Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 2.721:
 
===Đại hội Đảng lần thứ XXVII===
 
{{col-start}}
{{col-2}}
{|class="wikitable plainrowheaders sortable" style="text-align:center;" border="1"
|+Thành viên chính thức
Hàng 2.729 ⟶ 2.728:
! scope="col" | Kết thúc
! scope="col" | Thời gian
! scope="col" | Chức vụ
|-
! scope="row" | {{sortname|Heydar|Aliyev}}<br>(1923–2003)
Dòng 2.734:
| 21/10/1987
| {{age in years and days|1986|3|6|1987|10|21}}
| Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô (1982-1987)
|-
! scope="row" | {{sortname|Vitaly|Vorotnikov}}<br>(1926–2012)
Hàng 2.739 ⟶ 2.740:
| 14/7/1990
| {{age in years and days|1986|3|6|1990|7|14}}
| Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Nga Xô (1983-1988)<br />Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao Nga Xô (1988-1990)
|-
! scope="row" | {{sortname|Mikhail|Gorbachev}}<br>(sinh 1931)
Hàng 2.744 ⟶ 2.746:
| 14/7/1990
| {{age in years and days|1986|3|6|1990|7|14}}
| Bí thư Trung ương Đảng (1978-1991)<br />Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô (1985-1991)<br />Phó Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao (1970-1989)
|-
! scope="row" | {{sortname|Andrei|Gromyko}}<br>(1909–1989)
Hàng 2.749 ⟶ 2.752:
| 30/9/1988
| {{age in years and days|1986|3|6|1988|9|30}}
| Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao (1985-1988)
|-
! scope="row" | {{sortname|Lev|Zaykov}}<br>(1923–2002)
Hàng 2.754 ⟶ 2.758:
| 14/7/1990
| {{age in years and days|1986|3|6|1990|7|14}}
| Bí thư Trung ương Đảng (1985-1990)<br />Bí thư thứ nhất Thành ủy Moscow (1987-1989)<br />Cố vấn Tổng thống Liên Xô (1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Dinmukhamed|Konayev}}<br>(1912–1993)
Hàng 2.759 ⟶ 2.764:
| 28/1/1987
| {{age in years and days|1986|3|6|1987|1|28}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Kazakhstan (1964-1988)
|-
! scope="row" | {{sortname|Yegor|Ligachev}}<br>(sinh 1920)
Hàng 2.764 ⟶ 2.770:
| 14/7/1990
| {{age in years and days|1986|3|6|1990|7|14}}
| Bí thư Trung ương Đảng (1986-1990)
|-
! scope="row" | {{sortname|Nikolai|Ryzhkov}}<br>(sinh 1929)
Hàng 2.769 ⟶ 2.776:
| 14/7/1990
| {{age in years and days|1986|3|6|1990|7|14}}
| Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô (1985-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Mikhail|Solomentsev}}<br>(1913–2008)
Hàng 2.774 ⟶ 2.782:
| 30/9/1988
| {{age in years and days|1986|3|6|1988|9|30}}
| Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng (1983-1988)
|-
! scope="row" | {{sortname|Viktor|Chebrikov}}<br>(1923–1999)
Hàng 2.779 ⟶ 2.788:
| 20/9/1989
| {{age in years and days|1986|3|6|1989|9|20}}
| Chủ tịch KGB (1982-1988)<br />Bí thư Trung ương Đảng (1988-1989)
|-
! scope="row" | {{sortname|Eduard|Shevardnadze}}<br>(1928-2014)
Hàng 2.784 ⟶ 2.794:
| 14/7/1990
| {{age in years and days|1986|3|6|1990|7|14}}
| Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Liên Xô (1985-1990)
|-
! scope="row" | {{sortname|Volodymyr|Shcherbytsky}}<br>(1918–1990)
Hàng 2.789 ⟶ 2.800:
| 20/9/1989
| {{age in years and days|1986|3|6|1989|9|20}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraina (1972-1989)<br />Phó Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao (1958-1989)
|-
! scope="row" | {{sortname|Alexander|Yakovlev}}<br>(1923–2005)
Hàng 2.794 ⟶ 2.806:
| 14/7/1990
| {{age in years and days|1987|6|26|1990|7|14}}
| Bí thư Trung ương Đảng (1986-1990)
|-
! scope="row" | {{sortname|Viktor|Nikonov}}<br>(1929–1993)
Hàng 2.799 ⟶ 2.812:
| 20/9/1989
| {{age in years and days|1987|6|26|1989|9|20}}
| Bí thư Trung ương Đảng (1984-1989)
|-
! scope="row" | {{sortname|Vadim|Medvedev}}<br>(sinh 1929)
Hàng 2.804 ⟶ 2.818:
| 14/7/1990
| {{age in years and days|1988|9|30|1990|7|14}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Yuri|Maslyukov}}<br>(1937–2010)
Hàng 2.809 ⟶ 2.824:
| 14/7/1990
| {{age in years and days|1989|9|20|1990|7|14}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Vladimir|Kryuchkov}}<br>(1924–2007)
Hàng 2.814 ⟶ 2.830:
| 14/7/1990
| {{age in years and days|1989|9|20|1990|7|14}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Vladimir|Ivashko}}<br>(1932–1994)
Hàng 2.819 ⟶ 2.836:
| 14/7/1990
| {{age in years and days|1989|12|9|1990|7|14}}
|
|}
 
{{col-2}}
{|class="wikitable plainrowheaders sortable" style="text-align:center;" border="1"
|+Ứng viên
Hàng 2.908 ⟶ 2.926:
| {{age in years and days|1989|9|20|1990|7|14}}
|}
{{col-end}}
 
===Đại hội Đảng lần thứ XXVIII===