Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Juan Carlos I của Tây Ban Nha”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: → (33), → (20) using AWB
clean up, replaced: → , → (9) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| name = Juan Carlos I
| title = Vua Tây Ban Nha
| image = Juan Carlos da Espanha.jpg
| image_size = 200px
| reign = 22 tháng 11 năm 1975 – 19 tháng 6 năm 2014
| coronation = 27 tháng 11 năm 1975
| predecessor = [[Alfonso XIII của Tây Ban Nha|Alfonso XIII]] {{Vương miện}}
| successor = [[Felipe VI của Tây Ban Nha|Felipe VI]] {{Vương miện}}
| nhiếp chính = Carlos Arias Navarro<br/>Fernando de Santiago y Díaz<br/>Adolfo Suárez<br/>Leopoldo Calvo-Sotelo<br/>[[Felipe González]]<br/>[[José María Aznar López]]<br/>[[José Luis Rodríguez Zapatero]]<br/>[[Mariano Rajoy]]
| kiểu nhiếp chính = [[Thủ tướng Tây Ban Nha|Thủ tướng]]
| spouse = [[Hoàng hậu Sofía của Tây Ban Nha|Hoàng hậu Sofía (Công chúa Sophia của Hy Lạp và Đan Mạch)]]
| thông tin con cái= ẩn
| issue = [[Infanta Elena, Nữ Công tước xứ Lugo]]<br>[[Infanta Cristina, Nữ Công tước xứ Palma de Mallorca]]<br>[[Felipe VI của Tây Ban Nha|Felipe VI]]
| tên đầy đủ = Juan Carlos Alfonso Víctor María de Borbón y Borbón-Dos Sicilias
| house = [[Nhà Bourbon]]
| royal anthem =
| father = [[Infante Juan, Bá tước xứ Barcelona]]
| mother = [[Công chúa María Mercedes của Bourbon-Hai Sicilia]]
| date of birth = {{Ngày sinh và tuổi|1938|1|5}}
| place of birth = [[Roma]], [[Vương quốc Ý (1861-1946)|Ý]]
| date of death =
| place of death =
| buried =
| religion = [[Công giáo Rôma]]
| chữ ký = Juan Carlos I of Spain Signature.svg