Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mikhail Tal”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, General Fixes |
clean up, replaced: → (4) using AWB |
||
Dòng 187:
|-
|style="text"|1973
|[[Wijk aan Zee]], 1st (10,5/15) <br/> Tallinn, 1st (12/15) <br/> [[Sochi]] -
|-
|style="text"|1973/74
Dòng 193:
|-
|style="text"|1974
|[[Lublin]], 1st (12,5/15) <br/> [[Halle (Saale)|Halle]], 1st (11,5/15)<br/>[[Novi Sad]], 1st (11,5/15) <br/>
|[[21st Chess Olympiad|Nice 1974]] Olympiad, board 5 (11,5/15)<br/>Moscow, USSR Club Team Championship, board 1, 1st (6,5/9)
|-
Dòng 251:
*[[Bobby Fischer]]: +4 −2 =5
{{multicol-break}}
*[[Paul Keres]]:
*[[Efim Geller]]: +6 −6 =23
*[[Lev Polugaevsky]]: +2 −8 =25
|