứu này được thực hiện khi Esaki làm việc tại Tokyo Tsushin Kogyo (giờ là [[Sony]]). Ông cũng là người đi tiên phong với những đóng góp trong lĩnh vực siêu mạng bán dẫn khi làm việc với IBM.