Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chì”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: vào vào → vào using AWB
n →‎Tính chất hóa học: AlphamaEditor, General Fixes
Dòng 41:
: {{chem|Pb(OH)|4|2-}} + Cl<sub>2</sub> → PbO<sub>2</sub> + 2 Cl<sup>−</sup> + 2 H<sub>2</sub>O
 
[[Chì diôxit]] là một chất ôxi hóa mạnh. Muối clo ở trạng thái ôxi hóa này khó được tạo ra và dễ bị phân hủy thành chì(II) clorua và khí clo. Muối iodua và bromua của chì(IV) không tồn tại.<ref name="brady_holum">{{cite book| last1 = Brady|first1= James E. |last2=Holum|first2=John R.|title = Descriptive Chemistry of the Elements| publisher = John Wiley and Sons| date = 1996| isbn = 0-471-13557-7}}</ref> Chì dioxit hòa tan trong các dung dịch hydroxit kim loại kiềm để tạo ra các muối [[plumbat]] tương ứng.<ref name="pauling" />
 
: PbO<sub>2</sub> + 2 OH<sup>−</sup> + 2 H<sub>2</sub>O → {{chem|Pb(OH)|6|2-}}