Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trương Kỷ Trung”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
clean up, replaced: → (62), → (40) using AWB
Dòng 1:
{{thông tin diễn viên
|name = Trương Kỷ Trung<br>''张纪中''
|image = Zhangjizhong.jpg
|imagesize = 250px
|caption = Trương Kỷ Trung năm 2005
|birthname =
|birthdate = {{Ngày sinh và tuổi|1959|8|23}}
|birthplace = [[Trung Quốc]]
|deathdate =
|deathplace =
|height =
|othername = "Gấu"
|occupation = Đạo diễn, diễn viên, nhà sản xuất, nhà giáo, tác giả.
|yearsactive = 1981
|spouse =
|domesticpartner =
|website =
|academyawards =
|afiawards =
|arielaward =
|baftaawards =
|cesarawards =
|emmyawards =
|filmfareawards =
|geminiawards =
|goldenglobeawards =
|goldenraspberryawards =
|goyaawards =
|grammyawards =
|iftaawards =
|laurenceolivierawards =
|naacpimageawards =
|nationalfilmawards =
|sagawards =
|tonyawards =
|awards =
}}
 
Dòng 79:
! Tên tiếng Trung
|-
|1981 || Vũ luyến || ''Wulian'' || 舞戀
|-
|1982 || Đài đảo di hận || ''Taiwan Yihen'' || 台灣遺恨
|}
 
Dòng 94:
! Ghi chú
|-
|1983 || Dương gia tướng || ''Yangjia Jiang'' || 楊家將 || Dương Diên Chiêu ||
|-
|rowspan=2| 1989 ||Trăm năm hoạn nạn ||''One Hundred Years of Suffering'' || 百年憂患 || Nhà sản xuất || Giải thưởng "5 nhất"
Dòng 114:
|2001 ||[[Tiếu ngạo giang hồ (phim truyền hình 2001)|Tiếu ngạo giang hồ]]|| ''Laughing in the Wind'' || 笑傲江湖 || Vương Nguyên Bá <br> Nhà sản xuất ||
|-
|rowspan=2| 2002 || Thanh Y|| ''Qing Yi'' || 青衣 || Huzi <br> Nhà sản xuất || Giải thưởng "Phi thiên"
|-
|Quan Tây vô cực đao||''Knife of Guanxi'' || 關西無極刀 || Vua nước KaoLan ||