Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 3.052:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư Trung ương Đảng (1990-1991)
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Enn-Arno|Sillari}}<br>(sinh 1944)
Dòng 3.058:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Estonia (1990-1991)
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Sergey|Sokolov}}<br>(1911–2012)
Dòng 3.066:
| Tổng thanh tra chung Bộ Quốc phòng Liên Xô (1989-1990)
|-
! scope="row" | {{sortname|Yegor|Stroyev}}<br>(sinh 1937-1999))
| 14/7/1990
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư Trung ương Đảng (1989-1991)
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Ivan|Frolov}}<br>(sinh 1929)
Dòng 3.076:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Tổng Biên tập báo Pravda (1989-1991)
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Oleg|Shenin}}<br>(1937–2009)
Dòng 3.082:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| Bí thư Trung ương Đảng (1989-1991)
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Gennady|Yanayev}}<br>(1937–2010)
Dòng 3.088:
| 31/1/1991
| {{age in years and days|1990|7|14|1991|1|31}}
| Phó Tổng thống Liên Xô (1990-1991)<br />Quyền Tổng thống Liên Xô (1991)<br />Bí thư Trung ương Đảng (1990-1991)<br />Chủ tịch Hội đồng Công đoàn Liên Xô (1990)
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Anatoly|Malafeev}}<br>(sinh 1933)
Dòng 3.094:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1990|12|11|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Belarus (1990-1991)
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Stepan|Pogosyan}}<br>(1932–2012)
Dòng 3.100:
| 31/1/1991
| {{age in years and days|1990|12|11|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Armenia (1990-1991)
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Lembit|Annus}}<br>(sinh 1941)
Dòng 3.106:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1991|1|31|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Estonia (1990-1991)
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Dzhumgalbek|Amanbayev}}<br>(1946–2005)
Dòng 3.112:
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1991|4|25|1991|8|24}}
| Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Kyrgyzstan (1991)
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Lembit|Annus}}<br>(sinh 1941)
| 31/1/1991
| 24/8/1991
| {{age in years and days|1991|1|31|1991|8|24}}
|
|-
! scope="row" | {{sortname|Gregory|Yeremey}}<br>(sinh 1935)