Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kinh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
+Kinh (Đông y)
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
**Sách của các triết gia Trung Hoa cổ đại.
**Khái niệm [[Kinh (Đông y)|kinh]] trong [[Đông y]].
**[[Người Việt|Người Kinh]]: dân tộc chính của nước [[Việt Nam]]
**[[Kinh nguyệt]]: hiện tượng thời kỳ có khả năng sinh nở của [[phụ nữ]] (''Y học'', ''Sinh học'')
*Kinh trong các các từ ghép như:
**[[Kinh bang tế thế]]: Chỉ tài năng quản lý, chủ yếu dành cho những danh nhân.
Hàng 23 ⟶ 25:
**[[Kinh ngạc]]: Sự sửng sốt, bàng hoàng trước một sự kiện nào đó (ít mang tính đe dọa).
**[[Kinh nghiệm]]: Kiến thức tích lũy được của một người trong quá trình làm một việc gì đó.
**[[Kinh nguyệt]]: hiện tượng thời kỳ có khả năng sinh nở của [[phụ nữ]] (''Y học'', ''Sinh học'')
**[[Kinh niên]]: Chứng bệnh tồn tại dai dẳng trong cơ thể trong nhiều năm (''Y học'')
**[[Kinh phí]]: Các chi phí tính ra tiền để thực thi một công việc nào đó (''Kinh tế'')
Hàng 40 ⟶ 41:
**[[Kinh viện]]:Mang tính chất sách vở, thuộc về giáo dục
*[[Mãn kinh]]: Chỉ mức tuổi của phụ nữ khi họ không còn khả năng sinh đẻ do tuổi tác cao.
*[[Người Việt|Người Kinh]]: dân tộc chính của nước [[Việt Nam]]
*[[Đọc kinh]], [[giảng kinh]], [[tụng kinh]]: Những hoạt động thường xuyên trong tôn giáo. Tụng kinh chỉ dùng khi nói tới [[đạo Phật]].
*[[Tam tự kinh]]: Quyển sách dạy học chữ Hán của các [[sĩ tử]] ngày xưa ở Việt Nam, Trung Hoa.