Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sở Bình vương”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, replaced: là là → là
clean up, replaced: → (303), → (171) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Sở Bình vương
| tên gốc = 楚平王
| tước vị = Vua [[Sở (nước)|nước Sở]]
| tước vị thêm =
| thêm =
| thêm hình =
| cỡ hình =
| cỡghi chú hình =
| ghichức chúvị hình = Vua chư hầu nhà = Chu
| chi tiết chức vị = Vua chư hầu nhà Chu
| chi tiết chứctại vị = [[529 TCN]]-[[516 TCN]] = <timeline>
| tại vị = [[529 TCN]]-[[516 TCN]] <timeline>
ImageSize = width:200 height:50
PlotArea = width:170 height:30 left:14 bottom:20
Dòng 26:
bar:era from:-529 till:-516 color:red
</timeline>
| kiểu tại vị = Tại vị
| đăng quang =
| kiểu đăng quang =
| tiền nhiệm = [[Sở vương Bỉ]]
| kiểu tiền nhiệm = Tiền vị
| nhiếp chính =
| kiểu nhiếp chính =
| kế nhiệm = [[Sở Chiêu vương]]
| kiểu kế nhiệm = Kế vị
| chức vị 1 = Vua [[sái (nước)|nước Sái]]
| chi tiết chức vị 1 =
| tại vị 1 = [[531 TCN]]-[[529 TCN]]
| kiểu tại vị 1 = Thời gian nhận chức
| đăng quang 1 =
| kiểu đăng quang 1 =
| tiền nhiệm 1 = [[Sái Linh hầu]]
| kiểu tiền nhiệm 1 = Tiền vị
| kế nhiệm 1 = [[Sái Bình hầu]]
| kiểu kế nhiệm 1 = Kế vị
| nhiếp chính 1 =
| kiểu nhiếp chính 1 =
| chức vị 2 = Vua [[trần (nước)|nước Trần]]
| chi tiết chức vị 1 =
| tại vị 2 = [[533 TCN]]-[[529 TCN]]
| kiểu tại vị 2 = Trị vì
| đăng quang 2 =
| kiểu đăng quang 2 =
| tiền nhiệm 2 = [[Trần Lưu]]
| kiểu tiền nhiệm 2 = Tiền vị
| kế nhiệm 2 = [[Trần Huệ công]]
| kiểu kế nhiệm 2 = Kế vị
| nhiếp chính 2 =
| kiểu nhiếp chính 2 =
| hôn phối =
| thông tin hôn phối =
| kiểu hôn phối =
| hôn phối 2 =
| thông tin hôn phối 2 =
| kiểu hôn phối 2 =
| chồng =
| vợ = Vân nữ/Bá Doanh
| thông tin con cái = ẩn
| con cái = [[Thế tử Kiến]] <br> [[Công tử Thân]] <br> [[Công tử Kết]] <br> [[công tử Khải]] <Br> [[Sở Chiêu vương]] <br> [[Quý Mị]]
| tên đầy đủ = Hùng Khí Tật/Hùng Cư
| kiểu tên đầy đủ = Tên đầy đủ
| tước hiệu = Sở Bình vương
| tước vị đầy đủ =
| thông tin tước vị đầy đủ = ẩn
| thông tin niên hiệu =
| niên hiệu =
| thời gian của niên hiệu =
| thụy hiệu = Sở Bình vương
| miếu hiệu =
| hoàng tộc = [[Sở (nước)|Nước Sở]]
| kiểu hoàng tộc = Hoàng tộc
| ca khúc hoàng gia =
| cha = [[Sở Cung vương]]
| mẹ =
| sinh =
| nơi sinh = Trung Quốc
| mất = [[516 TCN]]
| nơi mất = Trung Quốc
}}