Khác biệt giữa bản sửa đổi của “N Seoul Tower”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
clean up, replaced: → (69), → (40) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Thông tin công trình xây dựng
| name
| alternate_names
| image
| caption
| status
| start_date
| completion_date
| building_type
| location
| latd
| longd
| iso_region
| coordinates_display = title
| antenna_spire
| roof
| top_floor
| floor_count
| elevator_count
| architect
| references
}}
{{Infobox Korean name
| img
| hangul
| hanja
| rr
| mr
| context =south
}}
Dòng 66:
| [[HLSQ-TV]]
| [[Seoul Broadcasting System]] (SBS)
| rowspan=6|
| rowspan=6| Vùng thủ đô Seoul
|-
Dòng 98:
! Vùng phát sóng
|-
| 91.
| [[MBC FM4U]]
| HLKV-FM
| 10 kW
| rowspan=4| Vùng thủ đô Seoul
|-
| 96.
| KFN FM
| HLSF-FM
| 2 kW
|-
| 99.
| [[Gugak FM]]
| HLQA-FM
| 5 kW
|-
| 101.
| tbs eFM
| HLSW-FM
| 1 kW
|}
|