Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 2.944:
! scope="col" | Kết thúc
! scope="col" | Thời gian
! scope="col" | Chức vụ
|-
! scope="row" | {{sortname|Mikhail|Gorbachev}}<br>(sinh 1931)
Hàng 2.949 ⟶ 2.950:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư Trung ương Đảng (1978-1991)<br />Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô (1985-1991)<br />Chủ tịch Xô viết Tối cao (1989-1991)<br />Tổng thống Liên Xô (1990-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Vladimir|Ivashko}}<br>(1932–1994)
Hàng 2.954 ⟶ 2.956:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraina (1989-1990)<br />Phó Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô (1990-1991)<br />Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô (1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Mykolas|Burokevičius}}<br>(sinh 1927)
Hàng 2.959 ⟶ 2.962:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Lithuania (1989-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Givi|Gumbaridze}}<br>(sinh 1945)
Hàng 2.964 ⟶ 2.968:
| 31/1/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|1|31}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Gruzia (1989-1990)<br />Thành viên Đại hội đại biểu nhân dân Liên Xô (1989-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Stanislav|Hurenko}}<br>(1936–2013)
Hàng 2.969 ⟶ 2.974:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraine (1990-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Alexander|Dzasokhov}}<br>(sinh 1934)
Hàng 2.974 ⟶ 2.980:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Chủ tịch Ủy ban đối ngoại của Hội đồng tối cao (1990-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Islam|Karimov}}<br>(sinh 1938)
Hàng 2.979 ⟶ 2.986:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Uzbekistan (1989-1991)<br />Tổng thống Uzbekistan Xô (1990-1991))
|-
! scope="row" | {{sortname|Petru|Lucinschi}}<br>(sinh 1940)
Hàng 2.984 ⟶ 2.992:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Moldova (1989-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Absamat|Masalyiev}}<br>(sinh 1933-2004)
| 14/7/1990
| 25/4/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|4|25}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Kyrgyzstan (1985-1991)<br />Chủ tịch Xô viết Tối cao Kyrgyzstan (1990)<br />Cố vấn tư tưởng Trung ương Đảng (1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Qahhor|Mahkamov}}<br>(sinh 1932)
Hàng 2.994 ⟶ 3.004:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Tajikistan (1985-1991)<br />Tổng thống Tajikistan Xô (1990-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Vladimir|Movsisyan}}<br>(1933–2014)
Hàng 2.999 ⟶ 3.010:
| 11/12/1990
| {{age in years and days|1990|7|14|1990|12|11}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Armenia (1990)
|-
! scope="row" | {{sortname|Ayaz|Mutallibov}}<br>(sinh 1938)
Hàng 3.004 ⟶ 3.016:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Azerbaijan (1990-1991)<br />Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Azerbaijan Xô (1989-1990)
|-
! scope="row" | {{sortname|Nursultan|Nazarbayev}}<br>(sinh 1940)
Hàng 3.009 ⟶ 3.022:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Kazakhstan (1989-1991)<br />Chủ tịch Xô viết Tối cao Kazakhstan Xô (1990-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Saparmurat|Niyazov}}<br>(1940–2006)
Hàng 3.014 ⟶ 3.028:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Turkmenistan (1985-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Ivan|Polozkov}}<br>(sinh 1935)
Hàng 3.019 ⟶ 3.034:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Nga (1990-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Yuri|Prokofiev}}<br>(sinh 1939)
Hàng 3.024 ⟶ 3.040:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Thành ủy Moscow (1989-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Alfrēds|Rubiks}}<br>(sinh 1935)
Hàng 3.029 ⟶ 3.046:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Latvia (1990-1991)
|-
! scope="row" | {{sortname|Galina|Semenova}}<br>(sinh 1937)
Hàng 3.034 ⟶ 3.052:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Enn-Arno|Sillari}}<br>(sinh 1944)
Hàng 3.039 ⟶ 3.058:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Sergey|Sokolov}}<br>(1911–2012)
Hàng 3.044 ⟶ 3.064:
| 11/12/1990
| {{age in years and days|1990|7|14|1990|12|11}}
| Tổng thanh tra chung Bộ Quốc phòng Liên Xô (1989-1990)
|-
! scope="row" | {{sortname|Yegor|Stroyev}}<br>(sinh 1937)
Hàng 3.049 ⟶ 3.070:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Ivan|Frolov}}<br>(sinh 1929)
Hàng 3.054 ⟶ 3.076:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Oleg|Shenin}}<br>(1937–2009)
Hàng 3.059 ⟶ 3.082:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Gennady|Yanayev}}<br>(1937–2010)
Hàng 3.064 ⟶ 3.088:
| 31/1/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|1|31}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Anatoly|Malafeev}}<br>(sinh 1933)
Hàng 3.069 ⟶ 3.094:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|12|11|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Stepan|Pogosyan}}<br>(1932–2012)
Hàng 3.074 ⟶ 3.100:
| 31/1/1991
| {{age in years and days|1990|12|11|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Lembit|Annus}}<br>(sinh 1941)
Hàng 3.079 ⟶ 3.106:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1991|1|31|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Dzhumgalbek|Amanbayev}}<br>(1946–2005)
Hàng 3.084 ⟶ 3.112:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1991|4|25|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Lembit|Annus}}<br>(sinh 1941)
Hàng 3.089 ⟶ 3.118:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1991|1|31|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Gregory|Yeremey}}<br>(sinh 1935)
Hàng 3.094 ⟶ 3.124:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1991|4|25|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Mikhail|Surkov}}<br>(sinh 1945)
Hàng 3.099 ⟶ 3.130:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1991|4|25|1991|8|24}}
|
|}
 
==Tham khảo==
{{tham khảo}}